Tỷ giá hối đoái Bảng Syria chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SYP/MITH

Lịch sử thay đổi trong SYP/MITH tỷ giá

SYP/MITH tỷ giá

05 17, 2024
1 SYP = 0.53664964 MITH
▲ 0.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Syria/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Syria chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SYP/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SYP/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Syria/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SYP/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -76.27% (2.261919 MITH — 0.53664964 MITH)

Thay đổi trong SYP/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 529.01% (0.08531642 MITH — 0.53664964 MITH)

Thay đổi trong SYP/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 169.9% (0.1988344 MITH — 0.53664964 MITH)

Thay đổi trong SYP/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -3.67% (0.5571035 MITH — 0.53664964 MITH)

Bảng Syria/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Syria/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.4850025 MITH ▼ -9.62 %
19/05 0.47458299 MITH ▼ -2.15 %
20/05 0.46977078 MITH ▼ -1.01 %
21/05 0.45849127 MITH ▼ -2.4 %
22/05 0.46315907 MITH ▲ 1.02 %
23/05 0.47124258 MITH ▲ 1.75 %
24/05 0.48708181 MITH ▲ 3.36 %
25/05 0.51801544 MITH ▲ 6.35 %
26/05 0.53642259 MITH ▲ 3.55 %
27/05 0.55584135 MITH ▲ 3.62 %
28/05 0.45213667 MITH ▼ -18.66 %
29/05 0.42832147 MITH ▼ -5.27 %
30/05 0.04385649 MITH ▼ -89.76 %
31/05 0.07269386 MITH ▲ 65.75 %
01/06 0.0961993 MITH ▲ 32.33 %
02/06 0.09053402 MITH ▼ -5.89 %
03/06 0.01967562 MITH ▼ -78.27 %
04/06 0.01829852 MITH ▼ -7 %
05/06 0.01794749 MITH ▼ -1.92 %
06/06 0.01829406 MITH ▲ 1.93 %
07/06 0.01842988 MITH ▲ 0.74 %
08/06 0.01836203 MITH ▼ -0.37 %
09/06 0.01829356 MITH ▼ -0.37 %
10/06 0.01840171 MITH ▲ 0.59 %
11/06 0.01871797 MITH ▲ 1.72 %
12/06 0.01887218 MITH ▲ 0.82 %
13/06 0.01890492 MITH ▲ 0.17 %
14/06 0.01899978 MITH ▲ 0.5 %
15/06 0.01927413 MITH ▲ 1.44 %
16/06 0.01969154 MITH ▲ 2.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Syria/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Syria/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.51578342 MITH ▼ -3.89 %
27/05 — 02/06 0.53718371 MITH ▲ 4.15 %
03/06 — 09/06 11.2083 MITH ▲ 1986.49 %
10/06 — 16/06 9.23799 MITH ▼ -17.58 %
17/06 — 23/06 17.1285 MITH ▲ 85.41 %
24/06 — 30/06 12.9781 MITH ▼ -24.23 %
01/07 — 07/07 17.4075 MITH ▲ 34.13 %
08/07 — 14/07 13.7116 MITH ▼ -21.23 %
15/07 — 21/07 12.6576 MITH ▼ -7.69 %
22/07 — 28/07 2.536502 MITH ▼ -79.96 %
29/07 — 04/08 2.640276 MITH ▲ 4.09 %
05/08 — 11/08 2.734101 MITH ▲ 3.55 %

Bảng Syria/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.53859186 MITH ▲ 0.36 %
07/2024 0.09051702 MITH ▼ -83.19 %
08/2024 0.09002682 MITH ▼ -0.54 %
09/2024 0.09789296 MITH ▲ 8.74 %
10/2024 0.22566683 MITH ▲ 130.52 %
11/2024 0.23058111 MITH ▲ 2.18 %
12/2024 0.13573262 MITH ▼ -41.13 %
01/2025 0.19583917 MITH ▲ 44.28 %
02/2025 0.15548099 MITH ▼ -20.61 %
03/2025 5.216025 MITH ▲ 3254.77 %
04/2025 2.794285 MITH ▼ -46.43 %
05/2025 1.869964 MITH ▼ -33.08 %

Bảng Syria/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.50655698 MITH
Tối đa 2.29881 MITH
Bình quân gia quyền 1.042515 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06000381 MITH
Tối đa 3.128773 MITH
Bình quân gia quyền 0.94418084 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04180927 MITH
Tối đa 3.128773 MITH
Bình quân gia quyền 0.32553851 MITH

Chia sẻ một liên kết đến SYP/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu