Tỷ giá hối đoái TomoChain chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TomoChain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOMO/MTL

Lịch sử thay đổi trong TOMO/MTL tỷ giá

TOMO/MTL tỷ giá

11 01, 2023
1 TOMO = 1.154287 MTL
▲ 3.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TomoChain/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TomoChain chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TOMO/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOMO/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TomoChain/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TOMO/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 11 01, 2023) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 5.06% (1.098688 MTL — 1.154287 MTL)

Thay đổi trong TOMO/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 11 01, 2023) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 14.48% (1.008252 MTL — 1.154287 MTL)

Thay đổi trong TOMO/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 02, 2022 — 11 01, 2023) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 172.89% (0.42298469 MTL — 1.154287 MTL)

Thay đổi trong TOMO/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 01, 2023) cáce TomoChain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 11.93% (1.031273 MTL — 1.154287 MTL)

TomoChain/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

TomoChain/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1.18569 MTL ▲ 2.72 %
19/05 1.170007 MTL ▼ -1.32 %
20/05 1.189874 MTL ▲ 1.7 %
21/05 1.208866 MTL ▲ 1.6 %
22/05 1.211691 MTL ▲ 0.23 %
23/05 1.214199 MTL ▲ 0.21 %
24/05 1.209868 MTL ▼ -0.36 %
25/05 1.266663 MTL ▲ 4.69 %
26/05 1.313456 MTL ▲ 3.69 %
27/05 1.31011 MTL ▼ -0.25 %
28/05 1.288482 MTL ▼ -1.65 %
29/05 1.335214 MTL ▲ 3.63 %
30/05 1.274751 MTL ▼ -4.53 %
31/05 1.227391 MTL ▼ -3.72 %
01/06 1.227964 MTL ▲ 0.05 %
02/06 1.245861 MTL ▲ 1.46 %
03/06 1.296641 MTL ▲ 4.08 %
04/06 1.269129 MTL ▼ -2.12 %
05/06 1.220242 MTL ▼ -3.85 %
06/06 1.205892 MTL ▼ -1.18 %
07/06 1.164558 MTL ▼ -3.43 %
08/06 1.228221 MTL ▲ 5.47 %
09/06 1.297503 MTL ▲ 5.64 %
10/06 1.335256 MTL ▲ 2.91 %
11/06 1.414603 MTL ▲ 5.94 %
12/06 1.35545 MTL ▼ -4.18 %
13/06 1.312503 MTL ▼ -3.17 %
14/06 1.344239 MTL ▲ 2.42 %
15/06 1.256951 MTL ▼ -6.49 %
16/06 1.202389 MTL ▼ -4.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TomoChain/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

TomoChain/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.160696 MTL ▲ 0.56 %
27/05 — 02/06 0.74897825 MTL ▼ -35.47 %
03/06 — 09/06 0.89907869 MTL ▲ 20.04 %
10/06 — 16/06 0.78300281 MTL ▼ -12.91 %
17/06 — 23/06 0.81506591 MTL ▲ 4.09 %
24/06 — 30/06 0.78728054 MTL ▼ -3.41 %
01/07 — 07/07 0.88245635 MTL ▲ 12.09 %
08/07 — 14/07 0.92317657 MTL ▲ 4.61 %
15/07 — 21/07 0.94363078 MTL ▲ 2.22 %
22/07 — 28/07 0.87694078 MTL ▼ -7.07 %
29/07 — 04/08 1.00371 MTL ▲ 14.46 %
05/08 — 11/08 0.91640702 MTL ▼ -8.7 %

TomoChain/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.152639 MTL ▼ -0.14 %
07/2024 0.98604478 MTL ▼ -14.45 %
08/2024 1.126732 MTL ▲ 14.27 %
09/2024 0.84275246 MTL ▼ -25.2 %
10/2024 1.102018 MTL ▲ 30.76 %
11/2024 1.699735 MTL ▲ 54.24 %
12/2024 2.93545 MTL ▲ 72.7 %
01/2025 1.443635 MTL ▼ -50.82 %
02/2025 1.875072 MTL ▲ 29.89 %
03/2025 1.806941 MTL ▼ -3.63 %
04/2025 1.815689 MTL ▲ 0.48 %
05/2025 1.993518 MTL ▲ 9.79 %

TomoChain/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.079991 MTL
Tối đa 1.365533 MTL
Bình quân gia quyền 1.188654 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.7662145 MTL
Tối đa 1.455058 MTL
Bình quân gia quyền 1.097221 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.28158806 MTL
Tối đa 1.580597 MTL
Bình quân gia quyền 0.74164957 MTL

Chia sẻ một liên kết đến TOMO/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TomoChain (TOMO) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TomoChain (TOMO) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu