Tỷ giá hối đoái Bảng Syria chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SYP/MTL
Lịch sử thay đổi trong SYP/MTL tỷ giá
SYP/MTL tỷ giá
06 02, 2024
1 SYP = 0.00023988 MTL
▲ 0.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Syria/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Syria chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SYP/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SYP/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Syria/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SYP/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 0.26% (0.00023926 MTL — 0.00023988 MTL)
Thay đổi trong SYP/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 534.6% (0.0000378 MTL — 0.00023988 MTL)
Thay đổi trong SYP/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -33.65% (0.00036155 MTL — 0.00023988 MTL)
Thay đổi trong SYP/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 02, 2024) cáce Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -96.87% (0.00767532 MTL — 0.00023988 MTL)
Bảng Syria/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Syria/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.00007287 MTL | ▼ -69.62 % |
05/06 | 0.00007264 MTL | ▼ -0.31 % |
06/06 | 0.00007262 MTL | ▼ -0.04 % |
07/06 | 0.00007265 MTL | ▲ 0.05 % |
08/06 | 0.00007146 MTL | ▼ -1.64 % |
09/06 | 0.00006985 MTL | ▼ -2.26 % |
10/06 | 0.00006756 MTL | ▼ -3.28 % |
11/06 | 0.00006894 MTL | ▲ 2.05 % |
12/06 | 0.00007092 MTL | ▲ 2.88 % |
13/06 | 0.00007239 MTL | ▲ 2.07 % |
14/06 | 0.00007251 MTL | ▲ 0.17 % |
15/06 | 0.00007006 MTL | ▼ -3.38 % |
16/06 | 0.00006711 MTL | ▼ -4.22 % |
17/06 | 0.00006474 MTL | ▼ -3.53 % |
18/06 | 0.00011574 MTL | ▲ 78.77 % |
19/06 | 0.00023246 MTL | ▲ 100.85 % |
20/06 | 0.00019587 MTL | ▼ -15.74 % |
21/06 | 0.00009559 MTL | ▼ -51.2 % |
22/06 | 0.00009545 MTL | ▼ -0.15 % |
23/06 | 0.00009889 MTL | ▲ 3.6 % |
24/06 | 0.00009887 MTL | ▼ -0.01 % |
25/06 | 0.00009706 MTL | ▼ -1.84 % |
26/06 | 0.00009757 MTL | ▲ 0.53 % |
27/06 | 0.00018803 MTL | ▲ 92.72 % |
28/06 | 0.00011982 MTL | ▼ -36.28 % |
29/06 | 0.0001207 MTL | ▲ 0.74 % |
30/06 | 0.00011976 MTL | ▼ -0.78 % |
01/07 | 0.00012342 MTL | ▲ 3.06 % |
02/07 | 0.00013848 MTL | ▲ 12.2 % |
03/07 | 0.00013958 MTL | ▲ 0.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Syria/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Syria/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.0033733 MTL | ▲ 1306.24 % |
17/06 — 23/06 | 0.00244642 MTL | ▼ -27.48 % |
24/06 — 30/06 | 0.00374178 MTL | ▲ 52.95 % |
01/07 — 07/07 | 0.00295736 MTL | ▼ -20.96 % |
08/07 — 14/07 | 0.00357644 MTL | ▲ 20.93 % |
15/07 — 21/07 | 0.00306942 MTL | ▼ -14.18 % |
22/07 — 28/07 | 0.00300325 MTL | ▼ -2.16 % |
29/07 — 04/08 | 0.00029732 MTL | ▼ -90.1 % |
05/08 — 11/08 | 0.000293 MTL | ▼ -1.45 % |
12/08 — 18/08 | 0.00060319 MTL | ▲ 105.87 % |
19/08 — 25/08 | 0.00045224 MTL | ▼ -25.03 % |
26/08 — 01/09 | 0.0002828 MTL | ▼ -37.47 % |
Bảng Syria/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00023391 MTL | ▼ -2.49 % |
08/2024 | 0.00029112 MTL | ▲ 24.46 % |
09/2024 | 0.00025069 MTL | ▼ -13.89 % |
10/2024 | 0.00019891 MTL | ▼ -20.65 % |
10/2024 | 0.00018992 MTL | ▼ -4.52 % |
11/2024 | 0.0001899 MTL | ▼ -0.01 % |
12/2024 | 0.00021511 MTL | ▲ 13.28 % |
01/2025 | 0.00014526 MTL | ▼ -32.47 % |
02/2025 | 0.00257238 MTL | ▲ 1670.88 % |
03/2025 | 0.00051303 MTL | ▼ -80.06 % |
04/2025 | 0.00025133 MTL | ▼ -51.01 % |
05/2025 | 0.00025355 MTL | ▲ 0.88 % |
Bảng Syria/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00020372 MTL |
Tối đa | 0.00077586 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.000251 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002906 MTL |
Tối đa | 0.00166902 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.0004932 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002906 MTL |
Tối đa | 0.00166902 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00020129 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến SYP/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: