Tỷ giá hối đoái baht Thái chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về baht Thái tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THB/RYO
Lịch sử thay đổi trong THB/RYO tỷ giá
THB/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 THB = 1.437857 RYO
▼ -1.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ baht Thái/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 baht Thái chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THB/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THB/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái baht Thái/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THB/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 10.85% (1.297112 RYO — 1.437857 RYO)
Thay đổi trong THB/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.09% (2.88093 RYO — 1.437857 RYO)
Thay đổi trong THB/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.28% (2.834876 RYO — 1.437857 RYO)
Thay đổi trong THB/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce baht Thái tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -63.83% (3.975334 RYO — 1.437857 RYO)
baht Thái/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
baht Thái/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.430436 RYO | ▼ -0.52 % |
19/05 | 1.463577 RYO | ▲ 2.32 % |
20/05 | 1.500193 RYO | ▲ 2.5 % |
21/05 | 1.464991 RYO | ▼ -2.35 % |
22/05 | 1.610577 RYO | ▲ 9.94 % |
23/05 | 1.667706 RYO | ▲ 3.55 % |
24/05 | 1.785235 RYO | ▲ 7.05 % |
25/05 | 2.171978 RYO | ▲ 21.66 % |
26/05 | 2.183164 RYO | ▲ 0.52 % |
27/05 | 1.985335 RYO | ▼ -9.06 % |
28/05 | 1.957279 RYO | ▼ -1.41 % |
29/05 | 1.901115 RYO | ▼ -2.87 % |
30/05 | 1.866805 RYO | ▼ -1.8 % |
31/05 | 0.68458721 RYO | ▼ -63.33 % |
01/06 | 0.73801587 RYO | ▲ 7.8 % |
02/06 | 0.76140488 RYO | ▲ 3.17 % |
03/06 | 0.45993817 RYO | ▼ -39.59 % |
04/06 | 0.4675589 RYO | ▲ 1.66 % |
05/06 | 0.74978261 RYO | ▲ 60.36 % |
06/06 | 0.72095284 RYO | ▼ -3.85 % |
07/06 | 0.72867806 RYO | ▲ 1.07 % |
08/06 | 0.75695925 RYO | ▲ 3.88 % |
09/06 | 0.69293495 RYO | ▼ -8.46 % |
10/06 | 0.72468137 RYO | ▲ 4.58 % |
11/06 | 0.74418831 RYO | ▲ 2.69 % |
12/06 | 0.74384992 RYO | ▼ -0.05 % |
13/06 | 0.80534484 RYO | ▲ 8.27 % |
14/06 | 0.63935953 RYO | ▼ -20.61 % |
15/06 | 0.66139867 RYO | ▲ 3.45 % |
16/06 | 0.67872803 RYO | ▲ 2.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của baht Thái/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
baht Thái/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.604316 RYO | ▲ 11.58 % |
27/05 — 02/06 | 1.307645 RYO | ▼ -18.49 % |
03/06 — 09/06 | 1.28595 RYO | ▼ -1.66 % |
10/06 — 16/06 | 1.528668 RYO | ▲ 18.87 % |
17/06 — 23/06 | 1.535577 RYO | ▲ 0.45 % |
24/06 — 30/06 | 2.000691 RYO | ▲ 30.29 % |
01/07 — 07/07 | 0.92301319 RYO | ▼ -53.87 % |
08/07 — 14/07 | 0.77405426 RYO | ▼ -16.14 % |
15/07 — 21/07 | 1.223386 RYO | ▲ 58.05 % |
22/07 — 28/07 | 1.340677 RYO | ▲ 9.59 % |
29/07 — 04/08 | 1.229032 RYO | ▼ -8.33 % |
05/08 — 11/08 | 9.157033 RYO | ▲ 645.06 % |
baht Thái/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.404123 RYO | ▼ -2.35 % |
07/2024 | 1.499253 RYO | ▲ 6.78 % |
08/2024 | 1.300806 RYO | ▼ -13.24 % |
09/2024 | 1.975305 RYO | ▲ 51.85 % |
10/2024 | 0.62339983 RYO | ▼ -68.44 % |
11/2024 | 0.55617653 RYO | ▼ -10.78 % |
12/2024 | 4.029786 RYO | ▲ 624.55 % |
01/2025 | 3.834988 RYO | ▼ -4.83 % |
02/2025 | 4.388744 RYO | ▲ 14.44 % |
03/2025 | 0.97135265 RYO | ▼ -77.87 % |
04/2025 | 0.81827923 RYO | ▼ -15.76 % |
05/2025 | 1.074979 RYO | ▲ 31.37 % |
baht Thái/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.05788 RYO |
Tối đa | 1.607345 RYO |
Bình quân gia quyền | 1.444322 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.05788 RYO |
Tối đa | 4.096065 RYO |
Bình quân gia quyền | 2.469891 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.05788 RYO |
Tối đa | 4.096065 RYO |
Bình quân gia quyền | 2.591095 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến THB/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: