Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/UZS
Lịch sử thay đổi trong TJS/UZS tỷ giá
TJS/UZS tỷ giá
05 17, 2024
1 TJS = 1,275 UZS
▲ 0.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2.89% (1,239 UZS — 1,275 UZS)
Thay đổi trong TJS/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 4.87% (1,216 UZS — 1,275 UZS)
Thay đổi trong TJS/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 12.37% (1,135 UZS — 1,275 UZS)
Thay đổi trong TJS/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 23.5% (1,032 UZS — 1,275 UZS)
somoni Tajikistan/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,279 UZS | ▲ 0.31 % |
19/05 | 1,278 UZS | ▼ -0.07 % |
20/05 | 1,280 UZS | ▲ 0.15 % |
21/05 | 1,279 UZS | ▼ -0.04 % |
22/05 | 1,277 UZS | ▼ -0.15 % |
23/05 | 1,282 UZS | ▲ 0.39 % |
24/05 | 1,286 UZS | ▲ 0.29 % |
25/05 | 1,287 UZS | ▲ 0.04 % |
26/05 | 1,285 UZS | ▼ -0.13 % |
27/05 | 1,279 UZS | ▼ -0.49 % |
28/05 | 1,278 UZS | ▼ -0.03 % |
29/05 | 1,279 UZS | ▲ 0.01 % |
30/05 | 1,271 UZS | ▼ -0.58 % |
31/05 | 1,272 UZS | ▲ 0.1 % |
01/06 | 1,276 UZS | ▲ 0.31 % |
02/06 | 1,288 UZS | ▲ 0.94 % |
03/06 | 1,287 UZS | ▼ -0.13 % |
04/06 | 1,286 UZS | ▼ -0.05 % |
05/06 | 1,286 UZS | ▲ 0.03 % |
06/06 | 1,288 UZS | ▲ 0.1 % |
07/06 | 1,286 UZS | ▼ -0.13 % |
08/06 | 1,288 UZS | ▲ 0.17 % |
09/06 | 1,289 UZS | ▲ 0.1 % |
10/06 | 1,290 UZS | ▲ 0.04 % |
11/06 | 1,289 UZS | ▼ -0.1 % |
12/06 | 1,291 UZS | ▲ 0.21 % |
13/06 | 1,296 UZS | ▲ 0.38 % |
14/06 | 1,305 UZS | ▲ 0.63 % |
15/06 | 1,311 UZS | ▲ 0.52 % |
16/06 | 1,313 UZS | ▲ 0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,276 UZS | ▲ 0.09 % |
27/05 — 02/06 | 1,313 UZS | ▲ 2.89 % |
03/06 — 09/06 | 1,284 UZS | ▼ -2.21 % |
10/06 — 16/06 | 1,283 UZS | ▼ -0.07 % |
17/06 — 23/06 | 1,280 UZS | ▼ -0.27 % |
24/06 — 30/06 | 1,295 UZS | ▲ 1.19 % |
01/07 — 07/07 | 1,277 UZS | ▼ -1.42 % |
08/07 — 14/07 | 1,280 UZS | ▲ 0.24 % |
15/07 — 21/07 | 1,280 UZS | ▲ 0.04 % |
22/07 — 28/07 | 1,294 UZS | ▲ 1.11 % |
29/07 — 04/08 | 1,299 UZS | ▲ 0.39 % |
05/08 — 11/08 | 1,315 UZS | ▲ 1.22 % |
somoni Tajikistan/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,279 UZS | ▲ 0.29 % |
07/2024 | 1,296 UZS | ▲ 1.37 % |
08/2024 | 1,326 UZS | ▲ 2.35 % |
09/2024 | 1,304 UZS | ▼ -1.69 % |
10/2024 | 1,310 UZS | ▲ 0.48 % |
11/2024 | 1,353 UZS | ▲ 3.24 % |
12/2024 | 1,372 UZS | ▲ 1.39 % |
01/2025 | 1,349 UZS | ▼ -1.66 % |
02/2025 | 1,359 UZS | ▲ 0.75 % |
03/2025 | 1,369 UZS | ▲ 0.76 % |
04/2025 | 1,359 UZS | ▼ -0.72 % |
05/2025 | 1,395 UZS | ▲ 2.62 % |
somoni Tajikistan/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,232 UZS |
Tối đa | 1,275 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,247 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,216 UZS |
Tối đa | 1,275 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,246 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,118 UZS |
Tối đa | 1,275 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,205 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: