Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/IRR
Lịch sử thay đổi trong TJS/IRR tỷ giá
TJS/IRR tỷ giá
05 16, 2024
1 TJS = 3,876 IRR
▲ 0.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.81% (3,845 IRR — 3,876 IRR)
Thay đổi trong TJS/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.98% (3,838 IRR — 3,876 IRR)
Thay đổi trong TJS/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.11% (3,872 IRR — 3,876 IRR)
Thay đổi trong TJS/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -6.33% (4,138 IRR — 3,876 IRR)
somoni Tajikistan/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3,881 IRR | ▲ 0.12 % |
19/05 | 3,884 IRR | ▲ 0.09 % |
20/05 | 3,875 IRR | ▼ -0.24 % |
21/05 | 3,892 IRR | ▲ 0.45 % |
22/05 | 3,892 IRR | ▼ -0 % |
23/05 | 3,875 IRR | ▼ -0.46 % |
24/05 | 3,879 IRR | ▲ 0.12 % |
25/05 | 3,889 IRR | ▲ 0.25 % |
26/05 | 3,886 IRR | ▼ -0.08 % |
27/05 | 3,888 IRR | ▲ 0.04 % |
28/05 | 3,872 IRR | ▼ -0.41 % |
29/05 | 3,872 IRR | ▲ 0 % |
30/05 | 3,882 IRR | ▲ 0.25 % |
31/05 | 3,883 IRR | ▲ 0.04 % |
01/06 | 3,875 IRR | ▼ -0.2 % |
02/06 | 3,895 IRR | ▲ 0.5 % |
03/06 | 3,893 IRR | ▼ -0.05 % |
04/06 | 3,899 IRR | ▲ 0.15 % |
05/06 | 3,896 IRR | ▼ -0.06 % |
06/06 | 3,892 IRR | ▼ -0.12 % |
07/06 | 3,892 IRR | ▲ 0.01 % |
08/06 | 3,890 IRR | ▼ -0.06 % |
09/06 | 3,890 IRR | ▼ -0 % |
10/06 | 3,896 IRR | ▲ 0.16 % |
11/06 | 3,887 IRR | ▼ -0.23 % |
12/06 | 3,885 IRR | ▼ -0.04 % |
13/06 | 3,887 IRR | ▲ 0.03 % |
14/06 | 3,892 IRR | ▲ 0.14 % |
15/06 | 3,899 IRR | ▲ 0.18 % |
16/06 | 3,923 IRR | ▲ 0.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,864 IRR | ▼ -0.31 % |
27/05 — 02/06 | 3,862 IRR | ▼ -0.06 % |
03/06 — 09/06 | 3,855 IRR | ▼ -0.18 % |
10/06 — 16/06 | 3,864 IRR | ▲ 0.24 % |
17/06 — 23/06 | 3,867 IRR | ▲ 0.06 % |
24/06 — 30/06 | 3,867 IRR | ▲ 0.01 % |
01/07 — 07/07 | 3,873 IRR | ▲ 0.15 % |
08/07 — 14/07 | 3,867 IRR | ▼ -0.14 % |
15/07 — 21/07 | 3,871 IRR | ▲ 0.1 % |
22/07 — 28/07 | 3,879 IRR | ▲ 0.21 % |
29/07 — 04/08 | 3,878 IRR | ▼ -0.03 % |
05/08 — 11/08 | 3,908 IRR | ▲ 0.78 % |
somoni Tajikistan/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,885 IRR | ▲ 0.22 % |
07/2024 | 3,871 IRR | ▼ -0.34 % |
08/2024 | 3,866 IRR | ▼ -0.13 % |
09/2024 | 3,853 IRR | ▼ -0.34 % |
10/2024 | 3,868 IRR | ▲ 0.39 % |
11/2024 | 3,878 IRR | ▲ 0.24 % |
12/2024 | 3,851 IRR | ▼ -0.7 % |
01/2025 | 3,861 IRR | ▲ 0.27 % |
02/2025 | 3,852 IRR | ▼ -0.23 % |
03/2025 | 3,864 IRR | ▲ 0.31 % |
04/2025 | 3,860 IRR | ▼ -0.1 % |
05/2025 | 3,900 IRR | ▲ 1.05 % |
somoni Tajikistan/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,828 IRR |
Tối đa | 3,889 IRR |
Bình quân gia quyền | 3,854 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,798 IRR |
Tối đa | 3,889 IRR |
Bình quân gia quyền | 3,846 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,798 IRR |
Tối đa | 3,914 IRR |
Bình quân gia quyền | 3,853 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: