Tỷ giá hối đoái TomoChain chống lại Zel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TomoChain tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOMO/ZEL
Lịch sử thay đổi trong TOMO/ZEL tỷ giá
TOMO/ZEL tỷ giá
04 05, 2021
1 TOMO = 21.733 ZEL
▲ 1.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TomoChain/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TomoChain chi phí trong Zel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TOMO/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOMO/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TomoChain/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TOMO/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -22.04% (27.876 ZEL — 21.733 ZEL)
Thay đổi trong TOMO/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -52.02% (45.298 ZEL — 21.733 ZEL)
Thay đổi trong TOMO/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 129.86% (9.454839 ZEL — 21.733 ZEL)
Thay đổi trong TOMO/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce TomoChain tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 129.86% (9.454839 ZEL — 21.733 ZEL)
TomoChain/Zel dự báo tỷ giá hối đoái
TomoChain/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 25.7989 ZEL | ▲ 18.71 % |
05/06 | 26.202 ZEL | ▲ 1.56 % |
06/06 | 25.9388 ZEL | ▼ -1 % |
07/06 | 26.2019 ZEL | ▲ 1.01 % |
08/06 | 25.5434 ZEL | ▼ -2.51 % |
09/06 | 24.5389 ZEL | ▼ -3.93 % |
10/06 | 24.7634 ZEL | ▲ 0.92 % |
11/06 | 26.8804 ZEL | ▲ 8.55 % |
12/06 | 27.7677 ZEL | ▲ 3.3 % |
13/06 | 26.1011 ZEL | ▼ -6 % |
14/06 | 25.8798 ZEL | ▼ -0.85 % |
15/06 | 21.578 ZEL | ▼ -16.62 % |
16/06 | 17.3994 ZEL | ▼ -19.36 % |
17/06 | 15.669 ZEL | ▼ -9.95 % |
18/06 | 17.5592 ZEL | ▲ 12.06 % |
19/06 | 18.0606 ZEL | ▲ 2.86 % |
20/06 | 16.7633 ZEL | ▼ -7.18 % |
21/06 | 16.4244 ZEL | ▼ -2.02 % |
22/06 | 16.7376 ZEL | ▲ 1.91 % |
23/06 | 15.9543 ZEL | ▼ -4.68 % |
24/06 | 15.0033 ZEL | ▼ -5.96 % |
25/06 | 14.6449 ZEL | ▼ -2.39 % |
26/06 | 14.1595 ZEL | ▼ -3.31 % |
27/06 | 14.9244 ZEL | ▲ 5.4 % |
28/06 | 15.5116 ZEL | ▲ 3.93 % |
29/06 | 16.1431 ZEL | ▲ 4.07 % |
30/06 | 15.6971 ZEL | ▼ -2.76 % |
01/07 | 15.4047 ZEL | ▼ -1.86 % |
02/07 | 18.2262 ZEL | ▲ 18.32 % |
03/07 | 20.4414 ZEL | ▲ 12.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TomoChain/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TomoChain/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 22.8285 ZEL | ▲ 5.04 % |
17/06 — 23/06 | 26.8337 ZEL | ▲ 17.54 % |
24/06 — 30/06 | 19.5946 ZEL | ▼ -26.98 % |
01/07 — 07/07 | 24.1623 ZEL | ▲ 23.31 % |
08/07 — 14/07 | 8.197905 ZEL | ▼ -66.07 % |
15/07 — 21/07 | 7.699896 ZEL | ▼ -6.07 % |
22/07 — 28/07 | 7.38456 ZEL | ▼ -4.1 % |
29/07 — 04/08 | 10.7494 ZEL | ▲ 45.57 % |
05/08 — 11/08 | 11.0252 ZEL | ▲ 2.57 % |
12/08 — 18/08 | 7.1867 ZEL | ▼ -34.82 % |
19/08 — 25/08 | 5.713653 ZEL | ▼ -20.5 % |
26/08 — 01/09 | 8.503622 ZEL | ▲ 48.83 % |
TomoChain/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 22.533 ZEL | ▲ 3.68 % |
08/2024 | 19.0263 ZEL | ▼ -15.56 % |
09/2024 | 31.1083 ZEL | ▲ 63.5 % |
10/2024 | 34.2147 ZEL | ▲ 9.99 % |
10/2024 | 75.2311 ZEL | ▲ 119.88 % |
11/2024 | 41.3004 ZEL | ▼ -45.1 % |
12/2024 | 45.8189 ZEL | ▲ 10.94 % |
01/2025 | 69.2463 ZEL | ▲ 51.13 % |
02/2025 | 92.6436 ZEL | ▲ 33.79 % |
03/2025 | 24.0089 ZEL | ▼ -74.08 % |
04/2025 | 16.416 ZEL | ▼ -31.63 % |
05/2025 | 19.8626 ZEL | ▲ 21 % |
TomoChain/Zel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.3935 ZEL |
Tối đa | 34.9336 ZEL |
Bình quân gia quyền | 22.8249 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.3935 ZEL |
Tối đa | 66.6492 ZEL |
Bình quân gia quyền | 33.8363 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.214915 ZEL |
Tối đa | 66.6492 ZEL |
Bình quân gia quyền | 24.7423 ZEL |
Chia sẻ một liên kết đến TOMO/ZEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TomoChain (TOMO) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TomoChain (TOMO) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: