Tỷ giá hối đoái TaaS chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TaaS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAAS/KHR
Lịch sử thay đổi trong TAAS/KHR tỷ giá
TAAS/KHR tỷ giá
09 21, 2020
1 TAAS = 3,427 KHR
▼ -18.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TaaS/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TaaS chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAAS/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAAS/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TaaS/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAAS/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 5.28% (3,255 KHR — 3,427 KHR)
Thay đổi trong TAAS/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -13.51% (3,963 KHR — 3,427 KHR)
Thay đổi trong TAAS/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 104.45% (1,676 KHR — 3,427 KHR)
Thay đổi trong TAAS/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce TaaS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 104.45% (1,676 KHR — 3,427 KHR)
TaaS/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
TaaS/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3,742 KHR | ▲ 9.17 % |
23/05 | 3,136 KHR | ▼ -16.17 % |
24/05 | 3,283 KHR | ▲ 4.66 % |
25/05 | 4,608 KHR | ▲ 40.37 % |
26/05 | 5,208 KHR | ▲ 13.03 % |
27/05 | 4,919 KHR | ▼ -5.56 % |
28/05 | 4,885 KHR | ▼ -0.7 % |
29/05 | 5,156 KHR | ▲ 5.55 % |
30/05 | 5,315 KHR | ▲ 3.08 % |
31/05 | 4,608 KHR | ▼ -13.3 % |
01/06 | 4,364 KHR | ▼ -5.3 % |
02/06 | 4,436 KHR | ▲ 1.66 % |
03/06 | 3,939 KHR | ▼ -11.21 % |
04/06 | 4,195 KHR | ▲ 6.5 % |
05/06 | 4,187 KHR | ▼ -0.19 % |
06/06 | 4,106 KHR | ▼ -1.92 % |
07/06 | 3,987 KHR | ▼ -2.92 % |
08/06 | 3,930 KHR | ▼ -1.41 % |
09/06 | 3,982 KHR | ▲ 1.3 % |
10/06 | 3,933 KHR | ▼ -1.22 % |
11/06 | 3,996 KHR | ▲ 1.59 % |
12/06 | 3,800 KHR | ▼ -4.89 % |
13/06 | 3,836 KHR | ▲ 0.93 % |
14/06 | 3,697 KHR | ▼ -3.61 % |
15/06 | 3,938 KHR | ▲ 6.52 % |
16/06 | 4,376 KHR | ▲ 11.1 % |
17/06 | 4,532 KHR | ▲ 3.57 % |
18/06 | 4,514 KHR | ▼ -0.4 % |
19/06 | 4,388 KHR | ▼ -2.8 % |
20/06 | 4,492 KHR | ▲ 2.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TaaS/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TaaS/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,462 KHR | ▲ 1.02 % |
03/06 — 09/06 | 3,534 KHR | ▲ 2.06 % |
10/06 — 16/06 | 1,795 KHR | ▼ -49.21 % |
17/06 — 23/06 | 1,690 KHR | ▼ -5.84 % |
24/06 — 30/06 | 3,096 KHR | ▲ 83.24 % |
01/07 — 07/07 | 3,089 KHR | ▼ -0.25 % |
08/07 — 14/07 | 4,296 KHR | ▲ 39.07 % |
15/07 — 21/07 | 4,963 KHR | ▲ 15.54 % |
22/07 — 28/07 | 3,950 KHR | ▼ -20.41 % |
29/07 — 04/08 | 3,475 KHR | ▼ -12.03 % |
05/08 — 11/08 | 3,297 KHR | ▼ -5.12 % |
12/08 — 18/08 | 3,842 KHR | ▲ 16.51 % |
TaaS/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,777 KHR | ▲ 39.38 % |
07/2024 | 6,661 KHR | ▲ 39.44 % |
08/2024 | 2,968 KHR | ▼ -55.45 % |
09/2024 | 4,640 KHR | ▲ 56.34 % |
10/2024 | 5,534 KHR | ▲ 19.26 % |
11/2024 | 6,267 KHR | ▲ 13.25 % |
TaaS/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,833 KHR |
Tối đa | 5,446 KHR |
Bình quân gia quyền | 3,929 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,140 KHR |
Tối đa | 6,660 KHR |
Bình quân gia quyền | 3,262 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,140 KHR |
Tối đa | 6,660 KHR |
Bình quân gia quyền | 3,061 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến TAAS/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: