Tỷ giá hối đoái Time New Bank chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Time New Bank tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNB/GIN
Lịch sử thay đổi trong TNB/GIN tỷ giá
TNB/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 TNB = 1.254487 GIN
▲ 1.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Time New Bank/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Time New Bank chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TNB/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNB/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Time New Bank/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TNB/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 32.9% (0.94391871 GIN — 1.254487 GIN)
Thay đổi trong TNB/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -29.24% (1.772796 GIN — 1.254487 GIN)
Thay đổi trong TNB/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 347.85% (0.28011439 GIN — 1.254487 GIN)
Thay đổi trong TNB/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Time New Bank tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 347.85% (0.28011439 GIN — 1.254487 GIN)
Time New Bank/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Time New Bank/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.91688802 GIN | ▼ -26.91 % |
23/05 | 0.91855658 GIN | ▲ 0.18 % |
24/05 | 1.508546 GIN | ▲ 64.23 % |
25/05 | 1.534697 GIN | ▲ 1.73 % |
26/05 | 1.591796 GIN | ▲ 3.72 % |
27/05 | 1.602387 GIN | ▲ 0.67 % |
28/05 | 1.633455 GIN | ▲ 1.94 % |
29/05 | 1.608539 GIN | ▼ -1.53 % |
30/05 | 1.597171 GIN | ▼ -0.71 % |
31/05 | 1.598634 GIN | ▲ 0.09 % |
01/06 | 1.559798 GIN | ▼ -2.43 % |
02/06 | 1.675642 GIN | ▲ 7.43 % |
03/06 | 1.836166 GIN | ▲ 9.58 % |
04/06 | 1.93482 GIN | ▲ 5.37 % |
05/06 | 1.072274 GIN | ▼ -44.58 % |
06/06 | 1.708602 GIN | ▲ 59.34 % |
07/06 | 1.830545 GIN | ▲ 7.14 % |
08/06 | 1.90161 GIN | ▲ 3.88 % |
09/06 | 1.881819 GIN | ▼ -1.04 % |
10/06 | 1.838175 GIN | ▼ -2.32 % |
11/06 | 1.933353 GIN | ▲ 5.18 % |
12/06 | 2.220779 GIN | ▲ 14.87 % |
13/06 | 2.211097 GIN | ▼ -0.44 % |
14/06 | 2.109782 GIN | ▼ -4.58 % |
15/06 | 2.084016 GIN | ▼ -1.22 % |
16/06 | 2.135623 GIN | ▲ 2.48 % |
17/06 | 2.009813 GIN | ▼ -5.89 % |
18/06 | 1.920877 GIN | ▼ -4.43 % |
19/06 | 1.899986 GIN | ▼ -1.09 % |
20/06 | 1.862575 GIN | ▼ -1.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Time New Bank/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Time New Bank/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.89104085 GIN | ▼ -28.97 % |
03/06 — 09/06 | 1.042164 GIN | ▲ 16.96 % |
10/06 — 16/06 | 1.178048 GIN | ▲ 13.04 % |
17/06 — 23/06 | 1.157899 GIN | ▼ -1.71 % |
24/06 — 30/06 | 1.131496 GIN | ▼ -2.28 % |
01/07 — 07/07 | 0.65223862 GIN | ▼ -42.36 % |
08/07 — 14/07 | 0.61193217 GIN | ▼ -6.18 % |
15/07 — 21/07 | 0.29145432 GIN | ▼ -52.37 % |
22/07 — 28/07 | 0.51369517 GIN | ▲ 76.25 % |
29/07 — 04/08 | 0.66320663 GIN | ▲ 29.11 % |
05/08 — 11/08 | 0.8145153 GIN | ▲ 22.81 % |
12/08 — 18/08 | 0.69075422 GIN | ▼ -15.19 % |
Time New Bank/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.297136 GIN | ▲ 3.4 % |
07/2024 | 1.651203 GIN | ▲ 27.3 % |
08/2024 | 2.890199 GIN | ▲ 75.04 % |
09/2024 | 12.5597 GIN | ▲ 334.56 % |
10/2024 | 7.936463 GIN | ▼ -36.81 % |
11/2024 | 10.6557 GIN | ▲ 34.26 % |
12/2024 | 5.227233 GIN | ▼ -50.94 % |
01/2025 | 6.454123 GIN | ▲ 23.47 % |
Time New Bank/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.91243347 GIN |
Tối đa | 1.433539 GIN |
Bình quân gia quyền | 1.109074 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.90669595 GIN |
Tối đa | 2.123233 GIN |
Bình quân gia quyền | 1.411937 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.16505987 GIN |
Tối đa | 5.606099 GIN |
Bình quân gia quyền | 1.475288 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến TNB/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: