Tỷ giá hối đoái Time New Bank chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNB/MTL
Lịch sử thay đổi trong TNB/MTL tỷ giá
TNB/MTL tỷ giá
08 25, 2023
1 TNB = 0.00003688 MTL
▼ -0.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Time New Bank/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Time New Bank chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TNB/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNB/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Time New Bank/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TNB/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -82.74% (0.00021371 MTL — 0.00003688 MTL)
Thay đổi trong TNB/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.37% (0.00029209 MTL — 0.00003688 MTL)
Thay đổi trong TNB/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -99.18% (0.0044948 MTL — 0.00003688 MTL)
Thay đổi trong TNB/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -99.12% (0.00417279 MTL — 0.00003688 MTL)
Time New Bank/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Time New Bank/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00003714 MTL | ▲ 0.72 % |
19/05 | 0.00003676 MTL | ▼ -1.04 % |
20/05 | 0.0000376 MTL | ▲ 2.28 % |
21/05 | 0.0000386 MTL | ▲ 2.68 % |
22/05 | 0.00003938 MTL | ▲ 2.02 % |
23/05 | 0.00004042 MTL | ▲ 2.62 % |
24/05 | 0.00004001 MTL | ▼ -1 % |
25/05 | 0.00003906 MTL | ▼ -2.39 % |
26/05 | 0.00003836 MTL | ▼ -1.78 % |
27/05 | 0.00002593 MTL | ▼ -32.4 % |
28/05 | 0.00000998 MTL | ▼ -61.52 % |
29/05 | 0.00000226 MTL | ▼ -77.31 % |
30/05 | 0.00000235 MTL | ▲ 3.96 % |
31/05 | 0.00000235 MTL | ▲ 0.02 % |
01/06 | 0.00000234 MTL | ▼ -0.73 % |
02/06 | 0.00000233 MTL | ▼ -0.29 % |
03/06 | 0.00000244 MTL | ▲ 4.64 % |
04/06 | 0.00000252 MTL | ▲ 3.38 % |
05/06 | 0.00000251 MTL | ▼ -0.51 % |
06/06 | 0.0000026 MTL | ▲ 3.49 % |
07/06 | 0.00000272 MTL | ▲ 4.66 % |
08/06 | 0.00000289 MTL | ▲ 6.4 % |
09/06 | 0.00000288 MTL | ▼ -0.28 % |
10/06 | 0.00000277 MTL | ▼ -4.01 % |
11/06 | 0.00000274 MTL | ▼ -0.81 % |
12/06 | 0.00000278 MTL | ▲ 1.43 % |
13/06 | 0.00000282 MTL | ▲ 1.48 % |
14/06 | 0.00000275 MTL | ▼ -2.65 % |
15/06 | 0.00000272 MTL | ▼ -1.05 % |
16/06 | 0.00000273 MTL | ▲ 0.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Time New Bank/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Time New Bank/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00003694 MTL | ▲ 0.16 % |
27/05 — 02/06 | 0.00002564 MTL | ▼ -30.58 % |
03/06 — 09/06 | 0.00002512 MTL | ▼ -2.03 % |
10/06 — 16/06 | 0.00002521 MTL | ▲ 0.37 % |
17/06 — 23/06 | 0.00002067 MTL | ▼ -18.02 % |
24/06 — 30/06 | 0.00002301 MTL | ▲ 11.31 % |
01/07 — 07/07 | 0.00002374 MTL | ▲ 3.16 % |
08/07 — 14/07 | 0.00001854 MTL | ▼ -21.89 % |
15/07 — 21/07 | -0.00000175 MTL | ▼ -109.42 % |
22/07 — 28/07 | -0.0000019 MTL | ▲ 8.53 % |
29/07 — 04/08 | -0.00000209 MTL | ▲ 10.51 % |
05/08 — 11/08 | -0.00000207 MTL | ▼ -1.1 % |
Time New Bank/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00003722 MTL | ▲ 0.92 % |
07/2024 | 0.00000251 MTL | ▼ -93.25 % |
08/2024 | 0.00000282 MTL | ▲ 12.26 % |
09/2024 | 0.00000264 MTL | ▼ -6.53 % |
10/2024 | 0.00000216 MTL | ▼ -17.97 % |
11/2024 | 0.00000137 MTL | ▼ -36.74 % |
12/2024 | 0.00000116 MTL | ▼ -15.04 % |
01/2025 | 0.0000014 MTL | ▲ 20.71 % |
02/2025 | 0.00000088 MTL | ▼ -37 % |
03/2025 | 0.00000092 MTL | ▲ 3.89 % |
04/2025 | 0.00000036 MTL | ▼ -60.39 % |
05/2025 | 0.00000022 MTL | ▼ -40.28 % |
Time New Bank/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0000316 MTL |
Tối đa | 0.0002167 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00006955 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0000316 MTL |
Tối đa | 0.00029407 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00014884 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0000316 MTL |
Tối đa | 0.00633689 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00107819 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến TNB/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: