Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/GNT
Lịch sử thay đổi trong SZL/GNT tỷ giá
SZL/GNT tỷ giá
01 08, 2021
1 SZL = 0.50312662 GNT
▲ 1.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SZL/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -12.5% (0.5750338 GNT — 0.50312662 GNT)
Thay đổi trong SZL/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -15.44% (0.59501853 GNT — 0.50312662 GNT)
Thay đổi trong SZL/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -65.51% (1.458606 GNT — 0.50312662 GNT)
Thay đổi trong SZL/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -65.51% (1.458606 GNT — 0.50312662 GNT)
lilangeni Swaziland/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
lilangeni Swaziland/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.48431182 GNT | ▼ -3.74 % |
19/05 | 0.50729647 GNT | ▲ 4.75 % |
20/05 | 0.50145655 GNT | ▼ -1.15 % |
21/05 | 0.49853561 GNT | ▼ -0.58 % |
22/05 | 0.49916803 GNT | ▲ 0.13 % |
23/05 | 0.50868294 GNT | ▲ 1.91 % |
24/05 | 0.51559846 GNT | ▲ 1.36 % |
25/05 | 0.51022027 GNT | ▼ -1.04 % |
26/05 | 0.50387718 GNT | ▼ -1.24 % |
27/05 | 0.46651503 GNT | ▼ -7.41 % |
28/05 | 0.48206473 GNT | ▲ 3.33 % |
29/05 | 0.50871412 GNT | ▲ 5.53 % |
30/05 | 0.53679093 GNT | ▲ 5.52 % |
31/05 | 0.56559581 GNT | ▲ 5.37 % |
01/06 | 0.58233202 GNT | ▲ 2.96 % |
02/06 | 0.56967928 GNT | ▼ -2.17 % |
03/06 | 0.58433608 GNT | ▲ 2.57 % |
04/06 | 0.55438735 GNT | ▼ -5.13 % |
05/06 | 0.49275244 GNT | ▼ -11.12 % |
06/06 | 0.49318893 GNT | ▲ 0.09 % |
07/06 | 0.50088496 GNT | ▲ 1.56 % |
08/06 | 0.51038669 GNT | ▲ 1.9 % |
09/06 | 0.51230238 GNT | ▲ 0.38 % |
10/06 | 0.52053958 GNT | ▲ 1.61 % |
11/06 | 0.53398075 GNT | ▲ 2.58 % |
12/06 | 0.50682477 GNT | ▼ -5.09 % |
13/06 | 0.50824851 GNT | ▲ 0.28 % |
14/06 | 0.44935123 GNT | ▼ -11.59 % |
15/06 | 0.41279772 GNT | ▼ -8.13 % |
16/06 | 0.4143277 GNT | ▲ 0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lilangeni Swaziland/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.42352963 GNT | ▼ -15.82 % |
27/05 — 02/06 | 0.42884404 GNT | ▲ 1.25 % |
03/06 — 09/06 | 0.50375517 GNT | ▲ 17.47 % |
10/06 — 16/06 | 0.44679435 GNT | ▼ -11.31 % |
17/06 — 23/06 | 0.39808112 GNT | ▼ -10.9 % |
24/06 — 30/06 | 0.36651955 GNT | ▼ -7.93 % |
01/07 — 07/07 | 0.35175473 GNT | ▼ -4.03 % |
08/07 — 14/07 | 0.32804125 GNT | ▼ -6.74 % |
15/07 — 21/07 | 0.38438222 GNT | ▲ 17.17 % |
22/07 — 28/07 | 0.39035805 GNT | ▲ 1.55 % |
29/07 — 04/08 | 0.38802002 GNT | ▼ -0.6 % |
05/08 — 11/08 | 0.40001848 GNT | ▲ 3.09 % |
lilangeni Swaziland/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.42780023 GNT | ▼ -14.97 % |
07/2024 | 0.38858534 GNT | ▼ -9.17 % |
08/2024 | 0.39353994 GNT | ▲ 1.28 % |
09/2024 | 0.32987467 GNT | ▼ -16.18 % |
10/2024 | 0.22231889 GNT | ▼ -32.61 % |
11/2024 | 0.23506637 GNT | ▲ 5.73 % |
12/2024 | 0.30094192 GNT | ▲ 28.02 % |
01/2025 | 0.19194075 GNT | ▼ -36.22 % |
02/2025 | 0.21073234 GNT | ▲ 9.79 % |
03/2025 | 0.16590477 GNT | ▼ -21.27 % |
lilangeni Swaziland/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.52657925 GNT |
Tối đa | 0.65323221 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.59388658 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.52142098 GNT |
Tối đa | 0.82241021 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.62269296 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.49581469 GNT |
Tối đa | 1.479099 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.85436758 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến SZL/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: