Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/MSR
Lịch sử thay đổi trong SZL/MSR tỷ giá
SZL/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 SZL = 8.613783 MSR
▲ 2.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SZL/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 34.04% (6.426241 MSR — 8.613783 MSR)
Thay đổi trong SZL/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 15.23% (7.475161 MSR — 8.613783 MSR)
Thay đổi trong SZL/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 15.23% (7.475161 MSR — 8.613783 MSR)
Thay đổi trong SZL/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 61.58% (5.331015 MSR — 8.613783 MSR)
lilangeni Swaziland/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
lilangeni Swaziland/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 9.26859 MSR | ▲ 7.6 % |
19/05 | 9.967457 MSR | ▲ 7.54 % |
20/05 | 9.432044 MSR | ▼ -5.37 % |
21/05 | 8.551344 MSR | ▼ -9.34 % |
22/05 | 9.006609 MSR | ▲ 5.32 % |
23/05 | 8.423959 MSR | ▼ -6.47 % |
24/05 | 8.328694 MSR | ▼ -1.13 % |
25/05 | 9.557035 MSR | ▲ 14.75 % |
26/05 | 11.307 MSR | ▲ 18.31 % |
27/05 | 12.8624 MSR | ▲ 13.76 % |
28/05 | 12.6189 MSR | ▼ -1.89 % |
29/05 | 11.6957 MSR | ▼ -7.32 % |
30/05 | 10.964 MSR | ▼ -6.26 % |
31/05 | 10.7814 MSR | ▼ -1.67 % |
01/06 | 10.1908 MSR | ▼ -5.48 % |
02/06 | 11.7614 MSR | ▲ 15.41 % |
03/06 | 11.1714 MSR | ▼ -5.02 % |
04/06 | 10.9367 MSR | ▼ -2.1 % |
05/06 | 10.3229 MSR | ▼ -5.61 % |
06/06 | 10.679 MSR | ▲ 3.45 % |
07/06 | 11.4612 MSR | ▲ 7.32 % |
08/06 | 11.1213 MSR | ▼ -2.97 % |
09/06 | 10.7717 MSR | ▼ -3.14 % |
10/06 | 11.3842 MSR | ▲ 5.69 % |
11/06 | 12.1901 MSR | ▲ 7.08 % |
12/06 | 11.8391 MSR | ▼ -2.88 % |
13/06 | 11.2891 MSR | ▼ -4.65 % |
14/06 | 11.5384 MSR | ▲ 2.21 % |
15/06 | 11.3092 MSR | ▼ -1.99 % |
16/06 | 11.2786 MSR | ▼ -0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lilangeni Swaziland/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8.37648 MSR | ▼ -2.75 % |
27/05 — 02/06 | 7.188017 MSR | ▼ -14.19 % |
03/06 — 09/06 | 6.920477 MSR | ▼ -3.72 % |
10/06 — 16/06 | 8.781545 MSR | ▲ 26.89 % |
17/06 — 23/06 | 8.711413 MSR | ▼ -0.8 % |
24/06 — 30/06 | 9.303875 MSR | ▲ 6.8 % |
01/07 — 07/07 | 9.269926 MSR | ▼ -0.36 % |
08/07 — 14/07 | 9.369102 MSR | ▲ 1.07 % |
15/07 — 21/07 | 8.852513 MSR | ▼ -5.51 % |
22/07 — 28/07 | 14.0683 MSR | ▲ 58.92 % |
29/07 — 04/08 | 11.9499 MSR | ▼ -15.06 % |
05/08 — 11/08 | 16.7319 MSR | ▲ 40.02 % |
lilangeni Swaziland/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.73858 MSR | ▼ -10.16 % |
07/2024 | 7.961181 MSR | ▲ 2.88 % |
08/2024 | 6.918492 MSR | ▼ -13.1 % |
09/2024 | 4.384839 MSR | ▼ -36.62 % |
10/2024 | 6.181818 MSR | ▲ 40.98 % |
11/2024 | 6.454257 MSR | ▲ 4.41 % |
12/2024 | 6.017393 MSR | ▼ -6.77 % |
01/2025 | 11.6681 MSR | ▲ 93.91 % |
02/2025 | 12.1329 MSR | ▲ 3.98 % |
03/2025 | 12.3087 MSR | ▲ 1.45 % |
04/2025 | 12.8925 MSR | ▲ 4.74 % |
lilangeni Swaziland/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.265124 MSR |
Tối đa | 8.537228 MSR |
Bình quân gia quyền | 7.884886 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.965794 MSR |
Tối đa | 8.537228 MSR |
Bình quân gia quyền | 7.611117 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.965794 MSR |
Tối đa | 8.537228 MSR |
Bình quân gia quyền | 7.611117 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến SZL/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: