Tỷ giá hối đoái baht Thái chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về baht Thái tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THB/MITH
Lịch sử thay đổi trong THB/MITH tỷ giá
THB/MITH tỷ giá
05 17, 2024
1 THB = 37.204 MITH
▲ 0.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ baht Thái/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 baht Thái chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THB/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THB/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái baht Thái/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THB/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -9.57% (41.1432 MITH — 37.204 MITH)
Thay đổi trong THB/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 19.9% (31.0294 MITH — 37.204 MITH)
Thay đổi trong THB/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 156.85% (14.4846 MITH — 37.204 MITH)
Thay đổi trong THB/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce baht Thái tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 325.14% (8.750934 MITH — 37.204 MITH)
baht Thái/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
baht Thái/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 34.9483 MITH | ▼ -6.06 % |
19/05 | 34.3477 MITH | ▼ -1.72 % |
20/05 | 33.8657 MITH | ▼ -1.4 % |
21/05 | 33.0533 MITH | ▼ -2.4 % |
22/05 | 33.3923 MITH | ▲ 1.03 % |
23/05 | 33.5835 MITH | ▲ 0.57 % |
24/05 | 33.8696 MITH | ▲ 0.85 % |
25/05 | 36.1971 MITH | ▲ 6.87 % |
26/05 | 37.8605 MITH | ▲ 4.6 % |
27/05 | 38.6664 MITH | ▲ 2.13 % |
28/05 | 33.3773 MITH | ▼ -13.68 % |
29/05 | 33.8156 MITH | ▲ 1.31 % |
30/05 | 33.5703 MITH | ▼ -0.73 % |
31/05 | 35.0073 MITH | ▲ 4.28 % |
01/06 | 34.8792 MITH | ▼ -0.37 % |
02/06 | 33.1852 MITH | ▼ -4.86 % |
03/06 | 33.3497 MITH | ▲ 0.5 % |
04/06 | 31.0266 MITH | ▼ -6.97 % |
05/06 | 30.4748 MITH | ▼ -1.78 % |
06/06 | 31.0043 MITH | ▲ 1.74 % |
07/06 | 31.1484 MITH | ▲ 0.46 % |
08/06 | 31.1325 MITH | ▼ -0.05 % |
09/06 | 31.0832 MITH | ▼ -0.16 % |
10/06 | 31.3172 MITH | ▲ 0.75 % |
11/06 | 31.7962 MITH | ▲ 1.53 % |
12/06 | 31.9493 MITH | ▲ 0.48 % |
13/06 | 32.1535 MITH | ▲ 0.64 % |
14/06 | 32.559 MITH | ▲ 1.26 % |
15/06 | 33.3201 MITH | ▲ 2.34 % |
16/06 | 33.9705 MITH | ▲ 1.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của baht Thái/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
baht Thái/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 35.73 MITH | ▼ -3.96 % |
27/05 — 02/06 | 37.5983 MITH | ▲ 5.23 % |
03/06 — 09/06 | 41.8744 MITH | ▲ 11.37 % |
10/06 — 16/06 | 39.836 MITH | ▼ -4.87 % |
17/06 — 23/06 | 40.3713 MITH | ▲ 1.34 % |
24/06 — 30/06 | 42.6357 MITH | ▲ 5.61 % |
01/07 — 07/07 | 64.873 MITH | ▲ 52.16 % |
08/07 — 14/07 | 55.8254 MITH | ▼ -13.95 % |
15/07 — 21/07 | 57.0521 MITH | ▲ 2.2 % |
22/07 — 28/07 | 51.6975 MITH | ▼ -9.39 % |
29/07 — 04/08 | 53.7471 MITH | ▲ 3.96 % |
05/08 — 11/08 | 56.4079 MITH | ▲ 4.95 % |
baht Thái/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.5365 MITH | ▲ 0.89 % |
07/2024 | 42.3518 MITH | ▲ 12.83 % |
08/2024 | 40.5658 MITH | ▼ -4.22 % |
09/2024 | 42.0577 MITH | ▲ 3.68 % |
10/2024 | 98.2 MITH | ▲ 133.49 % |
11/2024 | 103.22 MITH | ▲ 5.11 % |
12/2024 | 61.6221 MITH | ▼ -40.3 % |
01/2025 | 85.8287 MITH | ▲ 39.28 % |
02/2025 | 67.2736 MITH | ▼ -21.62 % |
03/2025 | 60.1112 MITH | ▼ -10.65 % |
04/2025 | 89.4573 MITH | ▲ 48.82 % |
05/2025 | 88.2179 MITH | ▼ -1.39 % |
baht Thái/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.5778 MITH |
Tối đa | 39.475 MITH |
Bình quân gia quyền | 36.2209 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.8404 MITH |
Tối đa | 43.485 MITH |
Bình quân gia quyền | 30.036 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.6187 MITH |
Tối đa | 51.1271 MITH |
Bình quân gia quyền | 27.4875 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến THB/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: