Tỷ giá hối đoái TaaS chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TaaS tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAAS/IRR
Lịch sử thay đổi trong TAAS/IRR tỷ giá
TAAS/IRR tỷ giá
09 21, 2020
1 TAAS = 35,257 IRR
▼ -18.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TaaS/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TaaS chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAAS/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAAS/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TaaS/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAAS/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 5.21% (33,511 IRR — 35,257 IRR)
Thay đổi trong TAAS/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -14.1% (41,045 IRR — 35,257 IRR)
Thay đổi trong TAAS/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 103.05% (17,364 IRR — 35,257 IRR)
Thay đổi trong TAAS/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce TaaS tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 103.05% (17,364 IRR — 35,257 IRR)
TaaS/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
TaaS/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 39,806 IRR | ▲ 12.9 % |
19/05 | 35,950 IRR | ▼ -9.69 % |
20/05 | 36,986 IRR | ▲ 2.88 % |
21/05 | 50,122 IRR | ▲ 35.52 % |
22/05 | 56,299 IRR | ▲ 12.32 % |
23/05 | 50,777 IRR | ▼ -9.81 % |
24/05 | 50,570 IRR | ▼ -0.41 % |
25/05 | 53,840 IRR | ▲ 6.47 % |
26/05 | 55,672 IRR | ▲ 3.4 % |
27/05 | 46,531 IRR | ▼ -16.42 % |
28/05 | 42,618 IRR | ▼ -8.41 % |
29/05 | 43,290 IRR | ▲ 1.58 % |
30/05 | 34,334 IRR | ▼ -20.69 % |
31/05 | 37,324 IRR | ▲ 8.71 % |
01/06 | 37,262 IRR | ▼ -0.16 % |
02/06 | 36,520 IRR | ▼ -1.99 % |
03/06 | 35,320 IRR | ▼ -3.29 % |
04/06 | 34,539 IRR | ▼ -2.21 % |
05/06 | 35,086 IRR | ▲ 1.58 % |
06/06 | 34,660 IRR | ▼ -1.21 % |
07/06 | 35,063 IRR | ▲ 1.16 % |
08/06 | 34,030 IRR | ▼ -2.95 % |
09/06 | 34,286 IRR | ▲ 0.75 % |
10/06 | 33,001 IRR | ▼ -3.75 % |
11/06 | 36,764 IRR | ▲ 11.4 % |
12/06 | 41,362 IRR | ▲ 12.51 % |
13/06 | 42,826 IRR | ▲ 3.54 % |
14/06 | 42,532 IRR | ▼ -0.68 % |
15/06 | 40,714 IRR | ▼ -4.28 % |
16/06 | 41,521 IRR | ▲ 1.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TaaS/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TaaS/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 49,236 IRR | ▲ 39.65 % |
27/05 — 02/06 | 30,451 IRR | ▼ -38.15 % |
03/06 — 09/06 | 14,699 IRR | ▼ -51.73 % |
10/06 — 16/06 | 13,804 IRR | ▼ -6.09 % |
17/06 — 23/06 | 29,328 IRR | ▲ 112.46 % |
24/06 — 30/06 | 29,082 IRR | ▼ -0.84 % |
01/07 — 07/07 | 40,465 IRR | ▲ 39.14 % |
08/07 — 14/07 | 45,286 IRR | ▲ 11.91 % |
15/07 — 21/07 | 34,753 IRR | ▼ -23.26 % |
22/07 — 28/07 | 30,896 IRR | ▼ -11.1 % |
29/07 — 04/08 | 29,609 IRR | ▼ -4.16 % |
05/08 — 11/08 | 33,835 IRR | ▲ 14.27 % |
TaaS/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53,710 IRR | ▲ 52.34 % |
07/2024 | 76,887 IRR | ▲ 43.15 % |
08/2024 | 94,577 IRR | ▲ 23.01 % |
09/2024 | 65,305 IRR | ▼ -30.95 % |
10/2024 | 76,225 IRR | ▲ 16.72 % |
11/2024 | 83,329 IRR | ▲ 9.32 % |
TaaS/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29,141 IRR |
Tối đa | 56,062 IRR |
Bình quân gia quyền | 40,340 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12,247 IRR |
Tối đa | 68,391 IRR |
Bình quân gia quyền | 35,564 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12,247 IRR |
Tối đa | 68,391 IRR |
Bình quân gia quyền | 32,525 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến TAAS/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: