Tỷ giá hối đoái TomoChain chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TomoChain tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOMO/BIF
Lịch sử thay đổi trong TOMO/BIF tỷ giá
TOMO/BIF tỷ giá
11 01, 2023
1 TOMO = 5,144 BIF
▲ 2.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TomoChain/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TomoChain chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TOMO/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOMO/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TomoChain/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TOMO/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 11 01, 2023) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 26.2% (4,076 BIF — 5,144 BIF)
Thay đổi trong TOMO/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 11 01, 2023) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 24.44% (4,134 BIF — 5,144 BIF)
Thay đổi trong TOMO/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 02, 2022 — 11 01, 2023) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 480.31% (886.49 BIF — 5,144 BIF)
Thay đổi trong TOMO/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 01, 2023) cáce TomoChain tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 934.09% (497.48 BIF — 5,144 BIF)
TomoChain/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
TomoChain/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 5,252 BIF | ▲ 2.1 % |
19/05 | 5,081 BIF | ▼ -3.27 % |
20/05 | 4,611 BIF | ▼ -9.25 % |
21/05 | 5,493 BIF | ▲ 19.14 % |
22/05 | 5,602 BIF | ▲ 1.99 % |
23/05 | 5,535 BIF | ▼ -1.2 % |
24/05 | 5,342 BIF | ▼ -3.48 % |
25/05 | 5,432 BIF | ▲ 1.68 % |
26/05 | 5,562 BIF | ▲ 2.38 % |
27/05 | 5,608 BIF | ▲ 0.83 % |
28/05 | 5,649 BIF | ▲ 0.73 % |
29/05 | 5,872 BIF | ▲ 3.94 % |
30/05 | 5,830 BIF | ▼ -0.7 % |
31/05 | 5,732 BIF | ▼ -1.68 % |
01/06 | 5,762 BIF | ▲ 0.52 % |
02/06 | 5,835 BIF | ▲ 1.27 % |
03/06 | 5,888 BIF | ▲ 0.9 % |
04/06 | 5,919 BIF | ▲ 0.53 % |
05/06 | 5,866 BIF | ▼ -0.89 % |
06/06 | 5,753 BIF | ▼ -1.94 % |
07/06 | 5,720 BIF | ▼ -0.57 % |
08/06 | 5,821 BIF | ▲ 1.77 % |
09/06 | 6,607 BIF | ▲ 13.5 % |
10/06 | 6,736 BIF | ▲ 1.95 % |
11/06 | 6,837 BIF | ▲ 1.5 % |
12/06 | 6,617 BIF | ▼ -3.21 % |
13/06 | 6,515 BIF | ▼ -1.55 % |
14/06 | 6,741 BIF | ▲ 3.46 % |
15/06 | 6,686 BIF | ▼ -0.82 % |
16/06 | 6,608 BIF | ▼ -1.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TomoChain/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TomoChain/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5,121 BIF | ▼ -0.46 % |
27/05 — 02/06 | 3,353 BIF | ▼ -34.52 % |
03/06 — 09/06 | 4,022 BIF | ▲ 19.95 % |
10/06 — 16/06 | 3,943 BIF | ▼ -1.96 % |
17/06 — 23/06 | 3,924 BIF | ▼ -0.49 % |
24/06 — 30/06 | 4,175 BIF | ▲ 6.41 % |
01/07 — 07/07 | 4,534 BIF | ▲ 8.59 % |
08/07 — 14/07 | 4,494 BIF | ▼ -0.87 % |
15/07 — 21/07 | 4,869 BIF | ▲ 8.33 % |
22/07 — 28/07 | 4,829 BIF | ▼ -0.82 % |
29/07 — 04/08 | 5,733 BIF | ▲ 18.72 % |
05/08 — 11/08 | 5,638 BIF | ▼ -1.66 % |
TomoChain/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,171 BIF | ▲ 0.52 % |
07/2024 | 3,960 BIF | ▼ -23.42 % |
08/2024 | 6,227 BIF | ▲ 57.24 % |
09/2024 | 6,739 BIF | ▲ 8.23 % |
10/2024 | 9,101 BIF | ▲ 35.06 % |
11/2024 | 12,131 BIF | ▲ 33.29 % |
12/2024 | 24,846 BIF | ▲ 104.81 % |
01/2025 | 17,686 BIF | ▼ -28.82 % |
02/2025 | 24,501 BIF | ▲ 38.53 % |
03/2025 | 17,776 BIF | ▼ -27.45 % |
04/2025 | 20,383 BIF | ▲ 14.67 % |
05/2025 | 26,154 BIF | ▲ 28.31 % |
TomoChain/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,793 BIF |
Tối đa | 5,337 BIF |
Bình quân gia quyền | 4,374 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,766 BIF |
Tối đa | 5,337 BIF |
Bình quân gia quyền | 3,922 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 524.59 BIF |
Tối đa | 5,337 BIF |
Bình quân gia quyền | 2,277 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến TOMO/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TomoChain (TOMO) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TomoChain (TOMO) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: