Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Crown
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/CRW
Lịch sử thay đổi trong TMT/CRW tỷ giá
TMT/CRW tỷ giá
05 11, 2023
1 TMT = 42.4403 CRW
▼ -13.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Crown.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 11.73% (37.9836 CRW — 42.4403 CRW)
Thay đổi trong TMT/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 19.83% (35.4161 CRW — 42.4403 CRW)
Thay đổi trong TMT/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 19.83% (35.4161 CRW — 42.4403 CRW)
Thay đổi trong TMT/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 650.87% (5.652189 CRW — 42.4403 CRW)
manat Turkmenistan/Crown dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 48.2197 CRW | ▲ 13.62 % |
19/05 | 59.1003 CRW | ▲ 22.56 % |
20/05 | 58.2447 CRW | ▼ -1.45 % |
21/05 | 57.6504 CRW | ▼ -1.02 % |
22/05 | 46.9415 CRW | ▼ -18.58 % |
23/05 | 44.168 CRW | ▼ -5.91 % |
24/05 | 39.2481 CRW | ▼ -11.14 % |
25/05 | 40.3136 CRW | ▲ 2.71 % |
26/05 | 41.525 CRW | ▲ 3.01 % |
27/05 | 44.1939 CRW | ▲ 6.43 % |
28/05 | 40.7507 CRW | ▼ -7.79 % |
29/05 | 38.3516 CRW | ▼ -5.89 % |
30/05 | 36.1652 CRW | ▼ -5.7 % |
31/05 | 34.7236 CRW | ▼ -3.99 % |
01/06 | 31.3315 CRW | ▼ -9.77 % |
02/06 | 36.1608 CRW | ▲ 15.41 % |
03/06 | 37.0704 CRW | ▲ 2.52 % |
04/06 | 28.707 CRW | ▼ -22.56 % |
05/06 | 26.8202 CRW | ▼ -6.57 % |
06/06 | 29.262 CRW | ▲ 9.1 % |
07/06 | 33.5328 CRW | ▲ 14.6 % |
08/06 | 31.5681 CRW | ▼ -5.86 % |
09/06 | 30.7406 CRW | ▼ -2.62 % |
10/06 | 29.8285 CRW | ▼ -2.97 % |
11/06 | 24.3946 CRW | ▼ -18.22 % |
12/06 | 26.1499 CRW | ▲ 7.2 % |
13/06 | 29.3548 CRW | ▲ 12.26 % |
14/06 | 44.0045 CRW | ▲ 49.91 % |
15/06 | 46.2276 CRW | ▲ 5.05 % |
16/06 | 44.9914 CRW | ▼ -2.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 42.6194 CRW | ▲ 0.42 % |
27/05 — 02/06 | 48.52 CRW | ▲ 13.84 % |
03/06 — 09/06 | 53.4867 CRW | ▲ 10.24 % |
10/06 — 16/06 | 46.855 CRW | ▼ -12.4 % |
17/06 — 23/06 | 38.8546 CRW | ▼ -17.07 % |
24/06 — 30/06 | 41.2923 CRW | ▲ 6.27 % |
01/07 — 07/07 | 54.4267 CRW | ▲ 31.81 % |
08/07 — 14/07 | 57.9154 CRW | ▲ 6.41 % |
15/07 — 21/07 | 80.145 CRW | ▲ 38.38 % |
22/07 — 28/07 | 59.0372 CRW | ▼ -26.34 % |
29/07 — 04/08 | 30.1373 CRW | ▼ -48.95 % |
05/08 — 11/08 | 664.12 CRW | ▲ 2103.66 % |
manat Turkmenistan/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.6634 CRW | ▼ -1.83 % |
07/2024 | 45.0387 CRW | ▲ 8.1 % |
08/2024 | 32.4463 CRW | ▼ -27.96 % |
09/2024 | 28.8005 CRW | ▼ -11.24 % |
10/2024 | 29.0172 CRW | ▲ 0.75 % |
11/2024 | 32.6604 CRW | ▲ 12.56 % |
12/2024 | 32.1575 CRW | ▼ -1.54 % |
01/2025 | 7.734404 CRW | ▼ -75.95 % |
02/2025 | 224.25 CRW | ▲ 2799.37 % |
03/2025 | 188.77 CRW | ▼ -15.82 % |
04/2025 | 196.97 CRW | ▲ 4.34 % |
05/2025 | 272.79 CRW | ▲ 38.5 % |
manat Turkmenistan/Crown thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.9613 CRW |
Tối đa | 52.6119 CRW |
Bình quân gia quyền | 41.3017 CRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.9613 CRW |
Tối đa | 52.6119 CRW |
Bình quân gia quyền | 39.8082 CRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31.9613 CRW |
Tối đa | 52.6119 CRW |
Bình quân gia quyền | 39.8082 CRW |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/CRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: