Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/XEM

Lịch sử thay đổi trong TAU/XEM tỷ giá

TAU/XEM tỷ giá

05 15, 2023
1 TAU = 0.15085943 XEM
▼ -2.75 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TAU/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 13.95% (0.13238619 XEM — 0.15085943 XEM)

Thay đổi trong TAU/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -61.78% (0.39468758 XEM — 0.15085943 XEM)

Thay đổi trong TAU/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -62.03% (0.39726707 XEM — 0.15085943 XEM)

Thay đổi trong TAU/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -50.92% (0.30739576 XEM — 0.15085943 XEM)

Lamden/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

Lamden/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.14493735 XEM ▼ -3.93 %
22/05 0.16106319 XEM ▲ 11.13 %
23/05 0.17661573 XEM ▲ 9.66 %
24/05 0.17585505 XEM ▼ -0.43 %
25/05 0.17648712 XEM ▲ 0.36 %
26/05 0.17786481 XEM ▲ 0.78 %
27/05 0.18118627 XEM ▲ 1.87 %
28/05 0.17069233 XEM ▼ -5.79 %
29/05 0.16390433 XEM ▼ -3.98 %
30/05 0.15778391 XEM ▼ -3.73 %
31/05 0.14734522 XEM ▼ -6.62 %
01/06 0.15974405 XEM ▲ 8.41 %
02/06 0.15835158 XEM ▼ -0.87 %
03/06 0.15845268 XEM ▲ 0.06 %
04/06 0.20206764 XEM ▲ 27.53 %
05/06 0.2405497 XEM ▲ 19.04 %
06/06 0.23767753 XEM ▼ -1.19 %
07/06 0.23744064 XEM ▼ -0.1 %
08/06 0.21532256 XEM ▼ -9.32 %
09/06 0.19829515 XEM ▼ -7.91 %
10/06 0.20115188 XEM ▲ 1.44 %
11/06 0.19908237 XEM ▼ -1.03 %
12/06 0.20271817 XEM ▲ 1.83 %
13/06 0.20214532 XEM ▼ -0.28 %
14/06 0.19764798 XEM ▼ -2.22 %
15/06 0.19422073 XEM ▼ -1.73 %
16/06 0.19289219 XEM ▼ -0.68 %
17/06 0.1975338 XEM ▲ 2.41 %
18/06 0.19889335 XEM ▲ 0.69 %
19/06 0.19668132 XEM ▼ -1.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lamden/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.1206858 XEM ▼ -20 %
03/06 — 09/06 0.13597289 XEM ▲ 12.67 %
10/06 — 16/06 0.15492186 XEM ▲ 13.94 %
17/06 — 23/06 0.11310402 XEM ▼ -26.99 %
24/06 — 30/06 0.11769474 XEM ▲ 4.06 %
01/07 — 07/07 0.08533671 XEM ▼ -27.49 %
08/07 — 14/07 0.08448917 XEM ▼ -0.99 %
15/07 — 21/07 0.08998427 XEM ▲ 6.5 %
22/07 — 28/07 0.08989825 XEM ▼ -0.1 %
29/07 — 04/08 0.11055235 XEM ▲ 22.97 %
05/08 — 11/08 0.09060993 XEM ▼ -18.04 %
12/08 — 18/08 0.08819053 XEM ▼ -2.67 %

Lamden/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.17465223 XEM ▲ 15.77 %
07/2024 0.14855973 XEM ▼ -14.94 %
08/2024 0.13545487 XEM ▼ -8.82 %
09/2024 0.16067539 XEM ▲ 18.62 %
10/2024 0.17390406 XEM ▲ 8.23 %
11/2024 0.14938903 XEM ▼ -14.1 %
12/2024 0.21800545 XEM ▲ 45.93 %
01/2025 0.19812605 XEM ▼ -9.12 %
02/2025 0.00990552 XEM ▼ -95 %
03/2025 0.00757337 XEM ▼ -23.54 %
04/2025 0.01089235 XEM ▲ 43.82 %
05/2025 0.00958105 XEM ▼ -12.04 %

Lamden/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.12279487 XEM
Tối đa 0.18188071 XEM
Bình quân gia quyền 0.15088992 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.12279487 XEM
Tối đa 0.43169775 XEM
Bình quân gia quyền 0.18278231 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12279487 XEM
Tối đa 0.70142203 XEM
Bình quân gia quyền 0.4049285 XEM

Chia sẻ một liên kết đến TAU/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu