Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/ELLA

Lịch sử thay đổi trong TAU/ELLA tỷ giá

TAU/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 TAU = 5.302596 ELLA
▲ 8.87 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TAU/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -15% (6.238654 ELLA — 5.302596 ELLA)

Thay đổi trong TAU/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -84.65% (34.538 ELLA — 5.302596 ELLA)

Thay đổi trong TAU/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -63.65% (14.5875 ELLA — 5.302596 ELLA)

Thay đổi trong TAU/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -63.65% (14.5875 ELLA — 5.302596 ELLA)

Lamden/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

Lamden/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 5.53251 ELLA ▲ 4.34 %
23/05 5.412619 ELLA ▼ -2.17 %
24/05 5.295574 ELLA ▼ -2.16 %
25/05 4.992377 ELLA ▼ -5.73 %
26/05 4.666228 ELLA ▼ -6.53 %
27/05 4.384362 ELLA ▼ -6.04 %
28/05 4.163378 ELLA ▼ -5.04 %
29/05 4.453042 ELLA ▲ 6.96 %
30/05 4.576457 ELLA ▲ 2.77 %
31/05 3.946721 ELLA ▼ -13.76 %
01/06 3.94713 ELLA ▲ 0.01 %
02/06 3.497557 ELLA ▼ -11.39 %
03/06 3.435908 ELLA ▼ -1.76 %
04/06 3.815398 ELLA ▲ 11.04 %
05/06 4.29823 ELLA ▲ 12.65 %
06/06 4.261931 ELLA ▼ -0.84 %
07/06 4.779737 ELLA ▲ 12.15 %
08/06 5.604194 ELLA ▲ 17.25 %
09/06 6.325652 ELLA ▲ 12.87 %
10/06 7.566536 ELLA ▲ 19.62 %
11/06 5.129542 ELLA ▼ -32.21 %
12/06 6.492182 ELLA ▲ 26.56 %
13/06 4.629339 ELLA ▼ -28.69 %
14/06 4.586746 ELLA ▼ -0.92 %
15/06 4.188164 ELLA ▼ -8.69 %
16/06 3.325165 ELLA ▼ -20.61 %
17/06 4.21394 ELLA ▲ 26.73 %
18/06 4.991501 ELLA ▲ 18.45 %
19/06 5.07432 ELLA ▲ 1.66 %
20/06 6.431935 ELLA ▲ 26.75 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lamden/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.123029 ELLA ▼ -59.96 %
03/06 — 09/06 3.472428 ELLA ▲ 63.56 %
10/06 — 16/06 2.092795 ELLA ▼ -39.73 %
17/06 — 23/06 1.982914 ELLA ▼ -5.25 %
24/06 — 30/06 2.357183 ELLA ▲ 18.87 %
01/07 — 07/07 2.217613 ELLA ▼ -5.92 %
08/07 — 14/07 0.9275977 ELLA ▼ -58.17 %
15/07 — 21/07 1.007281 ELLA ▲ 8.59 %
22/07 — 28/07 0.847951 ELLA ▼ -15.82 %
29/07 — 04/08 0.82974996 ELLA ▼ -2.15 %
05/08 — 11/08 0.82509352 ELLA ▼ -0.56 %
12/08 — 18/08 0.96437866 ELLA ▲ 16.88 %

Lamden/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.633463 ELLA ▲ 6.24 %
07/2024 6.852916 ELLA ▲ 21.65 %
08/2024 6.181119 ELLA ▼ -9.8 %
09/2024 5.348692 ELLA ▼ -13.47 %
10/2024 6.544233 ELLA ▲ 22.35 %
11/2024 8.438621 ELLA ▲ 28.95 %
12/2024 1.844784 ELLA ▼ -78.14 %
01/2025 2.13803 ELLA ▲ 15.9 %

Lamden/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.89507 ELLA
Tối đa 9.463185 ELLA
Bình quân gia quyền 5.62272 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.89507 ELLA
Tối đa 38.8875 ELLA
Bình quân gia quyền 13.5907 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.89507 ELLA
Tối đa 47.1383 ELLA
Bình quân gia quyền 16.1323 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến TAU/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu