Tỷ giá hối đoái Tokes chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tokes tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TKS/ELLA
Lịch sử thay đổi trong TKS/ELLA tỷ giá
TKS/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 TKS = 0.3680298 ELLA
▲ 4.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tokes/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tokes chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TKS/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TKS/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tokes/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TKS/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Tokes tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -75.57% (1.506709 ELLA — 0.3680298 ELLA)
Thay đổi trong TKS/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 17, 2020 — 11 23, 2020) các Tokes tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -69.43% (1.203948 ELLA — 0.3680298 ELLA)
Thay đổi trong TKS/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 17, 2020 — 11 23, 2020) các Tokes tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -69.43% (1.203948 ELLA — 0.3680298 ELLA)
Thay đổi trong TKS/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 11 23, 2020) cáce Tokes tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -69.43% (1.203948 ELLA — 0.3680298 ELLA)
Tokes/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Tokes/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.38208545 ELLA | ▲ 3.82 % |
23/05 | 0.34605538 ELLA | ▼ -9.43 % |
24/05 | 0.32774261 ELLA | ▼ -5.29 % |
25/05 | 0.32875403 ELLA | ▲ 0.31 % |
26/05 | 0.34116167 ELLA | ▲ 3.77 % |
27/05 | 0.34976099 ELLA | ▲ 2.52 % |
28/05 | 0.3080283 ELLA | ▼ -11.93 % |
29/05 | 0.26237751 ELLA | ▼ -14.82 % |
30/05 | 0.24930023 ELLA | ▼ -4.98 % |
31/05 | 0.23223033 ELLA | ▼ -6.85 % |
01/06 | 0.21060176 ELLA | ▼ -9.31 % |
02/06 | 0.16023564 ELLA | ▼ -23.92 % |
03/06 | 0.1574409 ELLA | ▼ -1.74 % |
04/06 | 0.1655763 ELLA | ▲ 5.17 % |
05/06 | 0.18232648 ELLA | ▲ 10.12 % |
06/06 | 0.17846641 ELLA | ▼ -2.12 % |
07/06 | 0.2076721 ELLA | ▲ 16.36 % |
08/06 | 0.22596344 ELLA | ▲ 8.81 % |
09/06 | 0.21870802 ELLA | ▼ -3.21 % |
10/06 | 0.23369946 ELLA | ▲ 6.85 % |
11/06 | 0.13076852 ELLA | ▼ -44.04 % |
12/06 | 0.15588233 ELLA | ▲ 19.2 % |
13/06 | 0.1427301 ELLA | ▼ -8.44 % |
14/06 | 0.12576257 ELLA | ▼ -11.89 % |
15/06 | 0.10621718 ELLA | ▼ -15.54 % |
16/06 | 0.09011865 ELLA | ▼ -15.16 % |
17/06 | 0.09715242 ELLA | ▲ 7.81 % |
18/06 | 0.08842399 ELLA | ▼ -8.98 % |
19/06 | 0.09041855 ELLA | ▲ 2.26 % |
20/06 | 0.09427705 ELLA | ▲ 4.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tokes/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tokes/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.74970343 ELLA | ▲ 103.71 % |
03/06 — 09/06 | 2.254401 ELLA | ▲ 200.71 % |
10/06 — 16/06 | 1.578278 ELLA | ▼ -29.99 % |
17/06 — 23/06 | 1.32675 ELLA | ▼ -15.94 % |
24/06 — 30/06 | 0.58537904 ELLA | ▼ -55.88 % |
01/07 — 07/07 | 0.60045103 ELLA | ▲ 2.57 % |
08/07 — 14/07 | 0.47910003 ELLA | ▼ -20.21 % |
15/07 — 21/07 | 0.33505258 ELLA | ▼ -30.07 % |
22/07 — 28/07 | 0.24995026 ELLA | ▼ -25.4 % |
29/07 — 04/08 | 0.11517714 ELLA | ▼ -53.92 % |
Tokes/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.523928 ELLA | ▲ 585.79 % |
07/2024 | 0.34098719 ELLA | ▼ -86.49 % |
08/2024 | 0.16174428 ELLA | ▼ -52.57 % |
Tokes/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.35324488 ELLA |
Tối đa | 1.500705 ELLA |
Bình quân gia quyền | 0.86612408 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.35324488 ELLA |
Tối đa | 16.898 ELLA |
Bình quân gia quyền | 2.915442 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.35324488 ELLA |
Tối đa | 16.898 ELLA |
Bình quân gia quyền | 2.915442 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến TKS/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tokes (TKS) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tokes (TKS) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: