Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/NLG

Lịch sử thay đổi trong TAU/NLG tỷ giá

TAU/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 TAU = 6.292524 NLG
▲ 1.57 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TAU/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -9.01% (6.91567 NLG — 6.292524 NLG)

Thay đổi trong TAU/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -23.3% (8.204454 NLG — 6.292524 NLG)

Thay đổi trong TAU/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -45.37% (11.5189 NLG — 6.292524 NLG)

Thay đổi trong TAU/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 479.73% (1.08542 NLG — 6.292524 NLG)

Lamden/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

Lamden/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 6.385933 NLG ▲ 1.48 %
19/05 6.508048 NLG ▲ 1.91 %
20/05 5.580955 NLG ▼ -14.25 %
21/05 4.098189 NLG ▼ -26.57 %
22/05 4.097912 NLG ▼ -0.01 %
23/05 4.224262 NLG ▲ 3.08 %
24/05 5.607496 NLG ▲ 32.75 %
25/05 7.12913 NLG ▲ 27.14 %
26/05 7.13047 NLG ▲ 0.02 %
27/05 7.032765 NLG ▼ -1.37 %
28/05 6.998575 NLG ▼ -0.49 %
29/05 7.125126 NLG ▲ 1.81 %
30/05 7.120617 NLG ▼ -0.06 %
31/05 7.036027 NLG ▼ -1.19 %
01/06 7.035738 NLG ▼ -0 %
02/06 6.84819 NLG ▼ -2.67 %
03/06 6.451545 NLG ▼ -5.79 %
04/06 6.631292 NLG ▲ 2.79 %
05/06 7.497381 NLG ▲ 13.06 %
06/06 8.071006 NLG ▲ 7.65 %
07/06 8.028588 NLG ▼ -0.53 %
08/06 8.023694 NLG ▼ -0.06 %
09/06 8.03133 NLG ▲ 0.1 %
10/06 7.959557 NLG ▼ -0.89 %
11/06 7.798795 NLG ▼ -2.02 %
12/06 7.499478 NLG ▼ -3.84 %
13/06 7.857432 NLG ▲ 4.77 %
14/06 7.667021 NLG ▼ -2.42 %
15/06 7.030848 NLG ▼ -8.3 %
16/06 6.593293 NLG ▼ -6.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lamden/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 6.000215 NLG ▼ -4.65 %
27/05 — 02/06 5.893326 NLG ▼ -1.78 %
03/06 — 09/06 3.99925 NLG ▼ -32.14 %
10/06 — 16/06 4.230437 NLG ▲ 5.78 %
17/06 — 23/06 5.172513 NLG ▲ 22.27 %
24/06 — 30/06 5.129263 NLG ▼ -0.84 %
01/07 — 07/07 5.227754 NLG ▲ 1.92 %
08/07 — 14/07 5.009675 NLG ▼ -4.17 %
15/07 — 21/07 4.914494 NLG ▼ -1.9 %
22/07 — 28/07 5.712519 NLG ▲ 16.24 %
29/07 — 04/08 5.199574 NLG ▼ -8.98 %
05/08 — 11/08 4.910211 NLG ▼ -5.57 %

Lamden/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.870598 NLG ▼ -6.71 %
07/2024 8.013902 NLG ▲ 36.51 %
08/2024 5.082918 NLG ▼ -36.57 %
09/2024 7.673723 NLG ▲ 50.97 %
10/2024 5.765957 NLG ▼ -24.86 %
11/2024 7.831326 NLG ▲ 35.82 %
12/2024 6.65668 NLG ▼ -15 %
01/2025 4.837231 NLG ▼ -27.33 %
02/2025 5.159245 NLG ▲ 6.66 %
03/2025 4.711298 NLG ▼ -8.68 %
04/2025 5.340436 NLG ▲ 13.35 %
05/2025 5.043479 NLG ▼ -5.56 %

Lamden/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.08236 NLG
Tối đa 7.472328 NLG
Bình quân gia quyền 6.445853 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.08236 NLG
Tối đa 9.248374 NLG
Bình quân gia quyền 6.778191 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.08236 NLG
Tối đa 17.3285 NLG
Bình quân gia quyền 7.911826 NLG

Chia sẻ một liên kết đến TAU/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu