Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Stellar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/XLM
Lịch sử thay đổi trong TMT/XLM tỷ giá
TMT/XLM tỷ giá
05 04, 2024
1 TMT = 2.57682 XLM
▲ 0.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Stellar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 16.13% (2.218851 XLM — 2.57682 XLM)
Thay đổi trong TMT/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -1.96% (2.628353 XLM — 2.57682 XLM)
Thay đổi trong TMT/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -14.87% (3.026905 XLM — 2.57682 XLM)
Thay đổi trong TMT/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -52.58% (5.433917 XLM — 2.57682 XLM)
manat Turkmenistan/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 2.583069 XLM | ▲ 0.24 % |
06/05 | 2.570484 XLM | ▼ -0.49 % |
07/05 | 2.556323 XLM | ▼ -0.55 % |
08/05 | 2.508073 XLM | ▼ -1.89 % |
09/05 | 2.476383 XLM | ▼ -1.26 % |
10/05 | 2.562753 XLM | ▲ 3.49 % |
11/05 | 2.571622 XLM | ▲ 0.35 % |
12/05 | 2.808507 XLM | ▲ 9.21 % |
13/05 | 3.132844 XLM | ▲ 11.55 % |
14/05 | 3.080977 XLM | ▼ -1.66 % |
15/05 | 3.032416 XLM | ▼ -1.58 % |
16/05 | 3.047925 XLM | ▲ 0.51 % |
17/05 | 3.046759 XLM | ▼ -0.04 % |
18/05 | 3.035227 XLM | ▼ -0.38 % |
19/05 | 2.983846 XLM | ▼ -1.69 % |
20/05 | 2.854737 XLM | ▼ -4.33 % |
21/05 | 2.836917 XLM | ▼ -0.62 % |
22/05 | 2.8111 XLM | ▼ -0.91 % |
23/05 | 2.778707 XLM | ▼ -1.15 % |
24/05 | 2.79122 XLM | ▲ 0.45 % |
25/05 | 2.855216 XLM | ▲ 2.29 % |
26/05 | 2.857672 XLM | ▲ 0.09 % |
27/05 | 2.87158 XLM | ▲ 0.49 % |
28/05 | 2.856312 XLM | ▼ -0.53 % |
29/05 | 2.933668 XLM | ▲ 2.71 % |
30/05 | 2.994216 XLM | ▲ 2.06 % |
31/05 | 3.011251 XLM | ▲ 0.57 % |
01/06 | 2.951539 XLM | ▼ -1.98 % |
02/06 | 2.921064 XLM | ▼ -1.03 % |
03/06 | 2.898135 XLM | ▼ -0.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 2.525419 XLM | ▼ -1.99 % |
13/05 — 19/05 | 2.535984 XLM | ▲ 0.42 % |
20/05 — 26/05 | 2.20772 XLM | ▼ -12.94 % |
27/05 — 02/06 | 2.126928 XLM | ▼ -3.66 % |
03/06 — 09/06 | 2.463946 XLM | ▲ 15.85 % |
10/06 — 16/06 | 2.332017 XLM | ▼ -5.35 % |
17/06 — 23/06 | 2.311421 XLM | ▼ -0.88 % |
24/06 — 30/06 | 2.461456 XLM | ▲ 6.49 % |
01/07 — 07/07 | 2.996518 XLM | ▲ 21.74 % |
08/07 — 14/07 | 2.802103 XLM | ▼ -6.49 % |
15/07 — 21/07 | 2.893733 XLM | ▲ 3.27 % |
22/07 — 28/07 | 2.898911 XLM | ▲ 0.18 % |
manat Turkmenistan/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.534302 XLM | ▼ -1.65 % |
07/2024 | 1.853458 XLM | ▼ -26.87 % |
08/2024 | 2.424693 XLM | ▲ 30.82 % |
09/2024 | 2.476623 XLM | ▲ 2.14 % |
10/2024 | 2.335334 XLM | ▼ -5.7 % |
10/2024 | 2.385319 XLM | ▲ 2.14 % |
11/2024 | 2.150809 XLM | ▼ -9.83 % |
12/2024 | 2.518461 XLM | ▲ 17.09 % |
01/2025 | 2.245952 XLM | ▼ -10.82 % |
02/2025 | 2.037874 XLM | ▼ -9.26 % |
03/2025 | 2.717905 XLM | ▲ 33.37 % |
04/2025 | 2.610815 XLM | ▼ -3.94 % |
manat Turkmenistan/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.167509 XLM |
Tối đa | 2.601894 XLM |
Bình quân gia quyền | 2.468993 XLM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.940779 XLM |
Tối đa | 2.623686 XLM |
Bình quân gia quyền | 2.331886 XLM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.799798 XLM |
Tối đa | 3.628485 XLM |
Bình quân gia quyền | 2.492346 XLM |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/XLM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: