Tỷ giá hối đoái THETA chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về THETA tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THETA/VEF
Lịch sử thay đổi trong THETA/VEF tỷ giá
THETA/VEF tỷ giá
05 17, 2024
1 THETA = 8,740,094 VEF
▲ 1.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ THETA/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 THETA chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THETA/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THETA/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái THETA/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THETA/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 12.88% (7,742,932 VEF — 8,740,094 VEF)
Thay đổi trong THETA/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 92.56% (4,539,011 VEF — 8,740,094 VEF)
Thay đổi trong THETA/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 245.83% (2,527,252 VEF — 8,740,094 VEF)
Thay đổi trong THETA/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce THETA tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 919269321.98% (0.95 VEF — 8,740,094 VEF)
THETA/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
THETA/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 8,923,265 VEF | ▲ 2.1 % |
19/05 | 8,982,596 VEF | ▲ 0.66 % |
20/05 | 9,411,466 VEF | ▲ 4.77 % |
21/05 | 9,809,844 VEF | ▲ 4.23 % |
22/05 | 9,925,477 VEF | ▲ 1.18 % |
23/05 | 10,558,937 VEF | ▲ 6.38 % |
24/05 | 10,534,873 VEF | ▼ -0.23 % |
25/05 | 10,500,456 VEF | ▼ -0.33 % |
26/05 | 10,697,636 VEF | ▲ 1.88 % |
27/05 | 10,069,011 VEF | ▼ -5.88 % |
28/05 | 10,036,732 VEF | ▼ -0.32 % |
29/05 | 9,368,349 VEF | ▼ -6.66 % |
30/05 | 8,702,338 VEF | ▼ -7.11 % |
31/05 | 8,274,687 VEF | ▼ -4.91 % |
01/06 | 8,434,086 VEF | ▲ 1.93 % |
02/06 | 8,772,798 VEF | ▲ 4.02 % |
03/06 | 9,209,937 VEF | ▲ 4.98 % |
04/06 | 9,308,600 VEF | ▲ 1.07 % |
05/06 | 9,668,193 VEF | ▲ 3.86 % |
06/06 | 9,465,296 VEF | ▼ -2.1 % |
07/06 | 9,216,014 VEF | ▼ -2.63 % |
08/06 | 9,276,850 VEF | ▲ 0.66 % |
09/06 | 9,333,428 VEF | ▲ 0.61 % |
10/06 | 8,898,823 VEF | ▼ -4.66 % |
11/06 | 8,625,596 VEF | ▼ -3.07 % |
12/06 | 8,558,805 VEF | ▼ -0.77 % |
13/06 | 8,436,427 VEF | ▼ -1.43 % |
14/06 | 8,792,485 VEF | ▲ 4.22 % |
15/06 | 9,465,764 VEF | ▲ 7.66 % |
16/06 | 9,675,427 VEF | ▲ 2.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của THETA/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
THETA/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8,959,106 VEF | ▲ 2.51 % |
27/05 — 02/06 | 12,937,870 VEF | ▲ 44.41 % |
03/06 — 09/06 | 11,765,531 VEF | ▼ -9.06 % |
10/06 — 16/06 | 11,458,976 VEF | ▼ -2.61 % |
17/06 — 23/06 | 11,142,449 VEF | ▼ -2.76 % |
24/06 — 30/06 | 10,538,907 VEF | ▼ -5.42 % |
01/07 — 07/07 | 8,355,567 VEF | ▼ -20.72 % |
08/07 — 14/07 | 9,064,170 VEF | ▲ 8.48 % |
15/07 — 21/07 | 8,605,345 VEF | ▼ -5.06 % |
22/07 — 28/07 | 8,962,929 VEF | ▲ 4.16 % |
29/07 — 04/08 | 8,063,723 VEF | ▼ -10.03 % |
05/08 — 11/08 | 8,854,658 VEF | ▲ 9.81 % |
THETA/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,149,249 VEF | ▲ 4.68 % |
07/2024 | 10,237,625 VEF | ▲ 11.9 % |
08/2024 | 8,597,061 VEF | ▼ -16.02 % |
09/2024 | 9,684,355 VEF | ▲ 12.65 % |
10/2024 | 10,997,045 VEF | ▲ 13.55 % |
11/2024 | 14,679,702 VEF | ▲ 33.49 % |
12/2024 | 18,865,298 VEF | ▲ 28.51 % |
01/2025 | 12,621,336 VEF | ▼ -33.1 % |
02/2025 | 27,189,879 VEF | ▲ 115.43 % |
03/2025 | 45,522,174 VEF | ▲ 67.42 % |
04/2025 | 32,107,452 VEF | ▼ -29.47 % |
05/2025 | 35,289,108 VEF | ▲ 9.91 % |
THETA/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,406,559 VEF |
Tối đa | 9,726,407 VEF |
Bình quân gia quyền | 8,468,250 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,442,320 VEF |
Tối đa | 14,399,411 VEF |
Bình quân gia quyền | 9,369,373 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,833,044 VEF |
Tối đa | 14,399,411 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,559,056 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến THETA/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến THETA/VEF số tiền trao đổi
- 5 THETA → 43,700,471 VEF
- 1000 THETA → 8,740,094,218 VEF
- 500 THETA → 4,370,047,109 VEF
- 2000 THETA → 17,480,188,436 VEF
- 1 THETA → 8,740,094 VEF
- 10 THETA → 87,400,942 VEF
- 100 THETA → 874,009,422 VEF
- 50 THETA → 437,004,711 VEF
- 2 THETA → 17,480,188 VEF
- 5000 THETA → 43,700,471,090 VEF
- 200 THETA → 1,748,018,844 VEF