Tỷ giá hối đoái Time New Bank chống lại FujiCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Time New Bank tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNB/FJC
Lịch sử thay đổi trong TNB/FJC tỷ giá
TNB/FJC tỷ giá
11 23, 2020
1 TNB = 11.9952 FJC
▲ 2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Time New Bank/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Time New Bank chi phí trong FujiCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TNB/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNB/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Time New Bank/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TNB/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -19.2% (14.8447 FJC — 11.9952 FJC)
Thay đổi trong TNB/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -50.59% (24.2787 FJC — 11.9952 FJC)
Thay đổi trong TNB/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -17.63% (14.5631 FJC — 11.9952 FJC)
Thay đổi trong TNB/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Time New Bank tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -17.63% (14.5631 FJC — 11.9952 FJC)
Time New Bank/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Time New Bank/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11.934 FJC | ▼ -0.51 % |
23/05 | 11.4972 FJC | ▼ -3.66 % |
24/05 | 11.1186 FJC | ▼ -3.29 % |
25/05 | 11.1394 FJC | ▲ 0.19 % |
26/05 | 11.3494 FJC | ▲ 1.88 % |
27/05 | 11.2784 FJC | ▼ -0.63 % |
28/05 | 11.3233 FJC | ▲ 0.4 % |
29/05 | 11.2689 FJC | ▼ -0.48 % |
30/05 | 11.2649 FJC | ▼ -0.04 % |
31/05 | 10.9806 FJC | ▼ -2.52 % |
01/06 | 10.722 FJC | ▼ -2.35 % |
02/06 | 9.491208 FJC | ▼ -11.48 % |
03/06 | 9.230047 FJC | ▼ -2.75 % |
04/06 | 9.660966 FJC | ▲ 4.67 % |
05/06 | 10.2845 FJC | ▲ 6.45 % |
06/06 | 10.1933 FJC | ▼ -0.89 % |
07/06 | 10.5078 FJC | ▲ 3.09 % |
08/06 | 10.774 FJC | ▲ 2.53 % |
09/06 | 10.3307 FJC | ▼ -4.11 % |
10/06 | 10.0576 FJC | ▼ -2.64 % |
11/06 | 9.865727 FJC | ▼ -1.91 % |
12/06 | 10.0889 FJC | ▲ 2.26 % |
13/06 | 9.932691 FJC | ▼ -1.55 % |
14/06 | 9.435389 FJC | ▼ -5.01 % |
15/06 | 9.184399 FJC | ▼ -2.66 % |
16/06 | 9.303242 FJC | ▲ 1.29 % |
17/06 | 8.875865 FJC | ▼ -4.59 % |
18/06 | 8.968239 FJC | ▲ 1.04 % |
19/06 | 9.294656 FJC | ▲ 3.64 % |
20/06 | 9.432949 FJC | ▲ 1.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Time New Bank/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Time New Bank/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.591163 FJC | ▼ -28.38 % |
03/06 — 09/06 | 9.064968 FJC | ▲ 5.52 % |
10/06 — 16/06 | 7.963975 FJC | ▼ -12.15 % |
17/06 — 23/06 | 7.948976 FJC | ▼ -0.19 % |
24/06 — 30/06 | 7.566562 FJC | ▼ -4.81 % |
01/07 — 07/07 | 7.557075 FJC | ▼ -0.13 % |
08/07 — 14/07 | 7.000462 FJC | ▼ -7.37 % |
15/07 — 21/07 | 5.654063 FJC | ▼ -19.23 % |
22/07 — 28/07 | 5.488389 FJC | ▼ -2.93 % |
29/07 — 04/08 | 4.959906 FJC | ▼ -9.63 % |
05/08 — 11/08 | 4.785456 FJC | ▼ -3.52 % |
12/08 — 18/08 | 4.528775 FJC | ▼ -5.36 % |
Time New Bank/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.2217 FJC | ▼ -6.45 % |
07/2024 | 16.0922 FJC | ▲ 43.4 % |
08/2024 | 42.3731 FJC | ▲ 163.31 % |
09/2024 | 20.5022 FJC | ▼ -51.61 % |
10/2024 | 19.7255 FJC | ▼ -3.79 % |
11/2024 | 18.2534 FJC | ▼ -7.46 % |
12/2024 | 12.7495 FJC | ▼ -30.15 % |
01/2025 | 11.0152 FJC | ▼ -13.6 % |
Time New Bank/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.7532 FJC |
Tối đa | 14.7162 FJC |
Bình quân gia quyền | 12.7431 FJC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.7532 FJC |
Tối đa | 28.1648 FJC |
Bình quân gia quyền | 16.9098 FJC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.7532 FJC |
Tối đa | 46.5626 FJC |
Bình quân gia quyền | 20.6445 FJC |
Chia sẻ một liên kết đến TNB/FJC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: