Tỷ giá hối đoái Ternio chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ternio tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TERN/ELEC
Lịch sử thay đổi trong TERN/ELEC tỷ giá
TERN/ELEC tỷ giá
11 23, 2020
1 TERN = 14.5413 ELEC
▲ 6.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ternio/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ternio chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TERN/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TERN/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ternio/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TERN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 4.18% (13.9573 ELEC — 14.5413 ELEC)
Thay đổi trong TERN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 71.78% (8.465281 ELEC — 14.5413 ELEC)
Thay đổi trong TERN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -11.16% (16.3679 ELEC — 14.5413 ELEC)
Thay đổi trong TERN/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Ternio tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -11.16% (16.3679 ELEC — 14.5413 ELEC)
Ternio/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Ternio/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 12.6707 ELEC | ▼ -12.86 % |
23/05 | 14.0527 ELEC | ▲ 10.91 % |
24/05 | 15.7388 ELEC | ▲ 12 % |
25/05 | 16.2852 ELEC | ▲ 3.47 % |
26/05 | 15.8813 ELEC | ▼ -2.48 % |
27/05 | 15.9888 ELEC | ▲ 0.68 % |
28/05 | 14.806 ELEC | ▼ -7.4 % |
29/05 | 15.1607 ELEC | ▲ 2.4 % |
30/05 | 15.4293 ELEC | ▲ 1.77 % |
31/05 | 14.2639 ELEC | ▼ -7.55 % |
01/06 | 13.0658 ELEC | ▼ -8.4 % |
02/06 | 15.6778 ELEC | ▲ 19.99 % |
03/06 | 16.0747 ELEC | ▲ 2.53 % |
04/06 | 14.7333 ELEC | ▼ -8.34 % |
05/06 | 18.1238 ELEC | ▲ 23.01 % |
06/06 | -1.5992864 ELEC | ▼ -108.82 % |
07/06 | -1.45871883 ELEC | ▼ -8.79 % |
08/06 | -1.03192371 ELEC | ▼ -29.26 % |
09/06 | -1.14343464 ELEC | ▲ 10.81 % |
10/06 | -1.26234136 ELEC | ▲ 10.4 % |
11/06 | -1.93299421 ELEC | ▲ 53.13 % |
12/06 | -2.15998125 ELEC | ▲ 11.74 % |
13/06 | -2.24774419 ELEC | ▲ 4.06 % |
14/06 | -2.32245237 ELEC | ▲ 3.32 % |
15/06 | -1.93886564 ELEC | ▼ -16.52 % |
16/06 | -1.90380644 ELEC | ▼ -1.81 % |
17/06 | -1.68130693 ELEC | ▼ -11.69 % |
18/06 | -1.84659002 ELEC | ▲ 9.83 % |
19/06 | -1.67913986 ELEC | ▼ -9.07 % |
20/06 | -1.71535375 ELEC | ▲ 2.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ternio/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ternio/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10.7737 ELEC | ▼ -25.91 % |
03/06 — 09/06 | 12.1509 ELEC | ▲ 12.78 % |
10/06 — 16/06 | 15.4811 ELEC | ▲ 27.41 % |
17/06 — 23/06 | 6,227 ELEC | ▲ 40124.66 % |
24/06 — 30/06 | 6,903 ELEC | ▲ 10.85 % |
01/07 — 07/07 | 6,122 ELEC | ▼ -11.32 % |
08/07 — 14/07 | 6,686 ELEC | ▲ 9.21 % |
15/07 — 21/07 | 7,427 ELEC | ▲ 11.09 % |
22/07 — 28/07 | 8,469 ELEC | ▲ 14.03 % |
29/07 — 04/08 | -2,745.14463141 ELEC | ▼ -132.41 % |
05/08 — 11/08 | -3,535.47952533 ELEC | ▲ 28.79 % |
12/08 — 18/08 | -2,498.56053671 ELEC | ▼ -29.33 % |
Ternio/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.0304 ELEC | ▼ -3.51 % |
07/2024 | 12.9543 ELEC | ▼ -7.67 % |
08/2024 | 14.907 ELEC | ▲ 15.07 % |
09/2024 | 9.344281 ELEC | ▼ -37.32 % |
10/2024 | 6.947509 ELEC | ▼ -25.65 % |
11/2024 | 7,205 ELEC | ▲ 103612.12 % |
12/2024 | 8,504 ELEC | ▲ 18.03 % |
01/2025 | 978.44 ELEC | ▼ -88.49 % |
Ternio/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.657695 ELEC |
Tối đa | 13,976 ELEC |
Bình quân gia quyền | 3,222 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.754586 ELEC |
Tối đa | 13,976 ELEC |
Bình quân gia quyền | 3,203 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.754586 ELEC |
Tối đa | 13,976 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1,195 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến TERN/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: