Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/MGA
Lịch sử thay đổi trong TMT/MGA tỷ giá
TMT/MGA tỷ giá
05 20, 2024
1 TMT = 1,270 MGA
▲ 0.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 1.33% (1,253 MGA — 1,270 MGA)
Thay đổi trong TMT/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -1.4% (1,288 MGA — 1,270 MGA)
Thay đổi trong TMT/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 1.29% (1,254 MGA — 1,270 MGA)
Thay đổi trong TMT/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 18.87% (1,068 MGA — 1,270 MGA)
manat Turkmenistan/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1,270 MGA | ▲ 0 % |
22/05 | 1,278 MGA | ▲ 0.61 % |
23/05 | 1,282 MGA | ▲ 0.3 % |
24/05 | 1,279 MGA | ▼ -0.17 % |
25/05 | 1,285 MGA | ▲ 0.4 % |
26/05 | 1,287 MGA | ▲ 0.16 % |
27/05 | 1,292 MGA | ▲ 0.42 % |
28/05 | 1,292 MGA | ▲ 0 % |
29/05 | 1,287 MGA | ▼ -0.41 % |
30/05 | 1,285 MGA | ▼ -0.15 % |
31/05 | 1,292 MGA | ▲ 0.58 % |
01/06 | 1,282 MGA | ▼ -0.81 % |
02/06 | 1,284 MGA | ▲ 0.15 % |
03/06 | 1,275 MGA | ▼ -0.69 % |
04/06 | 1,276 MGA | ▲ 0.07 % |
05/06 | 1,281 MGA | ▲ 0.38 % |
06/06 | 1,282 MGA | ▲ 0.14 % |
07/06 | 1,286 MGA | ▲ 0.25 % |
08/06 | 1,288 MGA | ▲ 0.17 % |
09/06 | 1,280 MGA | ▼ -0.6 % |
10/06 | 1,281 MGA | ▲ 0.05 % |
11/06 | 1,281 MGA | ▲ 0.05 % |
12/06 | 1,280 MGA | ▼ -0.1 % |
13/06 | 1,281 MGA | ▲ 0.1 % |
14/06 | 1,282 MGA | ▲ 0.04 % |
15/06 | 1,275 MGA | ▼ -0.56 % |
16/06 | 1,285 MGA | ▲ 0.77 % |
17/06 | 1,281 MGA | ▼ -0.24 % |
18/06 | 1,276 MGA | ▼ -0.41 % |
19/06 | 1,279 MGA | ▲ 0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,280 MGA | ▲ 0.76 % |
03/06 — 09/06 | 1,277 MGA | ▼ -0.21 % |
10/06 — 16/06 | 1,274 MGA | ▼ -0.2 % |
17/06 — 23/06 | 1,249 MGA | ▼ -1.96 % |
24/06 — 30/06 | 1,232 MGA | ▼ -1.39 % |
01/07 — 07/07 | 1,233 MGA | ▲ 0.09 % |
08/07 — 14/07 | 1,237 MGA | ▲ 0.29 % |
15/07 — 21/07 | 1,241 MGA | ▲ 0.35 % |
22/07 — 28/07 | 1,248 MGA | ▲ 0.53 % |
29/07 — 04/08 | 1,244 MGA | ▼ -0.32 % |
05/08 — 11/08 | 1,244 MGA | ▲ 0.02 % |
12/08 — 18/08 | 1,244 MGA | ▼ -0.04 % |
manat Turkmenistan/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,264 MGA | ▼ -0.45 % |
07/2024 | 1,254 MGA | ▼ -0.83 % |
08/2024 | 1,256 MGA | ▲ 0.19 % |
09/2024 | 1,270 MGA | ▲ 1.12 % |
10/2024 | 1,260 MGA | ▼ -0.82 % |
11/2024 | 1,256 MGA | ▼ -0.28 % |
12/2024 | 1,286 MGA | ▲ 2.37 % |
01/2025 | 1,253 MGA | ▼ -2.59 % |
02/2025 | 830.68 MGA | ▼ -33.69 % |
03/2025 | 1,102 MGA | ▲ 32.66 % |
04/2025 | 1,125 MGA | ▲ 2.09 % |
05/2025 | 1,119 MGA | ▼ -0.54 % |
manat Turkmenistan/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,253 MGA |
Tối đa | 1,272 MGA |
Bình quân gia quyền | 1,264 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,240 MGA |
Tối đa | 1,295 MGA |
Bình quân gia quyền | 1,264 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,240 MGA |
Tối đa | 1,319 MGA |
Bình quân gia quyền | 1,282 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: