Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/NPXS
Lịch sử thay đổi trong TMT/NPXS tỷ giá
TMT/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 TMT = 76.9314 NPXS
▲ 5.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 93.25% (39.81 NPXS — 76.9314 NPXS)
Thay đổi trong TMT/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.74% (749.46 NPXS — 76.9314 NPXS)
Thay đổi trong TMT/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.07% (2,628 NPXS — 76.9314 NPXS)
Thay đổi trong TMT/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.96% (2,531 NPXS — 76.9314 NPXS)
manat Turkmenistan/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 76.9138 NPXS | ▼ -0.02 % |
19/05 | 81.632 NPXS | ▲ 6.13 % |
20/05 | 76.4549 NPXS | ▼ -6.34 % |
21/05 | 68.1275 NPXS | ▼ -10.89 % |
22/05 | 64.4364 NPXS | ▼ -5.42 % |
23/05 | 66.4919 NPXS | ▲ 3.19 % |
24/05 | 71.4617 NPXS | ▲ 7.47 % |
25/05 | 73.056 NPXS | ▲ 2.23 % |
26/05 | 72.9779 NPXS | ▼ -0.11 % |
27/05 | 68.7951 NPXS | ▼ -5.73 % |
28/05 | 72.1029 NPXS | ▲ 4.81 % |
29/05 | 77.7987 NPXS | ▲ 7.9 % |
30/05 | 79.1761 NPXS | ▲ 1.77 % |
31/05 | 77.56 NPXS | ▼ -2.04 % |
01/06 | 78.6447 NPXS | ▲ 1.4 % |
02/06 | 74.1251 NPXS | ▼ -5.75 % |
03/06 | 79.2562 NPXS | ▲ 6.92 % |
04/06 | 83.6316 NPXS | ▲ 5.52 % |
05/06 | 88.2721 NPXS | ▲ 5.55 % |
06/06 | 108.31 NPXS | ▲ 22.7 % |
07/06 | 115.05 NPXS | ▲ 6.22 % |
08/06 | 115.27 NPXS | ▲ 0.19 % |
09/06 | 120.84 NPXS | ▲ 4.83 % |
10/06 | 126.25 NPXS | ▲ 4.48 % |
11/06 | 124.74 NPXS | ▼ -1.19 % |
12/06 | 125.38 NPXS | ▲ 0.51 % |
13/06 | 115.48 NPXS | ▼ -7.9 % |
14/06 | 120.81 NPXS | ▲ 4.61 % |
15/06 | 134.06 NPXS | ▲ 10.97 % |
16/06 | 141.34 NPXS | ▲ 5.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 65.1738 NPXS | ▼ -15.28 % |
27/05 — 02/06 | 39.5347 NPXS | ▼ -39.34 % |
03/06 — 09/06 | 14.315 NPXS | ▼ -63.79 % |
10/06 — 16/06 | 19.2922 NPXS | ▲ 34.77 % |
17/06 — 23/06 | 18.5071 NPXS | ▼ -4.07 % |
24/06 — 30/06 | 8.98153 NPXS | ▼ -51.47 % |
01/07 — 07/07 | 5.404624 NPXS | ▼ -39.83 % |
08/07 — 14/07 | 5.059653 NPXS | ▼ -6.38 % |
15/07 — 21/07 | 5.497662 NPXS | ▲ 8.66 % |
22/07 — 28/07 | 8.532364 NPXS | ▲ 55.2 % |
29/07 — 04/08 | 9.835489 NPXS | ▲ 15.27 % |
05/08 — 11/08 | 10.313 NPXS | ▲ 4.86 % |
manat Turkmenistan/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 76.9237 NPXS | ▼ -0.01 % |
07/2024 | 68.86 NPXS | ▼ -10.48 % |
08/2024 | 54.0247 NPXS | ▼ -21.54 % |
09/2024 | 75.5798 NPXS | ▲ 39.9 % |
10/2024 | 67.7763 NPXS | ▼ -10.32 % |
11/2024 | 51.7788 NPXS | ▼ -23.6 % |
12/2024 | 60.6825 NPXS | ▲ 17.2 % |
01/2025 | 69.4952 NPXS | ▲ 14.52 % |
02/2025 | 22.938 NPXS | ▼ -66.99 % |
03/2025 | -1.18261676 NPXS | ▼ -105.16 % |
04/2025 | -0.39158595 NPXS | ▼ -66.89 % |
05/2025 | -0.70478363 NPXS | ▲ 79.98 % |
manat Turkmenistan/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.8076 NPXS |
Tối đa | 73.0799 NPXS |
Bình quân gia quyền | 47.4392 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34.8076 NPXS |
Tối đa | 857.96 NPXS |
Bình quân gia quyền | 230.5 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 34.8076 NPXS |
Tối đa | 2,475 NPXS |
Bình quân gia quyền | 1,296 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: