Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại Monolith
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/TKN
Lịch sử thay đổi trong TAU/TKN tỷ giá
TAU/TKN tỷ giá
05 15, 2023
1 TAU = 0.07890069 TKN
▲ 5.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/Monolith, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong Monolith.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/TKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/TKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/Monolith, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAU/TKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 16.82% (0.06754095 TKN — 0.07890069 TKN)
Thay đổi trong TAU/TKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -62.66% (0.21130819 TKN — 0.07890069 TKN)
Thay đổi trong TAU/TKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -70.22% (0.26490178 TKN — 0.07890069 TKN)
Thay đổi trong TAU/TKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -19.43% (0.09792812 TKN — 0.07890069 TKN)
Lamden/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái
Lamden/Monolith dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.07568248 TKN | ▼ -4.08 % |
17/05 | 0.08527052 TKN | ▲ 12.67 % |
18/05 | 0.09210728 TKN | ▲ 8.02 % |
19/05 | 0.08714263 TKN | ▼ -5.39 % |
20/05 | 0.090513 TKN | ▲ 3.87 % |
21/05 | 0.09003672 TKN | ▼ -0.53 % |
22/05 | 0.09398503 TKN | ▲ 4.39 % |
23/05 | 0.08911338 TKN | ▼ -5.18 % |
24/05 | 0.08470508 TKN | ▼ -4.95 % |
25/05 | 0.08055054 TKN | ▼ -4.9 % |
26/05 | 0.07474604 TKN | ▼ -7.21 % |
27/05 | 0.07909345 TKN | ▲ 5.82 % |
28/05 | 0.08051035 TKN | ▲ 1.79 % |
29/05 | 0.08141903 TKN | ▲ 1.13 % |
30/05 | 0.09467508 TKN | ▲ 16.28 % |
31/05 | 0.11007561 TKN | ▲ 16.27 % |
01/06 | 0.10821364 TKN | ▼ -1.69 % |
02/06 | 0.10689796 TKN | ▼ -1.22 % |
03/06 | 0.09492022 TKN | ▼ -11.2 % |
04/06 | 0.08605513 TKN | ▼ -9.34 % |
05/06 | 0.0880486 TKN | ▲ 2.32 % |
06/06 | 0.08933454 TKN | ▲ 1.46 % |
07/06 | 0.08799129 TKN | ▼ -1.5 % |
08/06 | 0.08766184 TKN | ▼ -0.37 % |
09/06 | 0.09049448 TKN | ▲ 3.23 % |
10/06 | 0.08952633 TKN | ▼ -1.07 % |
11/06 | 0.08877833 TKN | ▼ -0.84 % |
12/06 | 0.09124174 TKN | ▲ 2.77 % |
13/06 | 0.09003176 TKN | ▼ -1.33 % |
14/06 | 0.0869874 TKN | ▼ -3.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/Monolith cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lamden/Monolith dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.07665129 TKN | ▼ -2.85 % |
27/05 — 02/06 | 0.07232494 TKN | ▼ -5.64 % |
03/06 — 09/06 | 0.07552581 TKN | ▲ 4.43 % |
10/06 — 16/06 | 0.04337601 TKN | ▼ -42.57 % |
17/06 — 23/06 | 0.0463647 TKN | ▲ 6.89 % |
24/06 — 30/06 | 0.03440137 TKN | ▼ -25.8 % |
01/07 — 07/07 | 0.03347784 TKN | ▼ -2.68 % |
08/07 — 14/07 | 0.04011312 TKN | ▲ 19.82 % |
15/07 — 21/07 | 0.03959455 TKN | ▼ -1.29 % |
22/07 — 28/07 | 0.0485787 TKN | ▲ 22.69 % |
29/07 — 04/08 | 0.04194245 TKN | ▼ -13.66 % |
05/08 — 11/08 | 0.04128925 TKN | ▼ -1.56 % |
Lamden/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0867927 TKN | ▲ 10 % |
07/2024 | 0.04495914 TKN | ▼ -48.2 % |
08/2024 | 0.04546913 TKN | ▲ 1.13 % |
09/2024 | 0.05136483 TKN | ▲ 12.97 % |
10/2024 | 0.04660801 TKN | ▼ -9.26 % |
11/2024 | 0.04223117 TKN | ▼ -9.39 % |
12/2024 | 0.06479862 TKN | ▲ 53.44 % |
01/2025 | 0.05887739 TKN | ▼ -9.14 % |
02/2025 | 0.01744891 TKN | ▼ -70.36 % |
03/2025 | 0.00981808 TKN | ▼ -43.73 % |
04/2025 | 0.01384995 TKN | ▲ 41.07 % |
05/2025 | 0.01127049 TKN | ▼ -18.62 % |
Lamden/Monolith thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06226476 TKN |
Tối đa | 0.09286811 TKN |
Bình quân gia quyền | 0.07633368 TKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05867326 TKN |
Tối đa | 0.34656677 TKN |
Bình quân gia quyền | 0.09664903 TKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05867326 TKN |
Tối đa | 0.43826334 TKN |
Bình quân gia quyền | 0.23472231 TKN |
Chia sẻ một liên kết đến TAU/TKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: