Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại QLC Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/QLC
Lịch sử thay đổi trong TJS/QLC tỷ giá
TJS/QLC tỷ giá
05 01, 2023
1 TJS = 15.3204 QLC
▲ 2.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/QLC Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong QLC Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/QLC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/QLC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/QLC Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/QLC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2023 — 05 01, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 1232.87% (1.149431 QLC — 15.3204 QLC)
Thay đổi trong TJS/QLC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2023 — 05 01, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 749.99% (1.802412 QLC — 15.3204 QLC)
Thay đổi trong TJS/QLC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2022 — 05 01, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 142.33% (6.322085 QLC — 15.3204 QLC)
Thay đổi trong TJS/QLC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2023) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 34.25% (11.4116 QLC — 15.3204 QLC)
somoni Tajikistan/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 15.0378 QLC | ▼ -1.84 % |
19/05 | 14.9273 QLC | ▼ -0.73 % |
20/05 | 14.6027 QLC | ▼ -2.17 % |
21/05 | 14.411 QLC | ▼ -1.31 % |
22/05 | 15.8798 QLC | ▲ 10.19 % |
23/05 | 16.9306 QLC | ▲ 6.62 % |
24/05 | 17.2326 QLC | ▲ 1.78 % |
25/05 | 18.1434 QLC | ▲ 5.28 % |
26/05 | 18.0435 QLC | ▼ -0.55 % |
27/05 | 46.1751 QLC | ▲ 155.91 % |
28/05 | 97.33 QLC | ▲ 110.78 % |
29/05 | 145.93 QLC | ▲ 49.93 % |
30/05 | 223.44 QLC | ▲ 53.12 % |
31/05 | 159.36 QLC | ▼ -28.68 % |
01/06 | 162.92 QLC | ▲ 2.23 % |
02/06 | 208.92 QLC | ▲ 28.23 % |
03/06 | 330.98 QLC | ▲ 58.42 % |
04/06 | 423.23 QLC | ▲ 27.87 % |
05/06 | 504.42 QLC | ▲ 19.18 % |
06/06 | 537.95 QLC | ▲ 6.65 % |
07/06 | 554.05 QLC | ▲ 2.99 % |
08/06 | 523.26 QLC | ▼ -5.56 % |
09/06 | 578.97 QLC | ▲ 10.65 % |
10/06 | 711.56 QLC | ▲ 22.9 % |
11/06 | 798.66 QLC | ▲ 12.24 % |
12/06 | 867.71 QLC | ▲ 8.65 % |
13/06 | 874.51 QLC | ▲ 0.78 % |
14/06 | 323.65 QLC | ▼ -62.99 % |
15/06 | 251.82 QLC | ▼ -22.19 % |
16/06 | 249.71 QLC | ▼ -0.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/QLC Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.885 QLC | ▲ 3.69 % |
27/05 — 02/06 | 14.1887 QLC | ▼ -10.68 % |
03/06 — 09/06 | 14.0537 QLC | ▼ -0.95 % |
10/06 — 16/06 | 16.5601 QLC | ▲ 17.83 % |
17/06 — 23/06 | 15.2038 QLC | ▼ -8.19 % |
24/06 — 30/06 | 15.7546 QLC | ▲ 3.62 % |
01/07 — 07/07 | 12.9521 QLC | ▼ -17.79 % |
08/07 — 14/07 | 14.1777 QLC | ▲ 9.46 % |
15/07 — 21/07 | 16.834 QLC | ▲ 18.74 % |
22/07 — 28/07 | 147.89 QLC | ▲ 778.54 % |
29/07 — 04/08 | 312.55 QLC | ▲ 111.34 % |
05/08 — 11/08 | 217.44 QLC | ▼ -30.43 % |
somoni Tajikistan/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.6158 QLC | ▲ 47.62 % |
07/2024 | 38.6205 QLC | ▲ 70.77 % |
08/2024 | 18.7299 QLC | ▼ -51.5 % |
09/2024 | 10.6561 QLC | ▼ -43.11 % |
10/2024 | 6.01259 QLC | ▼ -43.58 % |
11/2024 | 8.482726 QLC | ▲ 41.08 % |
12/2024 | 4.475267 QLC | ▼ -47.24 % |
01/2025 | 8.999497 QLC | ▲ 101.09 % |
02/2025 | 4.340193 QLC | ▼ -51.77 % |
03/2025 | 2.13017 QLC | ▼ -50.92 % |
04/2025 | 2.190705 QLC | ▲ 2.84 % |
05/2025 | 23.7657 QLC | ▲ 984.84 % |
somoni Tajikistan/QLC Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.101903 QLC |
Tối đa | 31.351 QLC |
Bình quân gia quyền | 12.5647 QLC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.97112858 QLC |
Tối đa | 31.351 QLC |
Bình quân gia quyền | 5.026515 QLC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.97112858 QLC |
Tối đa | 31.351 QLC |
Bình quân gia quyền | 6.210646 QLC |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/QLC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: