Tỷ giá hối đoái TaaS chống lại franc Rwanda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TaaS tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAAS/RWF
Lịch sử thay đổi trong TAAS/RWF tỷ giá
TAAS/RWF tỷ giá
09 21, 2020
1 TAAS = 800.52 RWF
▼ -18.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TaaS/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TaaS chi phí trong franc Rwanda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAAS/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAAS/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TaaS/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAAS/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 4.05% (769.37 RWF — 800.52 RWF)
Thay đổi trong TAAS/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -13.78% (928.52 RWF — 800.52 RWF)
Thay đổi trong TAAS/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 107.06% (386.62 RWF — 800.52 RWF)
Thay đổi trong TAAS/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce TaaS tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 107.06% (386.62 RWF — 800.52 RWF)
TaaS/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái
TaaS/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 876.78 RWF | ▲ 9.53 % |
23/05 | 736.6 RWF | ▼ -15.99 % |
24/05 | 770.96 RWF | ▲ 4.66 % |
25/05 | 1,082 RWF | ▲ 40.37 % |
26/05 | 1,223 RWF | ▲ 13.03 % |
27/05 | 1,154 RWF | ▼ -5.65 % |
28/05 | 1,153 RWF | ▼ -0.13 % |
29/05 | 1,221 RWF | ▲ 5.89 % |
30/05 | 1,259 RWF | ▲ 3.1 % |
31/05 | 1,091 RWF | ▼ -13.29 % |
01/06 | 1,033 RWF | ▼ -5.3 % |
02/06 | 1,050 RWF | ▲ 1.62 % |
03/06 | 932.24 RWF | ▼ -11.23 % |
04/06 | 992.42 RWF | ▲ 6.45 % |
05/06 | 989.82 RWF | ▼ -0.26 % |
06/06 | 960.62 RWF | ▼ -2.95 % |
07/06 | 933.36 RWF | ▼ -2.84 % |
08/06 | 918.77 RWF | ▼ -1.56 % |
09/06 | 931.34 RWF | ▲ 1.37 % |
10/06 | 922.56 RWF | ▼ -0.94 % |
11/06 | 942.76 RWF | ▲ 2.19 % |
12/06 | 896.67 RWF | ▼ -4.89 % |
13/06 | 899.55 RWF | ▲ 0.32 % |
14/06 | 864.6 RWF | ▼ -3.88 % |
15/06 | 922.09 RWF | ▲ 6.65 % |
16/06 | 1,025 RWF | ▲ 11.12 % |
17/06 | 1,064 RWF | ▲ 3.86 % |
18/06 | 1,054 RWF | ▼ -0.93 % |
19/06 | 1,025 RWF | ▼ -2.8 % |
20/06 | 1,049 RWF | ▲ 2.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TaaS/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TaaS/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 805.05 RWF | ▲ 0.57 % |
03/06 — 09/06 | 813.2 RWF | ▲ 1.01 % |
10/06 — 16/06 | 415.08 RWF | ▼ -48.96 % |
17/06 — 23/06 | 391.69 RWF | ▼ -5.64 % |
24/06 — 30/06 | 720.21 RWF | ▲ 83.87 % |
01/07 — 07/07 | 714.47 RWF | ▼ -0.8 % |
08/07 — 14/07 | 996.57 RWF | ▲ 39.48 % |
15/07 — 21/07 | 1,163 RWF | ▲ 16.68 % |
22/07 — 28/07 | 932.32 RWF | ▼ -19.82 % |
29/07 — 04/08 | 807.67 RWF | ▼ -13.37 % |
05/08 — 11/08 | 767.17 RWF | ▼ -5.01 % |
12/08 — 18/08 | 890.11 RWF | ▲ 16.03 % |
TaaS/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,109 RWF | ▲ 38.47 % |
07/2024 | 1,541 RWF | ▲ 39.05 % |
08/2024 | 705.92 RWF | ▼ -54.2 % |
09/2024 | 1,101 RWF | ▲ 56.04 % |
10/2024 | 1,323 RWF | ▲ 20.15 % |
11/2024 | 1,493 RWF | ▲ 12.82 % |
TaaS/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 669.15 RWF |
Tối đa | 1,287 RWF |
Bình quân gia quyền | 920.85 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 265.77 RWF |
Tối đa | 1,543 RWF |
Bình quân gia quyền | 762.09 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 265.77 RWF |
Tối đa | 1,543 RWF |
Bình quân gia quyền | 710.18 RWF |
Chia sẻ một liên kết đến TAAS/RWF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: