Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/SNT
Lịch sử thay đổi trong TND/SNT tỷ giá
TND/SNT tỷ giá
05 16, 2024
1 TND = 8.768936 SNT
▲ 0.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 2.88% (8.523433 SNT — 8.768936 SNT)
Thay đổi trong TND/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 12.36% (7.804012 SNT — 8.768936 SNT)
Thay đổi trong TND/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -32.33% (12.9587 SNT — 8.768936 SNT)
Thay đổi trong TND/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -56.37% (20.0964 SNT — 8.768936 SNT)
dinar Tunisia/Status dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 8.74589 SNT | ▼ -0.26 % |
19/05 | 8.67896 SNT | ▼ -0.77 % |
20/05 | 8.557335 SNT | ▼ -1.4 % |
21/05 | 8.169031 SNT | ▼ -4.54 % |
22/05 | 7.950578 SNT | ▼ -2.67 % |
23/05 | 7.73832 SNT | ▼ -2.67 % |
24/05 | 7.528764 SNT | ▼ -2.71 % |
25/05 | 7.339246 SNT | ▼ -2.52 % |
26/05 | 7.688478 SNT | ▲ 4.76 % |
27/05 | 7.653663 SNT | ▼ -0.45 % |
28/05 | 7.709732 SNT | ▲ 0.73 % |
29/05 | 7.681507 SNT | ▼ -0.37 % |
30/05 | 8.089858 SNT | ▲ 5.32 % |
31/05 | 8.377331 SNT | ▲ 3.55 % |
01/06 | 8.541529 SNT | ▲ 1.96 % |
02/06 | 8.334177 SNT | ▼ -2.43 % |
03/06 | 8.114196 SNT | ▼ -2.64 % |
04/06 | 7.854042 SNT | ▼ -3.21 % |
05/06 | 7.785412 SNT | ▼ -0.87 % |
06/06 | 7.802741 SNT | ▲ 0.22 % |
07/06 | 8.062365 SNT | ▲ 3.33 % |
08/06 | 8.203047 SNT | ▲ 1.74 % |
09/06 | 8.116214 SNT | ▼ -1.06 % |
10/06 | 8.135901 SNT | ▲ 0.24 % |
11/06 | 8.389841 SNT | ▲ 3.12 % |
12/06 | 8.41132 SNT | ▲ 0.26 % |
13/06 | 8.196066 SNT | ▼ -2.56 % |
14/06 | 8.920645 SNT | ▲ 8.84 % |
15/06 | 8.926588 SNT | ▲ 0.07 % |
16/06 | 8.771332 SNT | ▼ -1.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8.874942 SNT | ▲ 1.21 % |
27/05 — 02/06 | 8.383422 SNT | ▼ -5.54 % |
03/06 — 09/06 | 9.960976 SNT | ▲ 18.82 % |
10/06 — 16/06 | 9.476163 SNT | ▼ -4.87 % |
17/06 — 23/06 | 9.01808 SNT | ▼ -4.83 % |
24/06 — 30/06 | 9.184733 SNT | ▲ 1.85 % |
01/07 — 07/07 | 11.1535 SNT | ▲ 21.44 % |
08/07 — 14/07 | 10.203 SNT | ▼ -8.52 % |
15/07 — 21/07 | 10.8691 SNT | ▲ 6.53 % |
22/07 — 28/07 | 10.716 SNT | ▼ -1.41 % |
29/07 — 04/08 | 11.177 SNT | ▲ 4.3 % |
05/08 — 11/08 | 11.6328 SNT | ▲ 4.08 % |
dinar Tunisia/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.053921 SNT | ▼ -8.15 % |
07/2024 | 8.052174 SNT | ▼ -0.02 % |
08/2024 | 9.638539 SNT | ▲ 19.7 % |
09/2024 | 8.026258 SNT | ▼ -16.73 % |
10/2024 | 4.667827 SNT | ▼ -41.84 % |
11/2024 | 5.88309 SNT | ▲ 26.03 % |
12/2024 | 5.580587 SNT | ▼ -5.14 % |
01/2025 | 6.859907 SNT | ▲ 22.92 % |
02/2025 | 5.347053 SNT | ▼ -22.05 % |
03/2025 | 5.098158 SNT | ▼ -4.65 % |
04/2025 | 6.468213 SNT | ▲ 26.87 % |
05/2025 | 6.602019 SNT | ▲ 2.07 % |
dinar Tunisia/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.574105 SNT |
Tối đa | 8.793233 SNT |
Bình quân gia quyền | 8.173134 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.008063 SNT |
Tối đa | 8.793233 SNT |
Bình quân gia quyền | 7.407251 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.582453 SNT |
Tối đa | 16.2163 SNT |
Bình quân gia quyền | 10.3279 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến TND/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: