Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/GIN
Lịch sử thay đổi trong SZL/GIN tỷ giá
SZL/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 SZL = 37.6513 GIN
▲ 1.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SZL/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 25.9% (29.9059 GIN — 37.6513 GIN)
Thay đổi trong SZL/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -1.93% (38.3934 GIN — 37.6513 GIN)
Thay đổi trong SZL/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 155.04% (14.7628 GIN — 37.6513 GIN)
Thay đổi trong SZL/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 155.04% (14.7628 GIN — 37.6513 GIN)
lilangeni Swaziland/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
lilangeni Swaziland/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 27.5428 GIN | ▼ -26.85 % |
23/05 | 28.795 GIN | ▲ 4.55 % |
24/05 | 47.4146 GIN | ▲ 64.66 % |
25/05 | 47.7584 GIN | ▲ 0.73 % |
26/05 | 48.5098 GIN | ▲ 1.57 % |
27/05 | 48.8637 GIN | ▲ 0.73 % |
28/05 | 48.8096 GIN | ▼ -0.11 % |
29/05 | 48.269 GIN | ▼ -1.11 % |
30/05 | 48.342 GIN | ▲ 0.15 % |
31/05 | 49.746 GIN | ▲ 2.9 % |
01/06 | 49.1342 GIN | ▼ -1.23 % |
02/06 | 55.6136 GIN | ▲ 13.19 % |
03/06 | 60.3928 GIN | ▲ 8.59 % |
04/06 | 62.453 GIN | ▲ 3.41 % |
05/06 | 32.2991 GIN | ▼ -48.28 % |
06/06 | 51.8174 GIN | ▲ 60.43 % |
07/06 | 54.4998 GIN | ▲ 5.18 % |
08/06 | 54.0327 GIN | ▼ -0.86 % |
09/06 | 54.0748 GIN | ▲ 0.08 % |
10/06 | 53.1454 GIN | ▼ -1.72 % |
11/06 | 58.2629 GIN | ▲ 9.63 % |
12/06 | 65.9747 GIN | ▲ 13.24 % |
13/06 | 65.7108 GIN | ▼ -0.4 % |
14/06 | 63.9503 GIN | ▼ -2.68 % |
15/06 | 62.8689 GIN | ▼ -1.69 % |
16/06 | 63.4886 GIN | ▲ 0.99 % |
17/06 | 61.138 GIN | ▼ -3.7 % |
18/06 | 55.9752 GIN | ▼ -8.44 % |
19/06 | 53.9651 GIN | ▼ -3.59 % |
20/06 | 53.6512 GIN | ▼ -0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lilangeni Swaziland/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 43.2647 GIN | ▲ 14.91 % |
03/06 — 09/06 | 46.215 GIN | ▲ 6.82 % |
10/06 — 16/06 | 57.2822 GIN | ▲ 23.95 % |
17/06 — 23/06 | 55.2964 GIN | ▼ -3.47 % |
24/06 — 30/06 | 58.9345 GIN | ▲ 6.58 % |
01/07 — 07/07 | 31.5832 GIN | ▼ -46.41 % |
08/07 — 14/07 | 31.7139 GIN | ▲ 0.41 % |
15/07 — 21/07 | 16.8374 GIN | ▼ -46.91 % |
22/07 — 28/07 | 28.9842 GIN | ▲ 72.14 % |
29/07 — 04/08 | 37.5579 GIN | ▲ 29.58 % |
05/08 — 11/08 | 45.1025 GIN | ▲ 20.09 % |
12/08 — 18/08 | 36.9617 GIN | ▼ -18.05 % |
lilangeni Swaziland/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34.6916 GIN | ▼ -7.86 % |
07/2024 | 32.9139 GIN | ▼ -5.12 % |
08/2024 | 19.3331 GIN | ▼ -41.26 % |
09/2024 | 140.29 GIN | ▲ 625.65 % |
10/2024 | 103.24 GIN | ▼ -26.41 % |
11/2024 | 139.49 GIN | ▲ 35.11 % |
12/2024 | 77.9365 GIN | ▼ -44.13 % |
01/2025 | 92.5266 GIN | ▲ 18.72 % |
lilangeni Swaziland/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.1252 GIN |
Tối đa | 45.5677 GIN |
Bình quân gia quyền | 36.0635 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.0329 GIN |
Tối đa | 56.8652 GIN |
Bình quân gia quyền | 41.5465 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.802913 GIN |
Tối đa | 112.81 GIN |
Bình quân gia quyền | 38.1588 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến SZL/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: