Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/POWR

Lịch sử thay đổi trong TND/POWR tỷ giá

TND/POWR tỷ giá

05 17, 2024
1 TND = 1.008851 POWR
▼ -2.45 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TND/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -10.73% (1.130067 POWR — 1.008851 POWR)

Thay đổi trong TND/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 7.41% (0.93922956 POWR — 1.008851 POWR)

Thay đổi trong TND/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -49.31% (1.99014 POWR — 1.008851 POWR)

Thay đổi trong TND/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -83.45% (6.094341 POWR — 1.008851 POWR)

dinar Tunisia/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Tunisia/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1.013745 POWR ▲ 0.49 %
19/05 0.99890052 POWR ▼ -1.46 %
20/05 0.96593347 POWR ▼ -3.3 %
21/05 0.94692569 POWR ▼ -1.97 %
22/05 0.93688874 POWR ▼ -1.06 %
23/05 0.92556414 POWR ▼ -1.21 %
24/05 0.93921431 POWR ▲ 1.47 %
25/05 0.99178282 POWR ▲ 5.6 %
26/05 0.99731222 POWR ▲ 0.56 %
27/05 0.94750954 POWR ▼ -4.99 %
28/05 0.93191962 POWR ▼ -1.65 %
29/05 0.96782373 POWR ▲ 3.85 %
30/05 1.024975 POWR ▲ 5.91 %
31/05 1.068986 POWR ▲ 4.29 %
01/06 1.056183 POWR ▼ -1.2 %
02/06 1.038622 POWR ▼ -1.66 %
03/06 1.014762 POWR ▼ -2.3 %
04/06 1.000977 POWR ▼ -1.36 %
05/06 0.95250297 POWR ▼ -4.84 %
06/06 0.9011907 POWR ▼ -5.39 %
07/06 0.92613023 POWR ▲ 2.77 %
08/06 0.94939177 POWR ▲ 2.51 %
09/06 0.957906 POWR ▲ 0.9 %
10/06 0.97558963 POWR ▲ 1.85 %
11/06 0.9634363 POWR ▼ -1.25 %
12/06 0.90837459 POWR ▼ -5.72 %
13/06 0.9705939 POWR ▲ 6.85 %
14/06 0.97093229 POWR ▲ 0.03 %
15/06 0.94673282 POWR ▼ -2.49 %
16/06 0.95447672 POWR ▲ 0.82 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Tunisia/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.016983 POWR ▲ 0.81 %
27/05 — 02/06 0.90344649 POWR ▼ -11.16 %
03/06 — 09/06 1.031354 POWR ▲ 14.16 %
10/06 — 16/06 1.000797 POWR ▼ -2.96 %
17/06 — 23/06 0.98843661 POWR ▼ -1.24 %
24/06 — 30/06 1.028564 POWR ▲ 4.06 %
01/07 — 07/07 1.25478 POWR ▲ 21.99 %
08/07 — 14/07 1.191764 POWR ▼ -5.02 %
15/07 — 21/07 1.23957 POWR ▲ 4.01 %
22/07 — 28/07 1.217658 POWR ▼ -1.77 %
29/07 — 04/08 1.18718 POWR ▼ -2.5 %
05/08 — 11/08 1.233662 POWR ▲ 3.92 %

dinar Tunisia/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.98383035 POWR ▼ -2.48 %
07/2024 0.85796908 POWR ▼ -12.79 %
08/2024 1.093718 POWR ▲ 27.48 %
09/2024 0.86683895 POWR ▼ -20.74 %
10/2024 0.65432007 POWR ▼ -24.52 %
11/2024 0.58514386 POWR ▼ -10.57 %
12/2024 0.4591254 POWR ▼ -21.54 %
01/2025 0.55502741 POWR ▲ 20.89 %
02/2025 0.45111136 POWR ▼ -18.72 %
03/2025 0.40758873 POWR ▼ -9.65 %
04/2025 0.5519845 POWR ▲ 35.43 %
05/2025 0.51399673 POWR ▼ -6.88 %

dinar Tunisia/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.99648051 POWR
Tối đa 1.111269 POWR
Bình quân gia quyền 1.045658 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.69394283 POWR
Tối đa 1.111269 POWR
Bình quân gia quyền 0.92523758 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.43848481 POWR
Tối đa 2.645432 POWR
Bình quân gia quyền 1.49232 POWR

Chia sẻ một liên kết đến TND/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu