Tỷ giá hối đoái baht Thái chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về baht Thái tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THB/DENT
Lịch sử thay đổi trong THB/DENT tỷ giá
THB/DENT tỷ giá
05 16, 2024
1 THB = 21.3143 DENT
▲ 0.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ baht Thái/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 baht Thái chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THB/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THB/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái baht Thái/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THB/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 2.09% (20.8781 DENT — 21.3143 DENT)
Thay đổi trong THB/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -1.9% (21.7262 DENT — 21.3143 DENT)
Thay đổi trong THB/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -35.46% (33.0267 DENT — 21.3143 DENT)
Thay đổi trong THB/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce baht Thái tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -91.98% (265.66 DENT — 21.3143 DENT)
baht Thái/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
baht Thái/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 21.459 DENT | ▲ 0.68 % |
19/05 | 21.3929 DENT | ▼ -0.31 % |
20/05 | 21.09 DENT | ▼ -1.42 % |
21/05 | 19.986 DENT | ▼ -5.23 % |
22/05 | 19.2358 DENT | ▼ -3.75 % |
23/05 | 18.6916 DENT | ▼ -2.83 % |
24/05 | 18.591 DENT | ▼ -0.54 % |
25/05 | 18.9015 DENT | ▲ 1.67 % |
26/05 | 19.5473 DENT | ▲ 3.42 % |
27/05 | 19.9661 DENT | ▲ 2.14 % |
28/05 | 20.6499 DENT | ▲ 3.42 % |
29/05 | 20.5303 DENT | ▼ -0.58 % |
30/05 | 21.3394 DENT | ▲ 3.94 % |
31/05 | 21.863 DENT | ▲ 2.45 % |
01/06 | 22.3379 DENT | ▲ 2.17 % |
02/06 | 22.168 DENT | ▼ -0.76 % |
03/06 | 20.9907 DENT | ▼ -5.31 % |
04/06 | 19.9743 DENT | ▼ -4.84 % |
05/06 | 20.0335 DENT | ▲ 0.3 % |
06/06 | 19.8656 DENT | ▼ -0.84 % |
07/06 | 20.1688 DENT | ▲ 1.53 % |
08/06 | 20.5395 DENT | ▲ 1.84 % |
09/06 | 20.421 DENT | ▼ -0.58 % |
10/06 | 20.2324 DENT | ▼ -0.92 % |
11/06 | 21.1785 DENT | ▲ 4.68 % |
12/06 | 21.6667 DENT | ▲ 2.31 % |
13/06 | 21.7769 DENT | ▲ 0.51 % |
14/06 | 22.2679 DENT | ▲ 2.25 % |
15/06 | 21.874 DENT | ▼ -1.77 % |
16/06 | 21.2587 DENT | ▼ -2.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của baht Thái/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
baht Thái/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 19.457 DENT | ▼ -8.71 % |
27/05 — 02/06 | 20.304 DENT | ▲ 4.35 % |
03/06 — 09/06 | 23.2016 DENT | ▲ 14.27 % |
10/06 — 16/06 | 21.4318 DENT | ▼ -7.63 % |
17/06 — 23/06 | 22.6215 DENT | ▲ 5.55 % |
24/06 — 30/06 | 21.7459 DENT | ▼ -3.87 % |
01/07 — 07/07 | 29.6673 DENT | ▲ 36.43 % |
08/07 — 14/07 | 27.1264 DENT | ▼ -8.56 % |
15/07 — 21/07 | 31.6892 DENT | ▲ 16.82 % |
22/07 — 28/07 | 30.2841 DENT | ▼ -4.43 % |
29/07 — 04/08 | 32.3404 DENT | ▲ 6.79 % |
05/08 — 11/08 | 31.5434 DENT | ▼ -2.46 % |
baht Thái/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.6941 DENT | ▼ -2.91 % |
07/2024 | 23.2557 DENT | ▲ 12.38 % |
08/2024 | 27.2742 DENT | ▲ 17.28 % |
09/2024 | 25.918 DENT | ▼ -4.97 % |
10/2024 | 22.9394 DENT | ▼ -11.49 % |
11/2024 | 21.059 DENT | ▼ -8.2 % |
12/2024 | 14.709 DENT | ▼ -30.15 % |
01/2025 | 20.4461 DENT | ▲ 39 % |
02/2025 | 9.909815 DENT | ▼ -51.53 % |
03/2025 | 9.125175 DENT | ▼ -7.92 % |
04/2025 | 13.2848 DENT | ▲ 45.58 % |
05/2025 | 12.8626 DENT | ▼ -3.18 % |
baht Thái/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.0274 DENT |
Tối đa | 22.1094 DENT |
Bình quân gia quyền | 20.7495 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.6074 DENT |
Tối đa | 22.1094 DENT |
Bình quân gia quyền | 17.547 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.6074 DENT |
Tối đa | 48.0481 DENT |
Bình quân gia quyền | 31.2397 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến THB/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: