Tỷ giá hối đoái TaaS chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TaaS tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAAS/UZS
Lịch sử thay đổi trong TAAS/UZS tỷ giá
TAAS/UZS tỷ giá
09 21, 2020
1 TAAS = 10,159 UZS
▼ -18.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TaaS/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TaaS chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAAS/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAAS/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TaaS/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAAS/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 5.45% (9,634 UZS — 10,159 UZS)
Thay đổi trong TAAS/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -9.51% (11,227 UZS — 10,159 UZS)
Thay đổi trong TAAS/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 134.53% (4,332 UZS — 10,159 UZS)
Thay đổi trong TAAS/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce TaaS tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 134.53% (4,332 UZS — 10,159 UZS)
TaaS/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
TaaS/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11,128 UZS | ▲ 9.53 % |
23/05 | 9,346 UZS | ▼ -16.01 % |
24/05 | 9,808 UZS | ▲ 4.94 % |
25/05 | 13,767 UZS | ▲ 40.37 % |
26/05 | 15,550 UZS | ▲ 12.94 % |
27/05 | 14,745 UZS | ▼ -5.18 % |
28/05 | 14,735 UZS | ▼ -0.06 % |
29/05 | 15,512 UZS | ▲ 5.27 % |
30/05 | 15,964 UZS | ▲ 2.91 % |
31/05 | 13,794 UZS | ▼ -13.6 % |
01/06 | 13,063 UZS | ▼ -5.3 % |
02/06 | 13,280 UZS | ▲ 1.66 % |
03/06 | 11,799 UZS | ▼ -11.15 % |
04/06 | 12,566 UZS | ▲ 6.5 % |
05/06 | 12,546 UZS | ▼ -0.16 % |
06/06 | 12,286 UZS | ▼ -2.07 % |
07/06 | 11,893 UZS | ▼ -3.2 % |
08/06 | 11,730 UZS | ▼ -1.37 % |
09/06 | 11,915 UZS | ▲ 1.58 % |
10/06 | 11,785 UZS | ▼ -1.09 % |
11/06 | 11,974 UZS | ▲ 1.61 % |
12/06 | 11,384 UZS | ▼ -4.93 % |
13/06 | 11,502 UZS | ▲ 1.03 % |
14/06 | 11,101 UZS | ▼ -3.48 % |
15/06 | 11,817 UZS | ▲ 6.45 % |
16/06 | 13,106 UZS | ▲ 10.9 % |
17/06 | 13,637 UZS | ▲ 4.06 % |
18/06 | 13,560 UZS | ▼ -0.57 % |
19/06 | 13,183 UZS | ▼ -2.78 % |
20/06 | 13,498 UZS | ▲ 2.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TaaS/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TaaS/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10,235 UZS | ▲ 0.75 % |
03/06 — 09/06 | 10,412 UZS | ▲ 1.73 % |
10/06 — 16/06 | 5,326 UZS | ▼ -48.85 % |
17/06 — 23/06 | 5,073 UZS | ▼ -4.76 % |
24/06 — 30/06 | 9,503 UZS | ▲ 87.32 % |
01/07 — 07/07 | 9,487 UZS | ▼ -0.17 % |
08/07 — 14/07 | 13,233 UZS | ▲ 39.49 % |
15/07 — 21/07 | 15,410 UZS | ▲ 16.45 % |
22/07 — 28/07 | 12,300 UZS | ▼ -20.18 % |
29/07 — 04/08 | 10,817 UZS | ▼ -12.05 % |
05/08 — 11/08 | 10,295 UZS | ▼ -4.83 % |
12/08 — 18/08 | 12,015 UZS | ▲ 16.71 % |
TaaS/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,784 UZS | ▲ 45.53 % |
07/2024 | 20,739 UZS | ▲ 40.27 % |
08/2024 | 9,529 UZS | ▼ -54.05 % |
09/2024 | 15,646 UZS | ▲ 64.2 % |
10/2024 | 18,828 UZS | ▲ 20.33 % |
11/2024 | 21,448 UZS | ▲ 13.92 % |
TaaS/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,410 UZS |
Tối đa | 16,105 UZS |
Bình quân gia quyền | 11,646 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,213 UZS |
Tối đa | 19,460 UZS |
Bình quân gia quyền | 9,510 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,213 UZS |
Tối đa | 19,460 UZS |
Bình quân gia quyền | 8,667 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến TAAS/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: