Tỷ giá hối đoái THETA chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về THETA tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THETA/MTL
Lịch sử thay đổi trong THETA/MTL tỷ giá
THETA/MTL tỷ giá
05 01, 2024
1 THETA = 1.254542 MTL
▼ -4.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ THETA/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 THETA chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THETA/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THETA/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái THETA/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THETA/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -6.28% (1.33867 MTL — 1.254542 MTL)
Thay đổi trong THETA/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 82.96% (0.68570297 MTL — 1.254542 MTL)
Thay đổi trong THETA/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 45.83% (0.86029561 MTL — 1.254542 MTL)
Thay đổi trong THETA/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2024) cáce THETA tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 266.28% (0.34250778 MTL — 1.254542 MTL)
THETA/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
THETA/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/05 | 1.196677 MTL | ▼ -4.61 % |
03/05 | 1.177844 MTL | ▼ -1.57 % |
04/05 | 1.142365 MTL | ▼ -3.01 % |
05/05 | 1.152511 MTL | ▲ 0.89 % |
06/05 | 1.169547 MTL | ▲ 1.48 % |
07/05 | 1.163423 MTL | ▼ -0.52 % |
08/05 | 1.209608 MTL | ▲ 3.97 % |
09/05 | 1.218393 MTL | ▲ 0.73 % |
10/05 | 1.243084 MTL | ▲ 2.03 % |
11/05 | 1.277374 MTL | ▲ 2.76 % |
12/05 | 1.242223 MTL | ▼ -2.75 % |
13/05 | 1.089782 MTL | ▼ -12.27 % |
14/05 | 1.155584 MTL | ▲ 6.04 % |
15/05 | 1.165911 MTL | ▲ 0.89 % |
16/05 | 1.175702 MTL | ▲ 0.84 % |
17/05 | 1.172065 MTL | ▼ -0.31 % |
18/05 | 1.181554 MTL | ▲ 0.81 % |
19/05 | 1.081706 MTL | ▼ -8.45 % |
20/05 | 1.096314 MTL | ▲ 1.35 % |
21/05 | 1.140276 MTL | ▲ 4.01 % |
22/05 | 1.151378 MTL | ▲ 0.97 % |
23/05 | 1.23162 MTL | ▲ 6.97 % |
24/05 | 1.198699 MTL | ▼ -2.67 % |
25/05 | 1.233323 MTL | ▲ 2.89 % |
26/05 | 1.217991 MTL | ▼ -1.24 % |
27/05 | 1.201065 MTL | ▼ -1.39 % |
28/05 | 1.19062 MTL | ▼ -0.87 % |
29/05 | 1.172358 MTL | ▼ -1.53 % |
30/05 | 1.140217 MTL | ▼ -2.74 % |
31/05 | 1.134002 MTL | ▼ -0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của THETA/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
THETA/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1.306063 MTL | ▲ 4.11 % |
13/05 — 19/05 | 1.5554 MTL | ▲ 19.09 % |
20/05 — 26/05 | 1.946242 MTL | ▲ 25.13 % |
27/05 — 02/06 | 2.328325 MTL | ▲ 19.63 % |
03/06 — 09/06 | 2.465993 MTL | ▲ 5.91 % |
10/06 — 16/06 | 2.248756 MTL | ▼ -8.81 % |
17/06 — 23/06 | 2.228563 MTL | ▼ -0.9 % |
24/06 — 30/06 | 2.166728 MTL | ▼ -2.77 % |
01/07 — 07/07 | 2.166234 MTL | ▼ -0.02 % |
08/07 — 14/07 | 2.185182 MTL | ▲ 0.87 % |
15/07 — 21/07 | 2.178003 MTL | ▼ -0.33 % |
22/07 — 28/07 | 2.122978 MTL | ▼ -2.53 % |
THETA/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 1.271363 MTL | ▲ 1.34 % |
06/2024 | 0.82286642 MTL | ▼ -35.28 % |
07/2024 | 0.80925338 MTL | ▼ -1.65 % |
08/2024 | 0.76426961 MTL | ▼ -5.56 % |
09/2024 | 0.71319155 MTL | ▼ -6.68 % |
10/2024 | 0.6769277 MTL | ▼ -5.08 % |
11/2024 | 0.92730417 MTL | ▲ 36.99 % |
12/2024 | 1.313915 MTL | ▲ 41.69 % |
01/2025 | 1.156227 MTL | ▼ -12 % |
02/2025 | 1.822667 MTL | ▲ 57.64 % |
03/2025 | 2.484809 MTL | ▲ 36.33 % |
04/2025 | 2.371882 MTL | ▼ -4.54 % |
THETA/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.253217 MTL |
Tối đa | 1.429466 MTL |
Bình quân gia quyền | 1.326711 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.6692718 MTL |
Tối đa | 1.530163 MTL |
Bình quân gia quyền | 1.14778 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.38888897 MTL |
Tối đa | 1.530163 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.73998695 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến THETA/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: