Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại Bounty0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/BNTY
Lịch sử thay đổi trong TAU/BNTY tỷ giá
TAU/BNTY tỷ giá
05 11, 2023
1 TAU = 9.778974 BNTY
▼ -9.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/Bounty0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong Bounty0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/BNTY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/BNTY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/Bounty0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAU/BNTY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -2.84% (10.0652 BNTY — 9.778974 BNTY)
Thay đổi trong TAU/BNTY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -8.81% (10.7235 BNTY — 9.778974 BNTY)
Thay đổi trong TAU/BNTY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -8.81% (10.7235 BNTY — 9.778974 BNTY)
Thay đổi trong TAU/BNTY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -64.89% (27.8505 BNTY — 9.778974 BNTY)
Lamden/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái
Lamden/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 9.313169 BNTY | ▼ -4.76 % |
19/05 | 9.367051 BNTY | ▲ 0.58 % |
20/05 | 9.450972 BNTY | ▲ 0.9 % |
21/05 | 9.471161 BNTY | ▲ 0.21 % |
22/05 | 9.19179 BNTY | ▼ -2.95 % |
23/05 | 10.163 BNTY | ▲ 10.57 % |
24/05 | 11.0329 BNTY | ▲ 8.56 % |
25/05 | 11.1404 BNTY | ▲ 0.97 % |
26/05 | 11.0663 BNTY | ▼ -0.67 % |
27/05 | 11.1046 BNTY | ▲ 0.35 % |
28/05 | 11.2462 BNTY | ▲ 1.28 % |
29/05 | 10.2312 BNTY | ▼ -9.03 % |
30/05 | 9.486984 BNTY | ▼ -7.27 % |
31/05 | 8.732224 BNTY | ▼ -7.96 % |
01/06 | 8.341328 BNTY | ▼ -4.48 % |
02/06 | 8.876654 BNTY | ▲ 6.42 % |
03/06 | 8.886534 BNTY | ▲ 0.11 % |
04/06 | 9.038404 BNTY | ▲ 1.71 % |
05/06 | 11.0126 BNTY | ▲ 21.84 % |
06/06 | 12.589 BNTY | ▲ 14.31 % |
07/06 | 12.6148 BNTY | ▲ 0.2 % |
08/06 | 12.4998 BNTY | ▼ -0.91 % |
09/06 | 11.722 BNTY | ▼ -6.22 % |
10/06 | 11.2474 BNTY | ▼ -4.05 % |
11/06 | 11.811 BNTY | ▲ 5.01 % |
12/06 | 11.6982 BNTY | ▼ -0.95 % |
13/06 | 11.3187 BNTY | ▼ -3.24 % |
14/06 | 9.097337 BNTY | ▼ -19.63 % |
15/06 | 9.990786 BNTY | ▲ 9.82 % |
16/06 | 10.2262 BNTY | ▲ 2.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/Bounty0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lamden/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.668554 BNTY | ▼ -21.58 % |
27/05 — 02/06 | 9.104271 BNTY | ▲ 18.72 % |
03/06 — 09/06 | 9.590552 BNTY | ▲ 5.34 % |
10/06 — 16/06 | 9.289281 BNTY | ▼ -3.14 % |
17/06 — 23/06 | 12.3247 BNTY | ▲ 32.68 % |
24/06 — 30/06 | 10.2231 BNTY | ▼ -17.05 % |
01/07 — 07/07 | 9.827431 BNTY | ▼ -3.87 % |
08/07 — 14/07 | 9.414153 BNTY | ▼ -4.21 % |
15/07 — 21/07 | 9.374393 BNTY | ▼ -0.42 % |
22/07 — 28/07 | 10.1195 BNTY | ▲ 7.95 % |
29/07 — 04/08 | 11.6429 BNTY | ▲ 15.05 % |
05/08 — 11/08 | 3.280455 BNTY | ▼ -71.82 % |
Lamden/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.118687 BNTY | ▼ -16.98 % |
07/2024 | 6.979116 BNTY | ▼ -14.04 % |
08/2024 | 6.507667 BNTY | ▼ -6.76 % |
09/2024 | 19.4575 BNTY | ▲ 198.99 % |
10/2024 | 35.8273 BNTY | ▲ 84.13 % |
11/2024 | 27.908 BNTY | ▼ -22.1 % |
12/2024 | 20.956 BNTY | ▼ -24.91 % |
01/2025 | -0.45974317 BNTY | ▼ -102.19 % |
02/2025 | -0.36872401 BNTY | ▼ -19.8 % |
03/2025 | -0.6129202 BNTY | ▲ 66.23 % |
04/2025 | -0.51085204 BNTY | ▼ -16.65 % |
Lamden/Bounty0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.655748 BNTY |
Tối đa | 13.1424 BNTY |
Bình quân gia quyền | 10.8245 BNTY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.315754 BNTY |
Tối đa | 13.1424 BNTY |
Bình quân gia quyền | 10.3759 BNTY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.315754 BNTY |
Tối đa | 13.1424 BNTY |
Bình quân gia quyền | 10.3759 BNTY |
Chia sẻ một liên kết đến TAU/BNTY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: