Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/LBC
Lịch sử thay đổi trong TMT/LBC tỷ giá
TMT/LBC tỷ giá
05 17, 2024
1 TMT = 80.8399 LBC
▼ -1.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -14.22% (94.24 LBC — 80.8399 LBC)
Thay đổi trong TMT/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 6.36% (76.0059 LBC — 80.8399 LBC)
Thay đổi trong TMT/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 209.95% (26.0814 LBC — 80.8399 LBC)
Thay đổi trong TMT/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 200.29% (26.921 LBC — 80.8399 LBC)
manat Turkmenistan/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 82.5629 LBC | ▲ 2.13 % |
19/05 | 78.8069 LBC | ▼ -4.55 % |
20/05 | 76.958 LBC | ▼ -2.35 % |
21/05 | 81.5081 LBC | ▲ 5.91 % |
22/05 | 82.3055 LBC | ▲ 0.98 % |
23/05 | 82.7196 LBC | ▲ 0.5 % |
24/05 | 82.6142 LBC | ▼ -0.13 % |
25/05 | 82.4866 LBC | ▼ -0.15 % |
26/05 | 82.4942 LBC | ▲ 0.01 % |
27/05 | 78.1844 LBC | ▼ -5.22 % |
28/05 | 75.8187 LBC | ▼ -3.03 % |
29/05 | 74.7426 LBC | ▼ -1.42 % |
30/05 | 75.2373 LBC | ▲ 0.66 % |
31/05 | 79.3555 LBC | ▲ 5.47 % |
01/06 | 80.2968 LBC | ▲ 1.19 % |
02/06 | 80.4796 LBC | ▲ 0.23 % |
03/06 | 78.5558 LBC | ▼ -2.39 % |
04/06 | 80.793 LBC | ▲ 2.85 % |
05/06 | 81.1942 LBC | ▲ 0.5 % |
06/06 | 81.1371 LBC | ▼ -0.07 % |
07/06 | 81.2508 LBC | ▲ 0.14 % |
08/06 | 81.124 LBC | ▼ -0.16 % |
09/06 | 81.1804 LBC | ▲ 0.07 % |
10/06 | 80.7777 LBC | ▼ -0.5 % |
11/06 | 81.1614 LBC | ▲ 0.48 % |
12/06 | 73.5878 LBC | ▼ -9.33 % |
13/06 | 70.9894 LBC | ▼ -3.53 % |
14/06 | 75.2069 LBC | ▲ 5.94 % |
15/06 | 73.2379 LBC | ▼ -2.62 % |
16/06 | 72.7026 LBC | ▼ -0.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 79.6216 LBC | ▼ -1.51 % |
27/05 — 02/06 | 87.6277 LBC | ▲ 10.06 % |
03/06 — 09/06 | 87.5535 LBC | ▼ -0.08 % |
10/06 — 16/06 | 60.9311 LBC | ▼ -30.41 % |
17/06 — 23/06 | 66.59 LBC | ▲ 9.29 % |
24/06 — 30/06 | 80.188 LBC | ▲ 20.42 % |
01/07 — 07/07 | 130.84 LBC | ▲ 63.17 % |
08/07 — 14/07 | 136.29 LBC | ▲ 4.17 % |
15/07 — 21/07 | 122.58 LBC | ▼ -10.06 % |
22/07 — 28/07 | 135.46 LBC | ▲ 10.51 % |
29/07 — 04/08 | 125.07 LBC | ▼ -7.67 % |
05/08 — 11/08 | 122.97 LBC | ▼ -1.68 % |
manat Turkmenistan/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 75.6628 LBC | ▼ -6.4 % |
07/2024 | 82.7557 LBC | ▲ 9.37 % |
08/2024 | 84.1267 LBC | ▲ 1.66 % |
09/2024 | 50.6343 LBC | ▼ -39.81 % |
10/2024 | 117.56 LBC | ▲ 132.17 % |
11/2024 | 269.82 LBC | ▲ 129.52 % |
12/2024 | 145.2 LBC | ▼ -46.18 % |
01/2025 | 168.25 LBC | ▲ 15.87 % |
02/2025 | 126.71 LBC | ▼ -24.69 % |
03/2025 | 85.7858 LBC | ▼ -32.3 % |
04/2025 | 174.27 LBC | ▲ 103.15 % |
05/2025 | 161.43 LBC | ▼ -7.37 % |
manat Turkmenistan/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 84.2429 LBC |
Tối đa | 94.3746 LBC |
Bình quân gia quyền | 89.8483 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38.4798 LBC |
Tối đa | 94.3746 LBC |
Bình quân gia quyền | 70.1249 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.2417 LBC |
Tối đa | 138.28 LBC |
Bình quân gia quyền | 52.8426 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: