Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/CMM
Lịch sử thay đổi trong SZL/CMM tỷ giá
SZL/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 SZL = 32.7285 CMM
▲ 2.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SZL/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -31.1% (47.5047 CMM — 32.7285 CMM)
Thay đổi trong SZL/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -19.46% (40.6364 CMM — 32.7285 CMM)
Thay đổi trong SZL/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -20.35% (41.0918 CMM — 32.7285 CMM)
Thay đổi trong SZL/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -20.35% (41.0918 CMM — 32.7285 CMM)
lilangeni Swaziland/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
lilangeni Swaziland/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 32.4836 CMM | ▼ -0.75 % |
05/06 | 32.6093 CMM | ▲ 0.39 % |
06/06 | 32.1572 CMM | ▼ -1.39 % |
07/06 | 31.8783 CMM | ▼ -0.87 % |
08/06 | 32.3814 CMM | ▲ 1.58 % |
09/06 | 36.2779 CMM | ▲ 12.03 % |
10/06 | 36.0357 CMM | ▼ -0.67 % |
11/06 | 30.0696 CMM | ▼ -16.56 % |
12/06 | 30.3962 CMM | ▲ 1.09 % |
13/06 | 30.4339 CMM | ▲ 0.12 % |
14/06 | 28.5315 CMM | ▼ -6.25 % |
15/06 | 27.853 CMM | ▼ -2.38 % |
16/06 | 28.3505 CMM | ▲ 1.79 % |
17/06 | 30.493 CMM | ▲ 7.56 % |
18/06 | 27.0684 CMM | ▼ -11.23 % |
19/06 | 26.2334 CMM | ▼ -3.08 % |
20/06 | 26.909 CMM | ▲ 2.58 % |
21/06 | 27.4258 CMM | ▲ 1.92 % |
22/06 | 25.487 CMM | ▼ -7.07 % |
23/06 | 25.2019 CMM | ▼ -1.12 % |
24/06 | 26.364 CMM | ▲ 4.61 % |
25/06 | 26.2904 CMM | ▼ -0.28 % |
26/06 | 26.6003 CMM | ▲ 1.18 % |
27/06 | 26.1818 CMM | ▼ -1.57 % |
28/06 | 22.5768 CMM | ▼ -13.77 % |
29/06 | 25.0296 CMM | ▲ 10.86 % |
30/06 | 25.5357 CMM | ▲ 2.02 % |
01/07 | 23.2099 CMM | ▼ -9.11 % |
02/07 | 22.1664 CMM | ▼ -4.5 % |
03/07 | 22.4042 CMM | ▲ 1.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lilangeni Swaziland/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 49.1206 CMM | ▲ 50.09 % |
17/06 — 23/06 | 39.3018 CMM | ▼ -19.99 % |
24/06 — 30/06 | 39.1307 CMM | ▼ -0.44 % |
01/07 — 07/07 | 35.7151 CMM | ▼ -8.73 % |
08/07 — 14/07 | 40.5648 CMM | ▲ 13.58 % |
15/07 — 21/07 | 38.3185 CMM | ▼ -5.54 % |
22/07 — 28/07 | 38.0169 CMM | ▼ -0.79 % |
29/07 — 04/08 | 33.1936 CMM | ▼ -12.69 % |
05/08 — 11/08 | 32.063 CMM | ▼ -3.41 % |
12/08 — 18/08 | 28.0894 CMM | ▼ -12.39 % |
19/08 — 25/08 | 28.3925 CMM | ▲ 1.08 % |
26/08 — 01/09 | 22.8371 CMM | ▼ -19.57 % |
lilangeni Swaziland/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 22.266 CMM | ▼ -31.97 % |
08/2024 | 28.3565 CMM | ▲ 27.35 % |
09/2024 | 32.0638 CMM | ▲ 13.07 % |
10/2024 | 30.5417 CMM | ▼ -4.75 % |
10/2024 | 50.3383 CMM | ▲ 64.82 % |
11/2024 | 40.7851 CMM | ▼ -18.98 % |
12/2024 | 32.1368 CMM | ▼ -21.2 % |
01/2025 | 20.6034 CMM | ▼ -35.89 % |
lilangeni Swaziland/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.7274 CMM |
Tối đa | 46.8862 CMM |
Bình quân gia quyền | 41.6226 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32.7274 CMM |
Tối đa | 67.1852 CMM |
Bình quân gia quyền | 49.0881 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32.7274 CMM |
Tối đa | 67.1852 CMM |
Bình quân gia quyền | 47.0259 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến SZL/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: