Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/LBC
Lịch sử thay đổi trong TJS/LBC tỷ giá
TJS/LBC tỷ giá
05 17, 2024
1 TJS = 26.2409 LBC
▼ -1.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -13.46% (30.3222 LBC — 26.2409 LBC)
Thay đổi trong TJS/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 7.97% (24.3037 LBC — 26.2409 LBC)
Thay đổi trong TJS/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 214.68% (8.338884 LBC — 26.2409 LBC)
Thay đổi trong TJS/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 182.57% (9.286613 LBC — 26.2409 LBC)
somoni Tajikistan/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 26.8117 LBC | ▲ 2.17 % |
19/05 | 25.5385 LBC | ▼ -4.75 % |
20/05 | 25.05 LBC | ▼ -1.91 % |
21/05 | 26.5311 LBC | ▲ 5.91 % |
22/05 | 26.6242 LBC | ▲ 0.35 % |
23/05 | 26.7362 LBC | ▲ 0.42 % |
24/05 | 26.8117 LBC | ▲ 0.28 % |
25/05 | 26.7414 LBC | ▼ -0.26 % |
26/05 | 26.7149 LBC | ▼ -0.1 % |
27/05 | 25.2003 LBC | ▼ -5.67 % |
28/05 | 24.4378 LBC | ▼ -3.03 % |
29/05 | 24.2009 LBC | ▼ -0.97 % |
30/05 | 24.4236 LBC | ▲ 0.92 % |
31/05 | 25.6575 LBC | ▲ 5.05 % |
01/06 | 26.0339 LBC | ▲ 1.47 % |
02/06 | 26.1215 LBC | ▲ 0.34 % |
03/06 | 25.4934 LBC | ▼ -2.4 % |
04/06 | 26.2017 LBC | ▲ 2.78 % |
05/06 | 26.3297 LBC | ▲ 0.49 % |
06/06 | 26.3474 LBC | ▲ 0.07 % |
07/06 | 26.3401 LBC | ▼ -0.03 % |
08/06 | 26.2638 LBC | ▼ -0.29 % |
09/06 | 26.3195 LBC | ▲ 0.21 % |
10/06 | 26.1559 LBC | ▼ -0.62 % |
11/06 | 26.2643 LBC | ▲ 0.41 % |
12/06 | 23.8546 LBC | ▼ -9.17 % |
13/06 | 23.0422 LBC | ▼ -3.41 % |
14/06 | 24.4639 LBC | ▲ 6.17 % |
15/06 | 23.9858 LBC | ▼ -1.95 % |
16/06 | 23.6851 LBC | ▼ -1.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 25.7702 LBC | ▼ -1.79 % |
27/05 — 02/06 | 28.3033 LBC | ▲ 9.83 % |
03/06 — 09/06 | 28.2276 LBC | ▼ -0.27 % |
10/06 — 16/06 | 19.6768 LBC | ▼ -30.29 % |
17/06 — 23/06 | 21.5522 LBC | ▲ 9.53 % |
24/06 — 30/06 | 25.9103 LBC | ▲ 20.22 % |
01/07 — 07/07 | 42.2902 LBC | ▲ 63.22 % |
08/07 — 14/07 | 44.0572 LBC | ▲ 4.18 % |
15/07 — 21/07 | 39.6636 LBC | ▼ -9.97 % |
22/07 — 28/07 | 43.922 LBC | ▲ 10.74 % |
29/07 — 04/08 | 40.5387 LBC | ▼ -7.7 % |
05/08 — 11/08 | 39.9756 LBC | ▼ -1.39 % |
somoni Tajikistan/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.5846 LBC | ▼ -6.31 % |
07/2024 | 26.8005 LBC | ▲ 9.01 % |
08/2024 | 27.2741 LBC | ▲ 1.77 % |
09/2024 | 16.3735 LBC | ▼ -39.97 % |
10/2024 | 38.1461 LBC | ▲ 132.98 % |
11/2024 | 87.82 LBC | ▲ 130.22 % |
12/2024 | 47.1118 LBC | ▼ -46.35 % |
01/2025 | 54.7413 LBC | ▲ 16.19 % |
02/2025 | 41.1317 LBC | ▼ -24.86 % |
03/2025 | 27.9692 LBC | ▼ -32 % |
04/2025 | 56.683 LBC | ▲ 102.66 % |
05/2025 | 52.8035 LBC | ▼ -6.84 % |
somoni Tajikistan/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.1403 LBC |
Tối đa | 30.3222 LBC |
Bình quân gia quyền | 28.8508 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.319 LBC |
Tối đa | 30.3222 LBC |
Bình quân gia quyền | 22.4824 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.152625 LBC |
Tối đa | 44.3382 LBC |
Bình quân gia quyền | 16.9344 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: