Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/DAT
Lịch sử thay đổi trong SZL/DAT tỷ giá
SZL/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 SZL = 56.1483 DAT
▲ 0.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SZL/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 102.05% (27.7898 DAT — 56.1483 DAT)
Thay đổi trong SZL/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 319.9% (13.3717 DAT — 56.1483 DAT)
Thay đổi trong SZL/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -4.88% (59.0281 DAT — 56.1483 DAT)
Thay đổi trong SZL/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -37.96% (90.5014 DAT — 56.1483 DAT)
lilangeni Swaziland/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
lilangeni Swaziland/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 66.8522 DAT | ▲ 19.06 % |
19/05 | 68.7803 DAT | ▲ 2.88 % |
20/05 | 69.9031 DAT | ▲ 1.63 % |
21/05 | 72.3163 DAT | ▲ 3.45 % |
22/05 | 68.248 DAT | ▼ -5.63 % |
23/05 | 66.6541 DAT | ▼ -2.34 % |
24/05 | 64.7484 DAT | ▼ -2.86 % |
25/05 | 76.2634 DAT | ▲ 17.78 % |
26/05 | 77.9576 DAT | ▲ 2.22 % |
27/05 | 76.1258 DAT | ▼ -2.35 % |
28/05 | 70.9463 DAT | ▼ -6.8 % |
29/05 | 67.1047 DAT | ▼ -5.41 % |
30/05 | 85.4332 DAT | ▲ 27.31 % |
31/05 | 100.34 DAT | ▲ 17.45 % |
01/06 | 103.98 DAT | ▲ 3.63 % |
02/06 | 102.58 DAT | ▼ -1.35 % |
03/06 | 100.7 DAT | ▼ -1.83 % |
04/06 | 101.55 DAT | ▲ 0.84 % |
05/06 | 101.81 DAT | ▲ 0.26 % |
06/06 | 101.18 DAT | ▼ -0.62 % |
07/06 | 103.14 DAT | ▲ 1.94 % |
08/06 | 106.72 DAT | ▲ 3.47 % |
09/06 | 108.44 DAT | ▲ 1.61 % |
10/06 | 106.51 DAT | ▼ -1.78 % |
11/06 | 117.09 DAT | ▲ 9.94 % |
12/06 | 119.19 DAT | ▲ 1.79 % |
13/06 | 118.88 DAT | ▼ -0.26 % |
14/06 | 124.07 DAT | ▲ 4.36 % |
15/06 | 128.35 DAT | ▲ 3.46 % |
16/06 | 131.11 DAT | ▲ 2.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lilangeni Swaziland/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 76.5762 DAT | ▲ 36.38 % |
27/05 — 02/06 | 66.0994 DAT | ▼ -13.68 % |
03/06 — 09/06 | 104.49 DAT | ▲ 58.07 % |
10/06 — 16/06 | 162.57 DAT | ▲ 55.6 % |
17/06 — 23/06 | 180.39 DAT | ▲ 10.96 % |
24/06 — 30/06 | 181.88 DAT | ▲ 0.83 % |
01/07 — 07/07 | 193.88 DAT | ▲ 6.6 % |
08/07 — 14/07 | 231.4 DAT | ▲ 19.35 % |
15/07 — 21/07 | 250.96 DAT | ▲ 8.46 % |
22/07 — 28/07 | 297.42 DAT | ▲ 18.51 % |
29/07 — 04/08 | 302.75 DAT | ▲ 1.79 % |
05/08 — 11/08 | 71.7866 DAT | ▼ -76.29 % |
lilangeni Swaziland/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 55.7258 DAT | ▼ -0.75 % |
07/2024 | 56.6926 DAT | ▲ 1.73 % |
08/2024 | 55.318 DAT | ▼ -2.42 % |
09/2024 | 52.6297 DAT | ▼ -4.86 % |
10/2024 | 48.3013 DAT | ▼ -8.22 % |
11/2024 | 57.5027 DAT | ▲ 19.05 % |
12/2024 | 76.2265 DAT | ▲ 32.56 % |
01/2025 | -10.03632178 DAT | ▼ -113.17 % |
02/2025 | -13.95495216 DAT | ▲ 39.04 % |
03/2025 | -41.66972381 DAT | ▲ 198.6 % |
04/2025 | -53.92878564 DAT | ▲ 29.42 % |
05/2025 | -64.90328306 DAT | ▲ 20.35 % |
lilangeni Swaziland/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.9818 DAT |
Tối đa | 55.1255 DAT |
Bình quân gia quyền | 46.777 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.0892 DAT |
Tối đa | 55.1255 DAT |
Bình quân gia quyền | 32.4185 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.364736 DAT |
Tối đa | 95.1348 DAT |
Bình quân gia quyền | 55.1251 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến SZL/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: