Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại Cred
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/CRED
Lịch sử thay đổi trong TAU/CRED tỷ giá
TAU/CRED tỷ giá
10 23, 2020
1 TAU = 2.852491 CRED
▼ -5.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/Cred, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong Cred.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/CRED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/CRED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/Cred, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAU/CRED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 24, 2020 — 10 23, 2020) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -39.22% (4.692972 CRED — 2.852491 CRED)
Thay đổi trong TAU/CRED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 26, 2020 — 10 23, 2020) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -24.3% (3.767914 CRED — 2.852491 CRED)
Thay đổi trong TAU/CRED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 23, 2020) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -13.01% (3.279268 CRED — 2.852491 CRED)
Thay đổi trong TAU/CRED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 23, 2020) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -13.01% (3.279268 CRED — 2.852491 CRED)
Lamden/Cred dự báo tỷ giá hối đoái
Lamden/Cred dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.859233 CRED | ▲ 0.24 % |
23/05 | 3.048711 CRED | ▲ 6.63 % |
24/05 | 2.897934 CRED | ▼ -4.95 % |
25/05 | 3.446102 CRED | ▲ 18.92 % |
26/05 | 3.368239 CRED | ▼ -2.26 % |
27/05 | 3.12641 CRED | ▼ -7.18 % |
28/05 | 2.711093 CRED | ▼ -13.28 % |
29/05 | 2.817704 CRED | ▲ 3.93 % |
30/05 | 2.465026 CRED | ▼ -12.52 % |
31/05 | 2.048908 CRED | ▼ -16.88 % |
01/06 | 2.064448 CRED | ▲ 0.76 % |
02/06 | 1.973283 CRED | ▼ -4.42 % |
03/06 | 1.927733 CRED | ▼ -2.31 % |
04/06 | 1.980207 CRED | ▲ 2.72 % |
05/06 | 2.046909 CRED | ▲ 3.37 % |
06/06 | 2.061117 CRED | ▲ 0.69 % |
07/06 | 1.997099 CRED | ▼ -3.11 % |
08/06 | 1.984587 CRED | ▼ -0.63 % |
09/06 | 1.955395 CRED | ▼ -1.47 % |
10/06 | 1.959498 CRED | ▲ 0.21 % |
11/06 | 1.888706 CRED | ▼ -3.61 % |
12/06 | 1.590188 CRED | ▼ -15.81 % |
13/06 | 1.464396 CRED | ▼ -7.91 % |
14/06 | 1.490268 CRED | ▲ 1.77 % |
15/06 | 1.50376 CRED | ▲ 0.91 % |
16/06 | 1.465306 CRED | ▼ -2.56 % |
17/06 | 1.669902 CRED | ▲ 13.96 % |
18/06 | 1.854682 CRED | ▲ 11.07 % |
19/06 | 1.832459 CRED | ▼ -1.2 % |
20/06 | 1.791593 CRED | ▼ -2.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/Cred cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lamden/Cred dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.262609 CRED | ▼ -20.68 % |
03/06 — 09/06 | 3.149239 CRED | ▲ 39.19 % |
10/06 — 16/06 | 3.696017 CRED | ▲ 17.36 % |
17/06 — 23/06 | 2.939926 CRED | ▼ -20.46 % |
24/06 — 30/06 | 11.3999 CRED | ▲ 287.76 % |
01/07 — 07/07 | 3.607434 CRED | ▼ -68.36 % |
08/07 — 14/07 | 2.397798 CRED | ▼ -33.53 % |
15/07 — 21/07 | 2.605682 CRED | ▲ 8.67 % |
22/07 — 28/07 | 1.362204 CRED | ▼ -47.72 % |
29/07 — 04/08 | 1.34897 CRED | ▼ -0.97 % |
05/08 — 11/08 | 1.058014 CRED | ▼ -21.57 % |
12/08 — 18/08 | 1.224668 CRED | ▲ 15.75 % |
Lamden/Cred dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.187082 CRED | ▼ -23.33 % |
07/2024 | 3.07931 CRED | ▲ 40.8 % |
08/2024 | 2.058379 CRED | ▼ -33.15 % |
09/2024 | 5.553587 CRED | ▲ 169.8 % |
10/2024 | 20.7649 CRED | ▲ 273.9 % |
11/2024 | -0.82934527 CRED | ▼ -103.99 % |
12/2024 | -0.51033225 CRED | ▼ -38.47 % |
Lamden/Cred thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.479192 CRED |
Tối đa | 5.752451 CRED |
Bình quân gia quyền | 3.606473 CRED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.479192 CRED |
Tối đa | 25.5852 CRED |
Bình quân gia quyền | 5.763715 CRED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.98140473 CRED |
Tối đa | 25.5852 CRED |
Bình quân gia quyền | 4.141341 CRED |
Chia sẻ một liên kết đến TAU/CRED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Cred (CRED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Cred (CRED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: