Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/RYO
Lịch sử thay đổi trong SZL/RYO tỷ giá
SZL/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 SZL = 2.767932 RYO
▼ -0.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SZL/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 11.69% (2.47817 RYO — 2.767932 RYO)
Thay đổi trong SZL/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.56% (5.487395 RYO — 2.767932 RYO)
Thay đổi trong SZL/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -47.89% (5.311299 RYO — 2.767932 RYO)
Thay đổi trong SZL/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -61.83% (7.251361 RYO — 2.767932 RYO)
lilangeni Swaziland/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
lilangeni Swaziland/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 2.765809 RYO | ▼ -0.08 % |
22/05 | 2.909074 RYO | ▲ 5.18 % |
23/05 | 3.002526 RYO | ▲ 3.21 % |
24/05 | 2.904175 RYO | ▼ -3.28 % |
25/05 | 3.113354 RYO | ▲ 7.2 % |
26/05 | 3.175582 RYO | ▲ 2 % |
27/05 | 3.381708 RYO | ▲ 6.49 % |
28/05 | 3.919247 RYO | ▲ 15.9 % |
29/05 | 3.955967 RYO | ▲ 0.94 % |
30/05 | 3.730796 RYO | ▼ -5.69 % |
31/05 | 3.602657 RYO | ▼ -3.43 % |
01/06 | 3.484661 RYO | ▼ -3.28 % |
02/06 | 3.350235 RYO | ▼ -3.86 % |
03/06 | 0.59743498 RYO | ▼ -82.17 % |
04/06 | 0.68229289 RYO | ▲ 14.2 % |
05/06 | 0.70790098 RYO | ▲ 3.75 % |
06/06 | 0.43921581 RYO | ▼ -37.96 % |
07/06 | 0.43902613 RYO | ▼ -0.04 % |
08/06 | 0.66715932 RYO | ▲ 51.96 % |
09/06 | 0.63795578 RYO | ▼ -4.38 % |
10/06 | 0.64842561 RYO | ▲ 1.64 % |
11/06 | 0.68942163 RYO | ▲ 6.32 % |
12/06 | 0.63424076 RYO | ▼ -8 % |
13/06 | 0.66891395 RYO | ▲ 5.47 % |
14/06 | 0.68049222 RYO | ▲ 1.73 % |
15/06 | 0.68218553 RYO | ▲ 0.25 % |
16/06 | 0.73392879 RYO | ▲ 7.58 % |
17/06 | 0.64345019 RYO | ▼ -12.33 % |
18/06 | 0.66262091 RYO | ▲ 2.98 % |
19/06 | 0.682909 RYO | ▲ 3.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lilangeni Swaziland/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.133433 RYO | ▲ 13.2 % |
03/06 — 09/06 | 2.415998 RYO | ▼ -22.9 % |
10/06 — 16/06 | 2.392416 RYO | ▼ -0.98 % |
17/06 — 23/06 | 2.990756 RYO | ▲ 25.01 % |
24/06 — 30/06 | 2.912214 RYO | ▼ -2.63 % |
01/07 — 07/07 | 3.546031 RYO | ▲ 21.76 % |
08/07 — 14/07 | 1.534543 RYO | ▼ -56.73 % |
15/07 — 21/07 | 1.310425 RYO | ▼ -14.6 % |
22/07 — 28/07 | 1.721545 RYO | ▲ 31.37 % |
29/07 — 04/08 | 1.870151 RYO | ▲ 8.63 % |
05/08 — 11/08 | 1.581254 RYO | ▼ -15.45 % |
12/08 — 18/08 | 14.4588 RYO | ▲ 814.39 % |
lilangeni Swaziland/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.63498 RYO | ▼ -4.8 % |
07/2024 | 2.889183 RYO | ▲ 9.65 % |
08/2024 | 2.451734 RYO | ▼ -15.14 % |
09/2024 | 3.796568 RYO | ▲ 54.85 % |
10/2024 | -0.66412625 RYO | ▼ -117.49 % |
11/2024 | -0.59835325 RYO | ▼ -9.9 % |
12/2024 | -4.12403074 RYO | ▲ 589.23 % |
01/2025 | -4.03680359 RYO | ▼ -2.12 % |
02/2025 | -4.53323293 RYO | ▲ 12.3 % |
03/2025 | -1.50315403 RYO | ▼ -66.84 % |
04/2025 | -1.17947137 RYO | ▼ -21.53 % |
05/2025 | -1.54578637 RYO | ▲ 31.06 % |
lilangeni Swaziland/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.977681 RYO |
Tối đa | 3.049481 RYO |
Bình quân gia quyền | 2.740217 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.977681 RYO |
Tối đa | 7.508616 RYO |
Bình quân gia quyền | 4.606722 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.977681 RYO |
Tối đa | 7.508616 RYO |
Bình quân gia quyền | 4.861139 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến SZL/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: