Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/DENT
Lịch sử thay đổi trong SZL/DENT tỷ giá
SZL/DENT tỷ giá
05 04, 2024
1 SZL = 40.7143 DENT
▼ -0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SZL/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 31.94% (30.8574 DENT — 40.7143 DENT)
Thay đổi trong SZL/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -27.1% (55.8481 DENT — 40.7143 DENT)
Thay đổi trong SZL/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -28.2% (56.707 DENT — 40.7143 DENT)
Thay đổi trong SZL/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -91.6% (484.58 DENT — 40.7143 DENT)
lilangeni Swaziland/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
lilangeni Swaziland/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 41.3358 DENT | ▲ 1.53 % |
06/05 | 40.4999 DENT | ▼ -2.02 % |
07/05 | 39.494 DENT | ▼ -2.48 % |
08/05 | 37.144 DENT | ▼ -5.95 % |
09/05 | 36.5709 DENT | ▼ -1.54 % |
10/05 | 38.9741 DENT | ▲ 6.57 % |
11/05 | 38.3159 DENT | ▼ -1.69 % |
12/05 | 45.4137 DENT | ▲ 18.52 % |
13/05 | 55.5129 DENT | ▲ 22.24 % |
14/05 | 56.0732 DENT | ▲ 1.01 % |
15/05 | 53.6212 DENT | ▼ -4.37 % |
16/05 | 54.1615 DENT | ▲ 1.01 % |
17/05 | 54.6481 DENT | ▲ 0.9 % |
18/05 | 54.4057 DENT | ▼ -0.44 % |
19/05 | 53.1622 DENT | ▼ -2.29 % |
20/05 | 49.2513 DENT | ▼ -7.36 % |
21/05 | 47.6995 DENT | ▼ -3.15 % |
22/05 | 47.0387 DENT | ▼ -1.39 % |
23/05 | 46.8275 DENT | ▼ -0.45 % |
24/05 | 47.5376 DENT | ▲ 1.52 % |
25/05 | 49.6525 DENT | ▲ 4.45 % |
26/05 | 50.7178 DENT | ▲ 2.15 % |
27/05 | 52.9279 DENT | ▲ 4.36 % |
28/05 | 52.6447 DENT | ▼ -0.54 % |
29/05 | 54.93 DENT | ▲ 4.34 % |
30/05 | 56.5243 DENT | ▲ 2.9 % |
31/05 | 57.7043 DENT | ▲ 2.09 % |
01/06 | 57.1283 DENT | ▼ -1 % |
02/06 | 54.2337 DENT | ▼ -5.07 % |
03/06 | 52.5501 DENT | ▼ -3.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lilangeni Swaziland/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 39.7521 DENT | ▼ -2.36 % |
13/05 — 19/05 | 34.4033 DENT | ▼ -13.46 % |
20/05 — 26/05 | 26.8754 DENT | ▼ -21.88 % |
27/05 — 02/06 | 28.2944 DENT | ▲ 5.28 % |
03/06 — 09/06 | 33.4608 DENT | ▲ 18.26 % |
10/06 — 16/06 | 30.2239 DENT | ▼ -9.67 % |
17/06 — 23/06 | 31.5622 DENT | ▲ 4.43 % |
24/06 — 30/06 | 31.0754 DENT | ▼ -1.54 % |
01/07 — 07/07 | 45.2496 DENT | ▲ 45.61 % |
08/07 — 14/07 | 40.4678 DENT | ▼ -10.57 % |
15/07 — 21/07 | 45.4274 DENT | ▲ 12.26 % |
22/07 — 28/07 | 44.3773 DENT | ▼ -2.31 % |
lilangeni Swaziland/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38.9738 DENT | ▼ -4.27 % |
07/2024 | 44.0528 DENT | ▲ 13.03 % |
08/2024 | 50.6911 DENT | ▲ 15.07 % |
09/2024 | 50.0599 DENT | ▼ -1.25 % |
10/2024 | 43.3053 DENT | ▼ -13.49 % |
10/2024 | 36.8837 DENT | ▼ -14.83 % |
11/2024 | 21.7027 DENT | ▼ -41.16 % |
12/2024 | 28.1644 DENT | ▲ 29.77 % |
01/2025 | 17.2042 DENT | ▼ -38.92 % |
02/2025 | 16.6924 DENT | ▼ -2.97 % |
03/2025 | 28.0314 DENT | ▲ 67.93 % |
04/2025 | 25.2421 DENT | ▼ -9.95 % |
lilangeni Swaziland/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.2186 DENT |
Tối đa | 43.44 DENT |
Bình quân gia quyền | 37.3566 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.1212 DENT |
Tối đa | 55.1488 DENT |
Bình quân gia quyền | 34.972 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.1212 DENT |
Tối đa | 92.3897 DENT |
Bình quân gia quyền | 59.7279 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến SZL/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: