Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/KHR
Lịch sử thay đổi trong TMT/KHR tỷ giá
TMT/KHR tỷ giá
05 17, 2024
1 TMT = 1,165 KHR
▲ 0.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1.26% (1,151 KHR — 1,165 KHR)
Thay đổi trong TMT/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.04% (1,165 KHR — 1,165 KHR)
Thay đổi trong TMT/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.17% (1,179 KHR — 1,165 KHR)
Thay đổi trong TMT/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.6% (1,158 KHR — 1,165 KHR)
manat Turkmenistan/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,165 KHR | ▼ -0.04 % |
19/05 | 1,169 KHR | ▲ 0.35 % |
20/05 | 1,166 KHR | ▼ -0.2 % |
21/05 | 1,166 KHR | ▲ 0 % |
22/05 | 1,173 KHR | ▲ 0.55 % |
23/05 | 1,175 KHR | ▲ 0.15 % |
24/05 | 1,168 KHR | ▼ -0.56 % |
25/05 | 1,171 KHR | ▲ 0.22 % |
26/05 | 1,172 KHR | ▲ 0.15 % |
27/05 | 1,177 KHR | ▲ 0.42 % |
28/05 | 1,177 KHR | ▲ 0 % |
29/05 | 1,172 KHR | ▼ -0.44 % |
30/05 | 1,170 KHR | ▼ -0.21 % |
31/05 | 1,175 KHR | ▲ 0.49 % |
01/06 | 1,173 KHR | ▼ -0.23 % |
02/06 | 1,172 KHR | ▼ -0.05 % |
03/06 | 1,173 KHR | ▲ 0.07 % |
04/06 | 1,174 KHR | ▲ 0.07 % |
05/06 | 1,174 KHR | ▲ 0.05 % |
06/06 | 1,173 KHR | ▼ -0.1 % |
07/06 | 1,176 KHR | ▲ 0.26 % |
08/06 | 1,177 KHR | ▲ 0.06 % |
09/06 | 1,175 KHR | ▼ -0.16 % |
10/06 | 1,176 KHR | ▲ 0.11 % |
11/06 | 1,177 KHR | ▲ 0.06 % |
12/06 | 1,176 KHR | ▼ -0.09 % |
13/06 | 1,176 KHR | ▼ -0 % |
14/06 | 1,175 KHR | ▼ -0.06 % |
15/06 | 1,170 KHR | ▼ -0.41 % |
16/06 | 1,178 KHR | ▲ 0.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,168 KHR | ▲ 0.27 % |
27/05 — 02/06 | 1,167 KHR | ▼ -0.09 % |
03/06 — 09/06 | 1,168 KHR | ▲ 0.06 % |
10/06 — 16/06 | 1,166 KHR | ▼ -0.12 % |
17/06 — 23/06 | 1,163 KHR | ▼ -0.33 % |
24/06 — 30/06 | 1,162 KHR | ▼ -0.06 % |
01/07 — 07/07 | 1,165 KHR | ▲ 0.24 % |
08/07 — 14/07 | 1,169 KHR | ▲ 0.39 % |
15/07 — 21/07 | 1,168 KHR | ▼ -0.07 % |
22/07 — 28/07 | 1,170 KHR | ▲ 0.16 % |
29/07 — 04/08 | 1,172 KHR | ▲ 0.13 % |
05/08 — 11/08 | 1,174 KHR | ▲ 0.21 % |
manat Turkmenistan/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,164 KHR | ▼ -0.08 % |
07/2024 | 1,164 KHR | ▼ -0.04 % |
08/2024 | 1,169 KHR | ▲ 0.44 % |
09/2024 | 1,160 KHR | ▼ -0.78 % |
10/2024 | 1,162 KHR | ▲ 0.22 % |
11/2024 | 1,156 KHR | ▼ -0.51 % |
12/2024 | 1,151 KHR | ▼ -0.43 % |
01/2025 | 1,151 KHR | ▼ -0.03 % |
02/2025 | 1,146 KHR | ▼ -0.45 % |
03/2025 | 1,132 KHR | ▼ -1.17 % |
04/2025 | 1,142 KHR | ▲ 0.88 % |
05/2025 | 1,144 KHR | ▲ 0.15 % |
manat Turkmenistan/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,154 KHR |
Tối đa | 1,165 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,161 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,150 KHR |
Tối đa | 1,165 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,158 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,150 KHR |
Tối đa | 1,190 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,171 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: