Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Aeron
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/ARN
Lịch sử thay đổi trong TMT/ARN tỷ giá
TMT/ARN tỷ giá
09 30, 2020
1 TMT = 17.9902 ARN
▼ -0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Aeron, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Aeron.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/ARN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/ARN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Aeron, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/ARN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi -10.66% (20.1373 ARN — 17.9902 ARN)
Thay đổi trong TMT/ARN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 978.91% (1.667434 ARN — 17.9902 ARN)
Thay đổi trong TMT/ARN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 493.91% (3.029117 ARN — 17.9902 ARN)
Thay đổi trong TMT/ARN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 493.91% (3.029117 ARN — 17.9902 ARN)
manat Turkmenistan/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/Aeron dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 17.7505 ARN | ▼ -1.33 % |
19/05 | 16.9459 ARN | ▼ -4.53 % |
20/05 | 33.3223 ARN | ▲ 96.64 % |
21/05 | 18.9426 ARN | ▼ -43.15 % |
22/05 | 16.1568 ARN | ▼ -14.71 % |
23/05 | 15.0546 ARN | ▼ -6.82 % |
24/05 | 136.12 ARN | ▲ 804.18 % |
25/05 | 126.91 ARN | ▼ -6.77 % |
26/05 | 125.67 ARN | ▼ -0.97 % |
27/05 | 115.82 ARN | ▼ -7.84 % |
28/05 | 108.49 ARN | ▼ -6.33 % |
29/05 | 120.2 ARN | ▲ 10.79 % |
30/05 | 127.09 ARN | ▲ 5.73 % |
31/05 | 124.05 ARN | ▼ -2.39 % |
01/06 | 124.97 ARN | ▲ 0.74 % |
02/06 | 116.74 ARN | ▼ -6.58 % |
03/06 | 128.89 ARN | ▲ 10.41 % |
04/06 | 118.25 ARN | ▼ -8.25 % |
05/06 | 105.58 ARN | ▼ -10.72 % |
06/06 | 117.35 ARN | ▲ 11.15 % |
07/06 | 135.58 ARN | ▲ 15.53 % |
08/06 | 143.87 ARN | ▲ 6.12 % |
09/06 | 121.07 ARN | ▼ -15.85 % |
10/06 | 97.2877 ARN | ▼ -19.64 % |
11/06 | 102.18 ARN | ▲ 5.03 % |
12/06 | 117.24 ARN | ▲ 14.74 % |
13/06 | 113.67 ARN | ▼ -3.04 % |
14/06 | 114.47 ARN | ▲ 0.7 % |
15/06 | 120.7 ARN | ▲ 5.45 % |
16/06 | 134.02 ARN | ▲ 11.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Aeron cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/Aeron dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 27.9771 ARN | ▲ 55.51 % |
27/05 — 02/06 | 58.8662 ARN | ▲ 110.41 % |
03/06 — 09/06 | 63.0663 ARN | ▲ 7.13 % |
10/06 — 16/06 | 68.0952 ARN | ▲ 7.97 % |
17/06 — 23/06 | 56.341 ARN | ▼ -17.26 % |
24/06 — 30/06 | 45.3739 ARN | ▼ -19.47 % |
01/07 — 07/07 | 65.2879 ARN | ▲ 43.89 % |
08/07 — 14/07 | 232.72 ARN | ▲ 256.44 % |
15/07 — 21/07 | 204.81 ARN | ▼ -11.99 % |
22/07 — 28/07 | 245.82 ARN | ▲ 20.03 % |
29/07 — 04/08 | 191.82 ARN | ▼ -21.97 % |
05/08 — 11/08 | 219.79 ARN | ▲ 14.58 % |
manat Turkmenistan/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.3792 ARN | ▼ -14.51 % |
07/2024 | 13.5263 ARN | ▼ -12.05 % |
08/2024 | 9.636505 ARN | ▼ -28.76 % |
09/2024 | 24.6376 ARN | ▲ 155.67 % |
10/2024 | 97.8495 ARN | ▲ 297.16 % |
11/2024 | 89.7781 ARN | ▼ -8.25 % |
manat Turkmenistan/Aeron thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.757725 ARN |
Tối đa | 21.2146 ARN |
Bình quân gia quyền | 17.2651 ARN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.264954 ARN |
Tối đa | 21.2146 ARN |
Bình quân gia quyền | 7.495065 ARN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.264954 ARN |
Tối đa | 21.2146 ARN |
Bình quân gia quyền | 4.917954 ARN |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/ARN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: