Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại PayPie

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/PPP

Lịch sử thay đổi trong TND/PPP tỷ giá

TND/PPP tỷ giá

01 26, 2022
1 TND = 10.5159 PPP
▲ 1.33 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong PayPie.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TND/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.8% (9.405952 PPP — 10.5159 PPP)

Thay đổi trong TND/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.8% (9.405952 PPP — 10.5159 PPP)

Thay đổi trong TND/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 89.67% (5.54423 PPP — 10.5159 PPP)

Thay đổi trong TND/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 26, 2022) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -62.21% (27.8298 PPP — 10.5159 PPP)

dinar Tunisia/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Tunisia/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 11.1988 PPP ▲ 6.49 %
19/05 11.6306 PPP ▲ 3.86 %
20/05 11.3585 PPP ▼ -2.34 %
21/05 11.8884 PPP ▲ 4.67 %
22/05 11.8121 PPP ▼ -0.64 %
23/05 12.1622 PPP ▲ 2.96 %
24/05 11.7145 PPP ▼ -3.68 %
25/05 18.4836 PPP ▲ 57.78 %
26/05 18.1026 PPP ▼ -2.06 %
27/05 18.3321 PPP ▲ 1.27 %
28/05 23.8542 PPP ▲ 30.12 %
29/05 23.7028 PPP ▼ -0.63 %
30/05 24.1805 PPP ▲ 2.02 %
31/05 24.9643 PPP ▲ 3.24 %
01/06 21.0759 PPP ▼ -15.58 %
02/06 21.2644 PPP ▲ 0.89 %
03/06 19.7284 PPP ▼ -7.22 %
04/06 19.6455 PPP ▼ -0.42 %
05/06 19.4506 PPP ▼ -0.99 %
06/06 18.9298 PPP ▼ -2.68 %
07/06 18.9258 PPP ▼ -0.02 %
08/06 19.7174 PPP ▲ 4.18 %
09/06 20.0461 PPP ▲ 1.67 %
10/06 17.8864 PPP ▼ -10.77 %
11/06 14.7938 PPP ▼ -17.29 %
12/06 16.0427 PPP ▲ 8.44 %
13/06 16.1079 PPP ▲ 0.41 %
14/06 15.9692 PPP ▼ -0.86 %
15/06 15.4374 PPP ▼ -3.33 %
16/06 15.3113 PPP ▼ -0.82 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Tunisia/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 11.4245 PPP ▲ 8.64 %
27/05 — 02/06 10.9957 PPP ▼ -3.75 %
03/06 — 09/06 15.18 PPP ▲ 38.05 %
10/06 — 16/06 16.025 PPP ▲ 5.57 %
17/06 — 23/06 17.2489 PPP ▲ 7.64 %
24/06 — 30/06 17.5805 PPP ▲ 1.92 %
01/07 — 07/07 23.4351 PPP ▲ 33.3 %
08/07 — 14/07 28.6685 PPP ▲ 22.33 %
15/07 — 21/07 29.0521 PPP ▲ 1.34 %
22/07 — 28/07 22.9477 PPP ▼ -21.01 %
29/07 — 04/08 22.257 PPP ▼ -3.01 %
05/08 — 11/08 17.9059 PPP ▼ -19.55 %

dinar Tunisia/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 11.0003 PPP ▲ 4.61 %
07/2024 5.916192 PPP ▼ -46.22 %
08/2024 6.024869 PPP ▲ 1.84 %
09/2024 8.012779 PPP ▲ 33 %
10/2024 4.481626 PPP ▼ -44.07 %
11/2024 3.82803 PPP ▼ -14.58 %
12/2024 1.668073 PPP ▼ -56.42 %
01/2025 2.992506 PPP ▲ 79.4 %
02/2025 5.688494 PPP ▲ 90.09 %
03/2025 3.864383 PPP ▼ -32.07 %
04/2025 3.213882 PPP ▼ -16.83 %
05/2025 3.318184 PPP ▲ 3.25 %

dinar Tunisia/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10.4436 PPP
Tối đa 10.778 PPP
Bình quân gia quyền 10.5811 PPP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 10.4436 PPP
Tối đa 10.778 PPP
Bình quân gia quyền 10.5811 PPP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.684094 PPP
Tối đa 16.6174 PPP
Bình quân gia quyền 11.4351 PPP

Chia sẻ một liên kết đến TND/PPP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu