Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại SnowGem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/XSG
Lịch sử thay đổi trong TND/XSG tỷ giá
TND/XSG tỷ giá
11 23, 2020
1 TND = 10.4237 XSG
▲ 8.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/SnowGem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong SnowGem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/XSG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/XSG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/SnowGem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/XSG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 19.69% (8.708887 XSG — 10.4237 XSG)
Thay đổi trong TND/XSG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 56.05% (6.679906 XSG — 10.4237 XSG)
Thay đổi trong TND/XSG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -67.49% (32.0609 XSG — 10.4237 XSG)
Thay đổi trong TND/XSG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -67.49% (32.0609 XSG — 10.4237 XSG)
dinar Tunisia/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/SnowGem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 10.9003 XSG | ▲ 4.57 % |
23/05 | 11.5255 XSG | ▲ 5.74 % |
24/05 | 10.6312 XSG | ▼ -7.76 % |
25/05 | 11.4206 XSG | ▲ 7.43 % |
26/05 | 11.5525 XSG | ▲ 1.15 % |
27/05 | 10.8267 XSG | ▼ -6.28 % |
28/05 | 9.073168 XSG | ▼ -16.2 % |
29/05 | 9.036844 XSG | ▼ -0.4 % |
30/05 | 9.043622 XSG | ▲ 0.08 % |
31/05 | 9.367586 XSG | ▲ 3.58 % |
01/06 | 9.26367 XSG | ▼ -1.11 % |
02/06 | 8.769179 XSG | ▼ -5.34 % |
03/06 | 8.810687 XSG | ▲ 0.47 % |
04/06 | 9.481377 XSG | ▲ 7.61 % |
05/06 | 9.640029 XSG | ▲ 1.67 % |
06/06 | 9.752018 XSG | ▲ 1.16 % |
07/06 | 9.689059 XSG | ▼ -0.65 % |
08/06 | 9.566942 XSG | ▼ -1.26 % |
09/06 | 9.403954 XSG | ▼ -1.7 % |
10/06 | 9.668203 XSG | ▲ 2.81 % |
11/06 | 10.5837 XSG | ▲ 9.47 % |
12/06 | 9.78602 XSG | ▼ -7.54 % |
13/06 | 10.2971 XSG | ▲ 5.22 % |
14/06 | 10.2533 XSG | ▼ -0.43 % |
15/06 | 10.2039 XSG | ▼ -0.48 % |
16/06 | 10.7061 XSG | ▲ 4.92 % |
17/06 | 10.7576 XSG | ▲ 0.48 % |
18/06 | 11.1419 XSG | ▲ 3.57 % |
19/06 | 11.1437 XSG | ▲ 0.02 % |
20/06 | 11.8522 XSG | ▲ 6.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/SnowGem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/SnowGem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12.1384 XSG | ▲ 16.45 % |
03/06 — 09/06 | 17.6591 XSG | ▲ 45.48 % |
10/06 — 16/06 | 16.0644 XSG | ▼ -9.03 % |
17/06 — 23/06 | 15.5584 XSG | ▼ -3.15 % |
24/06 — 30/06 | 16.3961 XSG | ▲ 5.38 % |
01/07 — 07/07 | 17.1875 XSG | ▲ 4.83 % |
08/07 — 14/07 | 15.3658 XSG | ▼ -10.6 % |
15/07 — 21/07 | 15.5365 XSG | ▲ 1.11 % |
22/07 — 28/07 | 12.0353 XSG | ▼ -22.54 % |
29/07 — 04/08 | 13.8633 XSG | ▲ 15.19 % |
05/08 — 11/08 | 15.0943 XSG | ▲ 8.88 % |
12/08 — 18/08 | 17.1483 XSG | ▲ 13.61 % |
dinar Tunisia/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.386967 XSG | ▼ -29.13 % |
07/2024 | 6.946518 XSG | ▼ -5.96 % |
08/2024 | 2.978882 XSG | ▼ -57.12 % |
09/2024 | 1.688816 XSG | ▼ -43.31 % |
10/2024 | 2.083652 XSG | ▲ 23.38 % |
11/2024 | 2.886032 XSG | ▲ 38.51 % |
12/2024 | 2.246754 XSG | ▼ -22.15 % |
01/2025 | 3.002541 XSG | ▲ 33.64 % |
dinar Tunisia/SnowGem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.750137 XSG |
Tối đa | 10.4332 XSG |
Bình quân gia quyền | 8.676562 XSG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.569375 XSG |
Tối đa | 10.7718 XSG |
Bình quân gia quyền | 9.265079 XSG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.960469 XSG |
Tối đa | 31.5163 XSG |
Bình quân gia quyền | 12.8039 XSG |
Chia sẻ một liên kết đến TND/XSG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: