Tỷ giá hối đoái TaaS chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TaaS tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAAS/ARDR
Lịch sử thay đổi trong TAAS/ARDR tỷ giá
TAAS/ARDR tỷ giá
09 21, 2020
1 TAAS = 14.8153 ARDR
▼ -4.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TaaS/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TaaS chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAAS/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAAS/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TaaS/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAAS/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 44.78% (10.233 ARDR — 14.8153 ARDR)
Thay đổi trong TAAS/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -18.4% (18.1567 ARDR — 14.8153 ARDR)
Thay đổi trong TAAS/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 27.79% (11.5939 ARDR — 14.8153 ARDR)
Thay đổi trong TAAS/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce TaaS tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 27.79% (11.5939 ARDR — 14.8153 ARDR)
TaaS/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
TaaS/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 16.0668 ARDR | ▲ 8.45 % |
23/05 | 13.4884 ARDR | ▼ -16.05 % |
24/05 | 14.3342 ARDR | ▲ 6.27 % |
25/05 | 20.3262 ARDR | ▲ 41.8 % |
26/05 | 21.7491 ARDR | ▲ 7 % |
27/05 | 19.5802 ARDR | ▼ -9.97 % |
28/05 | 20.6214 ARDR | ▲ 5.32 % |
29/05 | 22.1972 ARDR | ▲ 7.64 % |
30/05 | 22.4785 ARDR | ▲ 1.27 % |
31/05 | 19.4634 ARDR | ▼ -13.41 % |
01/06 | 17.6158 ARDR | ▼ -9.49 % |
02/06 | 17.3586 ARDR | ▼ -1.46 % |
03/06 | 15.4351 ARDR | ▼ -11.08 % |
04/06 | 15.5101 ARDR | ▲ 0.49 % |
05/06 | 14.9257 ARDR | ▼ -3.77 % |
06/06 | 23.7544 ARDR | ▲ 59.15 % |
07/06 | 22.2807 ARDR | ▼ -6.2 % |
08/06 | 21.645 ARDR | ▼ -2.85 % |
09/06 | 20.11 ARDR | ▼ -7.09 % |
10/06 | 19.1495 ARDR | ▼ -4.78 % |
11/06 | 18.5922 ARDR | ▼ -2.91 % |
12/06 | 18.592 ARDR | ▼ -0 % |
13/06 | 19.0577 ARDR | ▲ 2.5 % |
14/06 | 18.5818 ARDR | ▼ -2.5 % |
15/06 | 20.3828 ARDR | ▲ 9.69 % |
16/06 | 21.8971 ARDR | ▲ 7.43 % |
17/06 | 21.8224 ARDR | ▼ -0.34 % |
18/06 | 21.1795 ARDR | ▼ -2.95 % |
19/06 | 20.6465 ARDR | ▼ -2.52 % |
20/06 | 21.2539 ARDR | ▲ 2.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TaaS/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TaaS/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14.7857 ARDR | ▼ -0.2 % |
03/06 — 09/06 | 14.0921 ARDR | ▼ -4.69 % |
10/06 — 16/06 | 6.788923 ARDR | ▼ -51.82 % |
17/06 — 23/06 | 6.009984 ARDR | ▼ -11.47 % |
24/06 — 30/06 | 11.834 ARDR | ▲ 96.91 % |
01/07 — 07/07 | 11.2648 ARDR | ▼ -4.81 % |
08/07 — 14/07 | 12.7344 ARDR | ▲ 13.05 % |
15/07 — 21/07 | 15.1869 ARDR | ▲ 19.26 % |
22/07 — 28/07 | 10.5254 ARDR | ▼ -30.69 % |
29/07 — 04/08 | 14.4895 ARDR | ▲ 37.66 % |
05/08 — 11/08 | 11.8041 ARDR | ▼ -18.53 % |
12/08 — 18/08 | 13.3958 ARDR | ▲ 13.48 % |
TaaS/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.3607 ARDR | ▲ 23.93 % |
07/2024 | 21.2974 ARDR | ▲ 15.99 % |
08/2024 | 9.623581 ARDR | ▼ -54.81 % |
09/2024 | 12.6559 ARDR | ▲ 31.51 % |
10/2024 | 15.4485 ARDR | ▲ 22.07 % |
11/2024 | 13.8733 ARDR | ▼ -10.2 % |
TaaS/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.174234 ARDR |
Tối đa | 18.2487 ARDR |
Bình quân gia quyền | 14.4644 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.13389 ARDR |
Tối đa | 31.0195 ARDR |
Bình quân gia quyền | 13.0904 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.13389 ARDR |
Tối đa | 32.1564 ARDR |
Bình quân gia quyền | 14.4446 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến TAAS/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: