Tỷ giá hối đoái baht Thái chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về baht Thái tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THB/MTH
Lịch sử thay đổi trong THB/MTH tỷ giá
THB/MTH tỷ giá
05 17, 2024
1 THB = 12.0725 MTH
▼ -1.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ baht Thái/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 baht Thái chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THB/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THB/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái baht Thái/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THB/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 2.07% (11.828 MTH — 12.0725 MTH)
Thay đổi trong THB/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 21.42% (9.943071 MTH — 12.0725 MTH)
Thay đổi trong THB/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 160.61% (4.632362 MTH — 12.0725 MTH)
Thay đổi trong THB/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce baht Thái tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 120.9% (5.465132 MTH — 12.0725 MTH)
baht Thái/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
baht Thái/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 11.7727 MTH | ▼ -2.48 % |
19/05 | 11.7332 MTH | ▼ -0.33 % |
20/05 | 11.0438 MTH | ▼ -5.88 % |
21/05 | 11.9604 MTH | ▲ 8.3 % |
22/05 | 11.8895 MTH | ▼ -0.59 % |
23/05 | 12.0621 MTH | ▲ 1.45 % |
24/05 | 12.1843 MTH | ▲ 1.01 % |
25/05 | 12.4349 MTH | ▲ 2.06 % |
26/05 | 12.5974 MTH | ▲ 1.31 % |
27/05 | 12.892 MTH | ▲ 2.34 % |
28/05 | 12.7088 MTH | ▼ -1.42 % |
29/05 | 13.3265 MTH | ▲ 4.86 % |
30/05 | 13.7089 MTH | ▲ 2.87 % |
31/05 | 14.1474 MTH | ▲ 3.2 % |
01/06 | 13.4329 MTH | ▼ -5.05 % |
02/06 | 12.3494 MTH | ▼ -8.07 % |
03/06 | 12.4493 MTH | ▲ 0.81 % |
04/06 | 12.2667 MTH | ▼ -1.47 % |
05/06 | 12.3864 MTH | ▲ 0.98 % |
06/06 | 12.4299 MTH | ▲ 0.35 % |
07/06 | 12.5829 MTH | ▲ 1.23 % |
08/06 | 12.7787 MTH | ▲ 1.56 % |
09/06 | 13.0394 MTH | ▲ 2.04 % |
10/06 | 13.3201 MTH | ▲ 2.15 % |
11/06 | 13.193 MTH | ▼ -0.95 % |
12/06 | 13.1253 MTH | ▼ -0.51 % |
13/06 | 13.2372 MTH | ▲ 0.85 % |
14/06 | 13.3358 MTH | ▲ 0.74 % |
15/06 | 13.1444 MTH | ▼ -1.44 % |
16/06 | 12.7693 MTH | ▼ -2.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của baht Thái/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
baht Thái/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12.0608 MTH | ▼ -0.1 % |
27/05 — 02/06 | 13.7232 MTH | ▲ 13.78 % |
03/06 — 09/06 | 15.4687 MTH | ▲ 12.72 % |
10/06 — 16/06 | 17.4771 MTH | ▲ 12.98 % |
17/06 — 23/06 | 15.3152 MTH | ▼ -12.37 % |
24/06 — 30/06 | 18.9083 MTH | ▲ 23.46 % |
01/07 — 07/07 | 20.374 MTH | ▲ 7.75 % |
08/07 — 14/07 | 19.5191 MTH | ▼ -4.2 % |
15/07 — 21/07 | 22.0634 MTH | ▲ 13.04 % |
22/07 — 28/07 | 19.6147 MTH | ▼ -11.1 % |
29/07 — 04/08 | 20.9535 MTH | ▲ 6.83 % |
05/08 — 11/08 | 20.4185 MTH | ▼ -2.55 % |
baht Thái/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.2038 MTH | ▲ 9.37 % |
07/2024 | 10.2581 MTH | ▼ -22.31 % |
08/2024 | 10.0084 MTH | ▼ -2.43 % |
09/2024 | 12.7053 MTH | ▲ 26.95 % |
10/2024 | 8.650204 MTH | ▼ -31.92 % |
11/2024 | 9.656536 MTH | ▲ 11.63 % |
12/2024 | 13.7681 MTH | ▲ 42.58 % |
01/2025 | 31.5039 MTH | ▲ 128.82 % |
02/2025 | 16.0982 MTH | ▼ -48.9 % |
03/2025 | 23.2688 MTH | ▲ 44.54 % |
04/2025 | 32.6314 MTH | ▲ 40.24 % |
05/2025 | 30.0667 MTH | ▼ -7.86 % |
baht Thái/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.2263 MTH |
Tối đa | 12.6493 MTH |
Bình quân gia quyền | 11.8183 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.235385 MTH |
Tối đa | 12.6493 MTH |
Bình quân gia quyền | 10.2001 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.395494 MTH |
Tối đa | 12.6493 MTH |
Bình quân gia quyền | 7.102546 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến THB/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: