Tỷ giá hối đoái Ternio chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ternio tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TERN/RYO
Lịch sử thay đổi trong TERN/RYO tỷ giá
TERN/RYO tỷ giá
11 23, 2020
1 TERN = 0.73063145 RYO
▲ 10.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ternio/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ternio chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TERN/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TERN/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ternio/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TERN/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 15.55% (0.63233239 RYO — 0.73063145 RYO)
Thay đổi trong TERN/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 6.13% (0.68843804 RYO — 0.73063145 RYO)
Thay đổi trong TERN/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -23.84% (0.95939152 RYO — 0.73063145 RYO)
Thay đổi trong TERN/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Ternio tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -23.84% (0.95939152 RYO — 0.73063145 RYO)
Ternio/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
Ternio/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.74240496 RYO | ▲ 1.61 % |
23/05 | 0.73672613 RYO | ▼ -0.76 % |
24/05 | 0.74899729 RYO | ▲ 1.67 % |
25/05 | 0.77542848 RYO | ▲ 3.53 % |
26/05 | 0.70940417 RYO | ▼ -8.51 % |
27/05 | 0.71012148 RYO | ▲ 0.1 % |
28/05 | 0.85877206 RYO | ▲ 20.93 % |
29/05 | 0.95029446 RYO | ▲ 10.66 % |
30/05 | 1.020971 RYO | ▲ 7.44 % |
31/05 | 0.94716052 RYO | ▼ -7.23 % |
01/06 | 0.97299339 RYO | ▲ 2.73 % |
02/06 | 1.022124 RYO | ▲ 5.05 % |
03/06 | 0.97644068 RYO | ▼ -4.47 % |
04/06 | 0.99226589 RYO | ▲ 1.62 % |
05/06 | 0.99812584 RYO | ▲ 0.59 % |
06/06 | -0.08809844 RYO | ▼ -108.83 % |
07/06 | -0.08200019 RYO | ▼ -6.92 % |
08/06 | -0.06536602 RYO | ▼ -20.29 % |
09/06 | -0.06949023 RYO | ▲ 6.31 % |
10/06 | -0.07560859 RYO | ▲ 8.8 % |
11/06 | -0.118976 RYO | ▲ 57.36 % |
12/06 | -0.14139974 RYO | ▲ 18.85 % |
13/06 | -0.14439786 RYO | ▲ 2.12 % |
14/06 | -0.12956198 RYO | ▼ -10.27 % |
15/06 | -0.10592585 RYO | ▼ -18.24 % |
16/06 | -0.10161088 RYO | ▼ -4.07 % |
17/06 | -0.06790465 RYO | ▼ -33.17 % |
18/06 | -0.07182967 RYO | ▲ 5.78 % |
19/06 | -0.06979267 RYO | ▼ -2.84 % |
20/06 | -0.07691967 RYO | ▲ 10.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ternio/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ternio/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.63712758 RYO | ▼ -12.8 % |
03/06 — 09/06 | 0.6285121 RYO | ▼ -1.35 % |
10/06 — 16/06 | 0.56532902 RYO | ▼ -10.05 % |
17/06 — 23/06 | 237.01 RYO | ▲ 41823.87 % |
24/06 — 30/06 | 244.73 RYO | ▲ 3.26 % |
01/07 — 07/07 | 263.97 RYO | ▲ 7.86 % |
08/07 — 14/07 | 278.46 RYO | ▲ 5.49 % |
15/07 — 21/07 | 251.29 RYO | ▼ -9.75 % |
22/07 — 28/07 | 357.06 RYO | ▲ 42.09 % |
29/07 — 04/08 | -115.79865564 RYO | ▼ -132.43 % |
05/08 — 11/08 | -174.41485835 RYO | ▲ 50.62 % |
12/08 — 18/08 | -89.7759385 RYO | ▼ -48.53 % |
Ternio/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.70023269 RYO | ▼ -4.16 % |
07/2024 | 0.73827418 RYO | ▲ 5.43 % |
08/2024 | 0.8083733 RYO | ▲ 9.49 % |
09/2024 | 0.58932266 RYO | ▼ -27.1 % |
10/2024 | 0.48109747 RYO | ▼ -18.36 % |
11/2024 | 310.9 RYO | ▲ 64523.18 % |
12/2024 | 411.38 RYO | ▲ 32.32 % |
01/2025 | 47.2231 RYO | ▼ -88.52 % |
Ternio/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.51717106 RYO |
Tối đa | 821.81 RYO |
Bình quân gia quyền | 183.05 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.26454867 RYO |
Tối đa | 821.81 RYO |
Bình quân gia quyền | 190.85 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.26454867 RYO |
Tối đa | 821.81 RYO |
Bình quân gia quyền | 71.2616 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến TERN/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: